Vòng 26
02:00 ngày 17/03/2024
Excelsior SBV
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
RKC Waalwijk
Địa điểm: Stadion Woudestein
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
0.99
O 2.75
0.97
U 2.75
0.89
1
2.10
X
3.40
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.71
O 1
0.76
U 1
1.13

Diễn biến chính

Excelsior SBV Excelsior SBV
Phút
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Siebe Horemans 1 - 0
Kiến tạo: Couhaib Driouech
match goal
28'
62'
match change Mats Seuntjens
Ra sân: Chris Lokesa
62'
match change Michiel Kramer
Ra sân: David Mina
Lazaros Lamprou
Ra sân: Couhaib Driouech
match change
66'
69'
match yellow.png Dario van den Buijs
74'
match change Jurien Gaari
Ra sân: Shawn Adewoye
Siem de Moes
Ra sân: Mimeirhel Benita
match change
75'
Cisse Sandra
Ra sân: Derensili Sanches Fernandes
match change
76'
Richie Omorowa
Ra sân: Sven Nieuwpoort
match change
76'
76'
match goal 1 - 1 Mats Seuntjens
Kiến tạo: Dario van den Buijs
Siem de Moes match yellow.png
80'
82'
match yellow.png Godfried Roemeratoe
Mike van Duinen
Ra sân: Noah Naujoks
match change
86'
89'
match change Ilias Takidine
Ra sân: Richonell Margaret

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Excelsior SBV Excelsior SBV
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
7
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
12
8
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
10
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
360
 
Số đường chuyền
 
474
71%
 
Chuyền chính xác
 
79%
6
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
31
 
Đánh đầu
 
32
13
 
Đánh đầu thành công
 
19
4
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
14
9
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
35
16
 
Cản phá thành công
 
12
17
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
83
 
Pha tấn công
 
140
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Cisse Sandra
7
Lazaros Lamprou
32
Siem de Moes
29
Mike van Duinen
17
Richie Omorowa
18
Norbert Alblas
11
Oscar Uddenas
35
Jeremy Udenhout
Excelsior SBV Excelsior SBV 4-2-3-1
4-2-3-1 RKC Waalwijk RKC Waalwijk
1
Gassel
22
Benita
16
Nieuwpoo...
5
Widell
2
Horemans
10
Goudmijn
33
Baas
14
Driouech
15
Naujoks
30
Fernande...
23
Duijvest...
1
Vaessen
2
Lelievel...
4
Adewoye
3
Buijs
28
Meijers
24
Roemerat...
6
Oukili
19
Margaret
27
Niemeije...
14
Lokesa
9
Mina

Substitutes

22
Ilias Takidine
23
Jurien Gaari
29
Michiel Kramer
20
Mats Seuntjens
5
Thierry Lutonda
30
Daouda Weidmann
13
Mark Spenkelink
35
Kevin Felida
8
Patrick Vroegh
25
Jeffrey Bruma
21
Jeroen Houwen
10
Filip Stevanovic
Đội hình dự bị
Excelsior SBV Excelsior SBV
Cisse Sandra 8
Lazaros Lamprou 7
Siem de Moes 32
Mike van Duinen 29
Richie Omorowa 17
Norbert Alblas 18
Oscar Uddenas 11
Jeremy Udenhout 35
Excelsior SBV RKC Waalwijk
22 Ilias Takidine
23 Jurien Gaari
29 Michiel Kramer
20 Mats Seuntjens
5 Thierry Lutonda
30 Daouda Weidmann
13 Mark Spenkelink
35 Kevin Felida
8 Patrick Vroegh
25 Jeffrey Bruma
21 Jeroen Houwen
10 Filip Stevanovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
7.67 Sút trúng cầu môn 4.67
51% Kiểm soát bóng 47.67%
10.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
2.5 Bàn thua 1.2
4.7 Phạt góc 3.9
1.5 Thẻ vàng 1.6
4 Sút trúng cầu môn 3.8
47.4% Kiểm soát bóng 44.6%
8.1 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Excelsior SBV (34trận)
Chủ Khách
RKC Waalwijk (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
3
7
HT-H/FT-T
1
2
1
4
HT-B/FT-T
0
3
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
5
4
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
4
0
2
1
HT-B/FT-B
1
1
4
1

Excelsior SBV Excelsior SBV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Mike van Duinen Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 1 1 5 6.24
16 Sven Nieuwpoort Trung vệ 0 0 0 26 26 100% 0 1 33 6.22
1 Stijn van Gassel Thủ môn 0 0 0 40 19 47.5% 0 0 51 6.86
7 Lazaros Lamprou Cánh trái 1 1 0 5 5 100% 1 0 8 6.11
2 Siebe Horemans Hậu vệ cánh phải 4 2 0 34 21 61.76% 1 3 68 7.63
10 Kenzo Goudmijn Tiền vệ trụ 1 0 3 44 36 81.82% 1 1 64 7.34
5 Casper Widell Trung vệ 1 0 0 32 24 75% 0 1 48 6.84
33 Julian Baas Tiền vệ trụ 0 0 3 28 21 75% 9 0 50 7.04
14 Couhaib Driouech Cánh trái 4 1 2 21 16 76.19% 1 0 38 7.32
23 Lance Duijvestijn Tiền vệ công 3 0 2 20 13 65% 2 2 34 6.6
30 Derensili Sanches Fernandes Cánh phải 1 1 1 13 10 76.92% 3 0 33 6.44
8 Cisse Sandra Tiền vệ công 0 0 0 12 8 66.67% 0 1 12 5.96
22 Mimeirhel Benita Hậu vệ cánh phải 1 0 0 37 26 70.27% 0 0 67 7.57
15 Noah Naujoks Tiền vệ công 0 0 0 23 12 52.17% 0 1 34 6.55
17 Richie Omorowa Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 0 0 10 6.02
32 Siem de Moes Defender 0 0 0 8 7 87.5% 0 2 13 6.25

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Michiel Kramer Tiền đạo cắm 1 0 0 5 3 60% 1 3 8 6.3
28 Aaron Meijers Hậu vệ cánh trái 0 0 1 47 36 76.6% 10 2 93 6.74
20 Mats Seuntjens Tiền đạo cắm 3 1 0 14 10 71.43% 2 0 22 7.09
3 Dario van den Buijs Trung vệ 1 0 4 74 60 81.08% 0 3 84 7.01
2 Julian Lelieveld Hậu vệ cánh phải 0 0 0 50 41 82% 8 0 82 6.54
1 Etienne Vaessen Thủ môn 0 0 0 44 32 72.73% 0 0 57 6.95
27 Reuven Niemeijer Tiền vệ công 3 1 3 33 24 72.73% 2 0 44 6.42
9 David Mina Tiền đạo cắm 3 2 0 12 10 83.33% 1 0 26 6.48
24 Godfried Roemeratoe Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 49 37 75.51% 0 1 63 6.58
23 Jurien Gaari Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 10 6.1
19 Richonell Margaret Tiền đạo cắm 2 1 3 25 21 84% 2 0 46 6.53
4 Shawn Adewoye Trung vệ 0 0 0 48 43 89.58% 0 5 56 7.25
6 Yassin Oukili Tiền vệ trụ 1 0 2 31 27 87.1% 3 2 48 6.88
22 Ilias Takidine Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 2 0 6 5.91
14 Chris Lokesa Tiền vệ công 2 0 0 19 16 84.21% 0 1 30 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ