Fagiano Okayama
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Blaublitz Akita
Địa điểm: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.96
0.96
O
2.25
1.07
1.07
U
2.25
0.81
0.81
1
2.00
2.00
X
3.00
3.00
2
3.60
3.60
Hiệp 1
+0
0.67
0.67
-0
1.26
1.26
O
0.75
0.79
0.79
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Fagiano Okayama
Phút
Blaublitz Akita
45'
0 - 1 Junki Hata
Yudai Tanaka
Ra sân: Taishi Semba
Ra sân: Taishi Semba
46'
Lucas Marcos Meireles
Ra sân: Stefan Mauk
Ra sân: Stefan Mauk
46'
54'
0 - 2 Keita Saito
Kiến tạo: Hiroto Morooka
Kiến tạo: Hiroto Morooka
Takaya Kimura
Ra sân: Ryo TABEI
Ra sân: Ryo TABEI
55'
58'
Yukihito Kajiya
Ra sân: Keita Saito
Ra sân: Keita Saito
64'
Daiki Kogure
Ra sân: Ryota Nakamura
Ra sân: Ryota Nakamura
Yosuke Kawai
Ra sân: Tiago Alves Sales
Ra sân: Tiago Alves Sales
68'
Lucas Marcos Meireles
68'
77'
Naoki Inoue
Ryosuke Kawano
Ra sân: Haruka Motoyama
Ra sân: Haruka Motoyama
81'
84'
Shion Niwa
Ra sân: Shota AOKI
Ra sân: Shota AOKI
84'
Masaki Okino
Ra sân: Junki Hata
Ra sân: Junki Hata
85'
Hiroto Takana
Ra sân: Naoki Inoue
Ra sân: Naoki Inoue
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fagiano Okayama
Blaublitz Akita
4
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
7
0
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
5
10
Sút Phạt
11
61%
Kiểm soát bóng
39%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
10
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
2
2
Cứu thua
0
72
Pha tấn công
71
50
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Fagiano Okayama
3-1-4-2
4-4-2
Blaublitz Akita
1
Hotta
43
Suzuki
23
Buijs
15
Motoyama
6
Wakasa
2
Takagi
41
TABEI
44
Semba
17
Sueyoshi
8
Mauk
7
Sales
31
Kakoi
25
Fujiyama
3
Koyanagi
5
Kawano
13
SAITO
9
Nakamura
16
Inoue
6
Morooka
8
Hata
29
Saito
40
AOKI
Đội hình dự bị
Fagiano Okayama
Mizuki Hamada
4
Junki Kanayama
13
Yosuke Kawai
27
Ryosuke Kawano
16
Takaya Kimura
19
Lucas Marcos Meireles
99
Yudai Tanaka
14
Blaublitz Akita
17
Yukihito Kajiya
24
Daiki Kogure
14
Yosuke Mikami
15
Shion Niwa
10
Masaki Okino
23
Hiroto Takana
1
Genki Yamada
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
2
3.33
Sút trúng cầu môn
2.33
49%
Kiểm soát bóng
42.33%
11
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.3
1.2
Bàn thua
1.2
4.9
Phạt góc
4.5
1
Thẻ vàng
1.9
3.5
Sút trúng cầu môn
3.8
48.6%
Kiểm soát bóng
40.8%
10.7
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fagiano Okayama (18trận)
Chủ
Khách
Blaublitz Akita (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
3
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
4
3
0
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
2
1
1
3