Fagiano Okayama
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
0.98
+0.75
0.90
0.90
O
2.5
1.05
1.05
U
2.5
0.81
0.81
1
1.70
1.70
X
3.50
3.50
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.97
0.97
+0.25
0.93
0.93
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Fagiano Okayama
Phút
Mito Hollyhock
6'
Mizuki Ando
33'
Ryosuke Maeda
Ryosuke Kawano
35'
Gleyson Garcia de Oliveira 1 - 0
40'
46'
Koichi Murata
Ra sân: Koki Gotoda
Ra sân: Koki Gotoda
Taishi Semba
Ra sân: Ryo TABEI
Ra sân: Ryo TABEI
46'
Takaya Kimura
Ra sân: Hiroto Iwabuchi
Ra sân: Hiroto Iwabuchi
62'
64'
Kiichi Yamazaki
Ra sân: Haruki Arai
Ra sân: Haruki Arai
73'
Seiichiro Kubo
Ra sân: Ryosuke Maeda
Ra sân: Ryosuke Maeda
73'
Shimon Teranuma
Ra sân: Mizuki Ando
Ra sân: Mizuki Ando
Takahiro Yanagi
Ra sân: Yudai Tanaka
Ra sân: Yudai Tanaka
77'
Daichi Tagami
Ra sân: Ryosuke Kawano
Ra sân: Ryosuke Kawano
77'
81'
Hidemasa Koda
Ra sân: Riku Ochiai
Ra sân: Riku Ochiai
Lucas Marcos Meireles
Ra sân: Gleyson Garcia de Oliveira
Ra sân: Gleyson Garcia de Oliveira
86'
88'
Koichi Murata
Ibuki Fujita
90'
90'
Yuto Nagao
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fagiano Okayama
Mito Hollyhock
7
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
4
9
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
4
16
Sút Phạt
16
58%
Kiểm soát bóng
42%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
14
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
1
2
Cứu thua
4
87
Pha tấn công
79
83
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Fagiano Okayama
3-4-2-1
4-2-3-1
Mito Hollyhock
49
Broderse...
43
Suzuki
5
Yanagi
15
Motoyama
17
Sueyoshi
14
TABEI
24
Fujita
16
Kawano
10
Tanaka
19
Iwabuchi
9
Oliveira
51
Haruna
2
Gotoda
35
Iizumi
33
Ushizawa
3
Osaki
15
Nagao
10
Maeda
14
Sugiura
8
Ochiai
7
Arai
9
Ando
Đội hình dự bị
Fagiano Okayama
Daiki Hotta
1
Takaya Kimura
27
Lucas Marcos Meireles
99
Taishi Semba
44
Daichi Tagami
18
Takahiro Yanagi
88
Koju Yoshio
25
Mito Hollyhock
23
Hidemasa Koda
22
Seiichiro Kubo
5
Takumi Kusumoto
21
Shuhei Matsubara
19
Koichi Murata
45
Shimon Teranuma
24
Kiichi Yamazaki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.67
6
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
3
51.33%
Kiểm soát bóng
43%
12
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.9
1.3
Bàn thua
1
5.2
Phạt góc
3.3
0.9
Thẻ vàng
1.5
3.8
Sút trúng cầu môn
3.2
49.5%
Kiểm soát bóng
47.6%
11.5
Phạm lỗi
11.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fagiano Okayama (16trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
2
HT-H/FT-T
1
0
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
3
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
2
1
1
1