Vòng 36
01:00 ngày 23/04/2022
Excelsior SBV
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 1)
AZ Alkmaar (Youth)
Địa điểm: Stadion Woudestein
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.83
+0.75
1.05
O 3
0.93
U 3
0.93
1
1.46
X
4.20
2
5.10
Hiệp 1
-0.5
0.99
+0.5
0.89
O 1.5
1.11
U 1.5
0.78

Diễn biến chính

Excelsior SBV Excelsior SBV
Phút
AZ Alkmaar (Youth) AZ Alkmaar (Youth)
24'
match goal 0 - 1 Zico Buurmeester
Kiến tạo: Fedde de Jong
Reuven Niemeijer 1 - 1
Kiến tạo: Siebe Horemans
match goal
30'
35'
match yellow.png Stam F.
57'
match goal 1 - 2 Zico Buurmeester
Kiến tạo: Bram Franken
Reuven Niemeijer 2 - 2 match goal
67'
Postma L.(OW) 3 - 2 match phan luoi
75'
81'
match goal 3 - 3 Fedde de Jong
Kiến tạo: Iman Griffith

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Excelsior SBV Excelsior SBV
AZ Alkmaar (Youth) AZ Alkmaar (Youth)
12
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
6
11
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
443
 
Số đường chuyền
 
426
6
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
15
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
7
18
 
Rê bóng thành công
 
21
8
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Thử thách
 
10
72
 
Pha tấn công
 
69
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 4.67
50.67% Kiểm soát bóng 59.33%
8.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.8
2.4 Bàn thua 1.8
4.6 Phạt góc 5.1
1.4 Thẻ vàng 1.6
3.7 Sút trúng cầu môn 5.6
46.8% Kiểm soát bóng 59.1%
7.7 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Excelsior SBV (35trận)
Chủ Khách
AZ Alkmaar (Youth) (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
8
8
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
3
2
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
5
4
2
4
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
5
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
4
3