Fagiano Okayama
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
FC Ryukyu
Địa điểm: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.94
0.94
+1
0.94
0.94
O
2
0.93
0.93
U
2
0.93
0.93
1
1.72
1.72
X
3.40
3.40
2
4.90
4.90
Hiệp 1
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.83
0.83
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Fagiano Okayama
Phút
FC Ryukyu
Mitchell Duke
Ra sân: Haruto Shirai
Ra sân: Haruto Shirai
46'
Kiwara Miyazaki
Ra sân: Tiago Alves Sales
Ra sân: Tiago Alves Sales
62'
66'
Takashi Kanai
Ra sân: Kelvin Mateus de Oliveira
Ra sân: Kelvin Mateus de Oliveira
66'
Shinya Uehara
Ra sân: Ryunosuke Noda
Ra sân: Ryunosuke Noda
Riyo Kawamoto
Ra sân: Han Eui Kwon
Ra sân: Han Eui Kwon
76'
Shuhei Tokumoto
Ra sân: Tomohiko Miyazaki
Ra sân: Tomohiko Miyazaki
76'
79'
Kazumasa UESATO
Ra sân: Kazuto Takezawa
Ra sân: Kazuto Takezawa
Kodai Sano
Ra sân: Yudai Tanaka
Ra sân: Yudai Tanaka
85'
87'
Rio Omori
Ra sân: Koki Kiyotake
Ra sân: Koki Kiyotake
87'
Vinicius Faria
Ra sân: Katsuya Nakano
Ra sân: Katsuya Nakano
Kiwara Miyazaki 1 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fagiano Okayama
FC Ryukyu
9
Phạt góc
4
7
Phạt góc (Hiệp 1)
1
11
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
6
14
Sút Phạt
11
48%
Kiểm soát bóng
52%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
10
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
2
4
Cứu thua
3
87
Pha tấn công
98
68
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Fagiano Okayama
4-2-3-1
4-4-2
FC Ryukyu
35
Hotta
11
Miyazaki
23
Buijs
5
Yanagi
16
Kawano
27
Kawai
26
Motoyama
9
Kwon
39
Shirai
14
Tanaka
7
Sales
26
Taguchi
22
Uehara
9
Jick
27
Nakagawa
14
Numata
11
Nakano
8
Ikeda
25
Takezawa
34
Oliveira
18
Noda
13
Kiyotake
Đội hình dự bị
Fagiano Okayama
Mitchell Duke
15
Junki Kanayama
13
Riyo Kawamoto
20
Kiwara Miyazaki
10
Shumpei Naruse
24
Kodai Sano
22
Shuhei Tokumoto
41
FC Ryukyu
24
Vinicius Faria
6
Takashi Kanai
28
Rio Omori
33
Van Luan Pham
17
Keisuke Tsumita
21
Shinya Uehara
20
Kazumasa UESATO
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
5
49%
Kiểm soát bóng
37%
11
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.2
1.2
Bàn thua
1.2
4.9
Phạt góc
5.8
1
Thẻ vàng
1.2
3.5
Sút trúng cầu môn
4.5
48.6%
Kiểm soát bóng
42.8%
10.7
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fagiano Okayama (18trận)
Chủ
Khách
FC Ryukyu (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
3
2
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
4
2
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
2
1
0
2