Fagiano Okayama
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Thespa Kusatsu
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2
0.96
0.96
U
2
0.90
0.90
1
2.07
2.07
X
3.15
3.15
2
3.60
3.60
Hiệp 1
+0
0.61
0.61
-0
1.40
1.40
O
0.75
0.87
0.87
U
0.75
1.03
1.03
Diễn biến chính
Fagiano Okayama
Phút
Thespa Kusatsu
58'
Masaya Kojima
Ra sân: Justin Toshiki Kinjo
Ra sân: Justin Toshiki Kinjo
58'
Kazune Kubota
Ra sân: Syota AOKI
Ra sân: Syota AOKI
Takaya Kimura
64'
66'
Tatsuya Uchida
Ra sân: Akito Takagi
Ra sân: Akito Takagi
Kohei Kiyama
Ra sân: Shuhei Tokumoto
Ra sân: Shuhei Tokumoto
70'
76'
Mitsunaga Yuya
Ra sân: Yuriya Takahashi
Ra sân: Yuriya Takahashi
76'
Kohei Shin
Ra sân: Yuto Nakayama
Ra sân: Yuto Nakayama
Hiroki Yamamoto
Ra sân: Kazuki Saito
Ra sân: Kazuki Saito
83'
87'
0 - 1 Yuzo Iwakami
Kiwara Miyazaki
Ra sân: Takaya Kimura
Ra sân: Takaya Kimura
88'
Yuma Hiroki
Ra sân: Tomohiko Miyazaki
Ra sân: Tomohiko Miyazaki
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fagiano Okayama
Thespa Kusatsu
7
Phạt góc
1
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
14
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
4
8
Sút Phạt
5
59%
Kiểm soát bóng
41%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
4
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
1
2
Cứu thua
4
136
Pha tấn công
73
71
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Fagiano Okayama
Thespa Kusatsu
41
Tokumoto
22
Abe
18
Saito
16
Kawano
7
Shirai
26
Paulinho
27
Kimura
31
Umeda
14
Uejo
11
Miyazaki
5
Inoue
3
Hatao
11
Tanaka
8
Iwakami
32
Watanabe
10
AOKI
39
Takagi
1
Shimizu
22
Takahash...
41
Nakayama
50
Omae
15
Kinjo
Đội hình dự bị
Fagiano Okayama
Hiroki Yamamoto
15
Kohei Kiyama
6
Mizuki Hamada
4
Yuma Hiroki
2
Junki Kanayama
13
Kiwara Miyazaki
10
Tatsuhiko Noguchi
25
Thespa Kusatsu
25
Masaya Kojima
9
Shuto Kitagawa
21
Shuhei Matsubara
16
Kazune Kubota
6
Tatsuya Uchida
24
Mitsunaga Yuya
18
Kohei Shin
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
2.33
4
Phạt góc
5.67
1.33
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
2.67
43.33%
Kiểm soát bóng
48%
8.33
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.6
1.1
Bàn thua
2
5.2
Phạt góc
4.8
0.9
Thẻ vàng
1.3
3.7
Sút trúng cầu môn
2.8
48.8%
Kiểm soát bóng
52.1%
11.8
Phạm lỗi
9.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fagiano Okayama (15trận)
Chủ
Khách
Thespa Kusatsu (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
3
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
3
3
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
2
1
5
0