Fagiano Okayama
Đã kết thúc
2
-
3
(1 - 0)
Tochigi SC
Địa điểm: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.75
0.75
O
2
0.88
0.88
U
2
1.00
1.00
1
2.45
2.45
X
2.95
2.95
2
2.99
2.99
Hiệp 1
+0
0.82
0.82
-0
1.06
1.06
O
0.75
1.06
1.06
U
0.75
0.82
0.82
Diễn biến chính
Fagiano Okayama
Phút
Tochigi SC
Satoki Uejo 1 - 0
15'
55'
Kotaro Arima
Ra sân: Ren Yamamoto
Ra sân: Ren Yamamoto
55'
Sho Sato
Ra sân: Yudai Iwama
Ra sân: Yudai Iwama
62'
1 - 1 Kotaro Arima
Shintaro Shimizu
Ra sân: Shingo Akamine
Ra sân: Shingo Akamine
64'
71'
Kazuki Segawa
Ra sân: Yushi Mizobuchi
Ra sân: Yushi Mizobuchi
71'
Kisho Yano
Ra sân: Sergio Ariel ESCUDERO
Ra sân: Sergio Ariel ESCUDERO
Hiroki Yamamoto
Ra sân: Lee Yong Jae
Ra sân: Lee Yong Jae
74'
Kota Ueda
Ra sân: Kenji Sekido
Ra sân: Kenji Sekido
74'
Shintaro Shimizu 2 - 1
76'
79'
2 - 2 Masaya Tashiro
81'
Koki Oshima
Ra sân: Yuki Nishiya
Ra sân: Yuki Nishiya
87'
2 - 3 Kisho Yano
Tomoya Fukumoto
Ra sân: Kazuki Saito
Ra sân: Kazuki Saito
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fagiano Okayama
Tochigi SC
6
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
5
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
2
60%
Kiểm soát bóng
40%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
168
Pha tấn công
129
63
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Fagiano Okayama
Tochigi SC
21
Mukuhara
24
Akamine
41
Tokumoto
8
Tanaka
22
Popp
18
Saito
17
Sekido
9
Jae
26
Paulinho
33
Abe
19
Uejo
30
Tashiro
18
Mori
23
Yanagi
33
Kurosaki
8
Akimoto
17
Yamamoto
9
ESCUDERO
14
Nishiya
22
Shiota
5
Iwama
15
Mizobuch...
Đội hình dự bị
Fagiano Okayama
Hiroki Yamamoto
15
Keita Goto
3
Kota Ueda
14
Shintaro Shimizu
44
Tomoya Fukumoto
32
Wakaba Shimoguchi
31
Junki Kanayama
13
Tochigi SC
1
Shuhei Kawata
29
Kisho Yano
6
Kazuki Segawa
25
Sho Sato
4
Ryota TAKASUGI
19
Koki Oshima
34
Kotaro Arima
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
2.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
3
49%
Kiểm soát bóng
43.33%
11
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.6
1.2
Bàn thua
2.2
4.9
Phạt góc
3.9
1
Thẻ vàng
1.4
3.5
Sút trúng cầu môn
2.6
48.6%
Kiểm soát bóng
44.3%
10.7
Phạm lỗi
11.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fagiano Okayama (18trận)
Chủ
Khách
Tochigi SC (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
5
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
4
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
2
1
2
0