Falkenberg
Đã kết thúc
2
-
3
(1 - 1)
Mjallby AIF
Địa điểm: Falkenbergs IP
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.95
0.95
1
2.17
2.17
X
3.35
3.35
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.66
0.66
-0
1.28
1.28
O
1.25
1.21
1.21
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Falkenberg
Phút
Mjallby AIF
Tobias Englund 1 - 0
Kiến tạo: John chibuike
Kiến tạo: John chibuike
2'
24'
Adam Petersson
Ra sân: Martin Spelmann
Ra sân: Martin Spelmann
38'
1 - 1 Jacob Bergstrom
46'
Erik Parsson
Ra sân: Jesper Gustavsson
Ra sân: Jesper Gustavsson
59'
1 - 2 Max Watson
Kiến tạo: David Sebastian Magnus Lofquist
Kiến tạo: David Sebastian Magnus Lofquist
Gregoire Amiot
68'
John chibuike 2 - 2
Kiến tạo: Tobias Englund
Kiến tạo: Tobias Englund
71'
73'
Joel Nilsson
77'
Taylor Silverholt
Ra sân: Erik Parsson
Ra sân: Erik Parsson
Sander Van Looy
Ra sân: Mahmut Ozen
Ra sân: Mahmut Ozen
78'
Anton Wede
Ra sân: Jacob Ericsson
Ra sân: Jacob Ericsson
78'
Matthew Garbett
Ra sân: John chibuike
Ra sân: John chibuike
82'
Christoffer Carlsson
Ra sân: Kalle Soderstrom
Ra sân: Kalle Soderstrom
83'
84'
Jesper Lofgren
Ra sân: David Sebastian Magnus Lofquist
Ra sân: David Sebastian Magnus Lofquist
90'
2 - 3 Jacob Bergstrom
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Falkenberg
Mjallby AIF
6
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
7
15
Sút Phạt
12
46%
Kiểm soát bóng
54%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
9
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
3
1
Cứu thua
2
103
Pha tấn công
112
61
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Falkenberg
4-3-2
5-3-1-1
Mjallby AIF
8
Carlsson
16
Noring
18
Ericsson
26
Amiot
4
Johansso...
21
Ozen
25
Englund
13
Mathisen
10
Soderstr...
17
Sylisufa...
11
chibuike
13
Eriksson
9
Nilsson
4
Watson
6
Bjorkand...
8
Agardius
5
Hodzic
12
Lofquist
14
Sabovic
22
Gustavss...
11
Spelmann
16
2
Bergstro...
Đội hình dự bị
Falkenberg
Anton Wede
6
Sander Van Looy
20
Tibor Joza
33
Matthew Garbett
14
Axel Noren
34
Johan Brattberg
1
Mjallby AIF
23
Jesper Lofgren
20
Hampus Holgersson
17
Jonathan Tamimi
24
Taylor Silverholt
32
Erik Parsson
21
Adam Petersson
1
Noel Tornqvist
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.67
10
Phạt góc
7.67
0.67
Thẻ vàng
1
6.33
Sút trúng cầu môn
4.33
54.33%
Kiểm soát bóng
50%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.5
1
Bàn thua
1.2
6.4
Phạt góc
6.2
0.8
Thẻ vàng
1.4
4.5
Sút trúng cầu môn
4.9
44.4%
Kiểm soát bóng
51.1%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Falkenberg (17trận)
Chủ
Khách
Mjallby AIF (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
2
0
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
4
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
2
HT-B/FT-B
0
4
0
1