Vòng Round 2
02:30 ngày 08/01/2022
Exeter City
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
Portsmouth
Địa điểm: James Park Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.84
O 2.5
0.92
U 2.5
0.90
1
3.20
X
3.30
2
1.98
Hiệp 1
+0
1.42
-0
0.54
O 1
0.92
U 1
0.90

Diễn biến chính

Exeter City Exeter City
Phút
Portsmouth Portsmouth
5'
match goal 0 - 1 George Hirst
Kiến tạo: Marcus Anthony Myers-Harness
Matthew William Jay 1 - 1 match goal
7'
35'
match yellow.png Joseff Morrell
64'
match yellow.png Sean Raggett
Archie Collins 2 - 1
Kiến tạo: Joshua Key
match goal
76'
89'
match goal 2 - 2 Ronan Curtis
Kiến tạo: Michael Jacobs
90'
match yellow.png Ronan Curtis
90'
match goal 2 - 3 Ronan Curtis
Kiến tạo: Reeco Hackett-Fairchild

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Exeter City Exeter City
Portsmouth Portsmouth
2
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
5
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
7
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
341
 
Số đường chuyền
 
583
7
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
3
12
 
Đánh đầu thành công
 
24
1
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
20
6
 
Đánh chặn
 
3
16
 
Thử thách
 
9
105
 
Pha tấn công
 
131
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.67
7.67 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
54% Kiểm soát bóng 48.33%
9.67 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 1.1
5.9 Phạt góc 4.2
2.3 Thẻ vàng 2.1
4 Sút trúng cầu môn 5.1
54.2% Kiểm soát bóng 56.8%
11.7 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Exeter City (53trận)
Chủ Khách
Portsmouth (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
8
1
HT-H/FT-T
5
4
7
2
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
3
2
2
1
HT-H/FT-H
4
0
2
7
HT-B/FT-H
2
0
3
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
3
0
5
HT-B/FT-B
6
7
4
9