Vòng 32
01:00 ngày 07/05/2024
Excelsior SBV 1
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 0)
NEC Nijmegen
Địa điểm: Stadion Woudestein
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
1.03
O 3.25
0.85
U 3.25
1.02
1
2.70
X
4.00
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.83
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Excelsior SBV Excelsior SBV
Phút
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Lance Duijvestijn match yellow.png
23'
60'
match goal 0 - 1 Tjaronn Chery
Kiến tạo: Dirk Proper
64'
match goal 0 - 2 Tjaronn Chery
Kiến tạo: Youri Baas
64'
match yellow.png Mathias Ross Jensen
Mike van Duinen
Ra sân: Arthur Zagre
match change
69'
Siebe Horemans Card changed match var
70'
72'
match change Koki Ogawa
Ra sân: Sylla Sow
Siebe Horemans match red
72'
Siem de Moes
Ra sân: Derensili Sanches Fernandes
match change
74'
Casper Widell
Ra sân: Lazaros Lamprou
match change
74'
78'
match yellow.png Kodai Sano
80'
match change Sontje Hansen
Ra sân: Brayann Pereira
86'
match change Lasse Schone
Ra sân: Mees Hoedemakers
86'
match change Rober Gonzalez
Ra sân: Kodai Sano
90'
match goal 0 - 3 Rober Gonzalez
Kiến tạo: Dirk Proper

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Excelsior SBV Excelsior SBV
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
19
1
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
8
9
 
Sút Phạt
 
5
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
384
 
Số đường chuyền
 
445
78%
 
Chuyền chính xác
 
80%
5
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
24
12
 
Đánh đầu thành công
 
14
5
 
Cứu thua
 
1
26
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
5
18
 
Ném biên
 
24
26
 
Cản phá thành công
 
19
10
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
110
 
Pha tấn công
 
110
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Siem de Moes
29
Mike van Duinen
5
Casper Widell
8
Cisse Sandra
16
Sven Nieuwpoort
38
Pascal Kuiper
15
Noah Naujoks
11
Oscar Uddenas
17
Richie Omorowa
Excelsior SBV Excelsior SBV 4-2-3-1
4-2-3-1 NEC Nijmegen NEC Nijmegen
1
Gassel
12
Zagre
4
Yaakoubi
2
Horemans
22
Benita
33
Baas
10
Goudmijn
7
Lamprou
23
Duijvest...
30
Fernande...
9
Parrott
22
Roefs
2
Pereira
4
Jensen
17
Nuytinck
24
Verdonk
6
Hoedemak...
71
Proper
9
2
Chery
23
Sano
5
Baas
19
Sow

Substitutes

20
Lasse Schone
18
Koki Ogawa
10
Sontje Hansen
11
Rober Gonzalez
21
D'Leanu Arts
32
Nils Rossen
31
Rijk Janse
14
Lars Olden Larsen
Đội hình dự bị
Excelsior SBV Excelsior SBV
Siem de Moes 32
Mike van Duinen 29
Casper Widell 5
Cisse Sandra 8
Sven Nieuwpoort 16
Pascal Kuiper 38
Noah Naujoks 15
Oscar Uddenas 11
Richie Omorowa 17
Excelsior SBV NEC Nijmegen
20 Lasse Schone
18 Koki Ogawa
10 Sontje Hansen
11 Rober Gonzalez
21 D'Leanu Arts
32 Nils Rossen
31 Rijk Janse
14 Lars Olden Larsen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 6.33
50.67% Kiểm soát bóng 49.67%
8.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.9
2.4 Bàn thua 1.1
4.6 Phạt góc 4.3
1.4 Thẻ vàng 1.6
3.7 Sút trúng cầu môn 6.1
46.8% Kiểm soát bóng 51.1%
7.7 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Excelsior SBV (35trận)
Chủ Khách
NEC Nijmegen (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
6
2
HT-H/FT-T
1
2
4
2
HT-B/FT-T
0
3
1
1
HT-T/FT-H
2
1
0
4
HT-H/FT-H
5
4
2
3
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
5
0
2
2
HT-B/FT-B
1
1
1
4

Excelsior SBV Excelsior SBV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Mike van Duinen Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 5.88
1 Stijn van Gassel Thủ môn 0 0 0 31 16 51.61% 0 0 43 6.67
7 Lazaros Lamprou Cánh trái 3 0 1 22 18 81.82% 3 1 39 6.15
2 Siebe Horemans Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 28 96.55% 0 0 40 5.52
4 Redouan el Yaakoubi Trung vệ 0 0 0 47 34 72.34% 0 1 68 7.13
10 Kenzo Goudmijn Tiền vệ trụ 0 0 1 50 42 84% 1 0 66 6.54
12 Arthur Zagre Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 24 70.59% 2 0 57 6.69
9 Troy Parrott Tiền đạo cắm 3 0 0 25 18 72% 3 2 41 6
5 Casper Widell Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 1 1 15 6.18
33 Julian Baas Tiền vệ trụ 1 1 0 31 28 90.32% 6 1 49 6.07
23 Lance Duijvestijn Tiền vệ công 1 0 2 40 32 80% 1 2 59 6.46
30 Derensili Sanches Fernandes Cánh phải 0 0 2 15 14 93.33% 3 0 35 6.26
22 Mimeirhel Benita Hậu vệ cánh phải 0 0 1 38 31 81.58% 2 4 54 6.39
32 Siem de Moes Defender 0 0 0 10 9 90% 0 0 16 6.22

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Lasse Schone Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 8 88.89% 0 1 9 6.22
9 Tjaronn Chery Tiền vệ công 4 2 2 46 36 78.26% 4 0 67 8.57
17 Bram Nuytinck Trung vệ 1 1 0 33 29 87.88% 0 3 47 7.55
24 Calvin Verdonk Hậu vệ cánh trái 2 1 4 56 43 76.79% 3 0 83 7.5
18 Koki Ogawa Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.1
19 Sylla Sow Cánh trái 0 0 0 10 6 60% 0 0 20 6.12
6 Mees Hoedemakers Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 54 44 81.48% 1 0 68 7.17
4 Mathias Ross Jensen Trung vệ 0 0 1 39 33 84.62% 0 2 46 7.01
10 Sontje Hansen Cánh phải 3 1 0 7 7 100% 1 0 14 6.16
71 Dirk Proper Tiền vệ phòng ngự 3 0 2 59 53 89.83% 1 2 82 8.02
11 Rober Gonzalez Tiền vệ công 2 2 0 5 3 60% 0 0 7 6.96
5 Youri Baas Hậu vệ cánh trái 0 0 2 38 32 84.21% 2 4 53 8.11
22 Robin Roefs Thủ môn 0 0 0 31 21 67.74% 0 0 48 7.2
2 Brayann Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 22 78.57% 5 1 58 7.45
23 Kodai Sano Tiền vệ trái 2 1 1 30 21 70% 1 1 46 6.58

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ