Fagiano Okayama
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
0.88
0.88
O
2.5
0.99
0.99
U
2.5
0.78
0.78
1
2.00
2.00
X
3.25
3.25
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.15
1.15
+0.25
0.68
0.68
O
1
1.00
1.00
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Fagiano Okayama
Phút
Mito Hollyhock
Ryo TABEI
20'
Ryo TABEI 1 - 0
Kiến tạo: Jordy Buijs
Kiến tạo: Jordy Buijs
24'
Ryo Takahashi
Ra sân: Yoshitake Suzuki
Ra sân: Yoshitake Suzuki
46'
60'
Takatora Einaga
Ra sân: Motoki Ohara
Ra sân: Motoki Ohara
60'
Fumiya Sugiura
Ra sân: Reo Yasunaga
Ra sân: Reo Yasunaga
60'
Shimon Teranuma
Ra sân: Kaito Umeda
Ra sân: Kaito Umeda
Stefan Mauk
Ra sân: Isa Sakamoto
Ra sân: Isa Sakamoto
62'
Yosuke Kawai
Ra sân: Ryo TABEI
Ra sân: Ryo TABEI
62'
Ryo Takahashi
65'
Haruka Motoyama
Ra sân: Taishi Semba
Ra sân: Taishi Semba
75'
76'
Shoji Toyama
Ra sân: Mizuki Ando
Ra sân: Mizuki Ando
84'
Shumpei Naruse
Ra sân: Hayata Ishii
Ra sân: Hayata Ishii
Solomon Sakuragawa
Ra sân: Yudai Tanaka
Ra sân: Yudai Tanaka
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fagiano Okayama
Mito Hollyhock
2
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
6
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
0
3
Sút ra ngoài
6
21
Sút Phạt
13
45%
Kiểm soát bóng
55%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
432
Số đường chuyền
466
10
Phạm lỗi
19
2
Việt vị
3
3
Cứu thua
0
12
Cản phá thành công
18
70
Pha tấn công
86
29
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Fagiano Okayama
4-4-2
4-4-2
Mito Hollyhock
1
Hotta
43
Suzuki
5
Yanagi
23
Buijs
16
Kawano
22
Sano
44
Semba
41
TABEI
14
Tanaka
7
Sales
48
Sakamoto
33
Haruna
19
Murata
24
Matsuda
5
Kusumoto
42
Ishii
25
Unoki
8
Yasunaga
10
Maeda
14
Ohara
20
Umeda
9
Ando
Đội hình dự bị
Fagiano Okayama
Junki Kanayama
13
Yosuke Kawai
27
Stefan Mauk
8
Haruka Motoyama
15
Solomon Sakuragawa
18
Yuya Takagi
2
Ryo Takahashi
42
Mito Hollyhock
31
Takatora Einaga
22
Kazuma Nagai
13
Shumpei Naruse
34
Fumiya Sugiura
23
Shimon Teranuma
38
Shoji Toyama
28
Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.33
5
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
4
51%
Kiểm soát bóng
42.67%
9.33
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.1
1.2
Bàn thua
1
5.3
Phạt góc
3.7
1
Thẻ vàng
1.3
3.5
Sút trúng cầu môn
3.4
48.9%
Kiểm soát bóng
48%
10.4
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fagiano Okayama (17trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
2
HT-H/FT-T
1
0
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
4
3
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
2
1
1
2