Vòng 5
00:30 ngày 17/04/2022
Farul Constanta 1
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 3)
CS Universitatea Craiova
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.79
-0.25
1.07
O 2
0.83
U 2
1.01
1
2.94
X
3.00
2
2.27
Hiệp 1
+0
1.16
-0
0.72
O 0.75
0.86
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Farul Constanta Farul Constanta
Phút
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
7'
match yellow.png Ovidiu Alexandru Bic
15'
match goal 0 - 1 Jovan Markovici
Kiến tạo: Gustavo Di Mauro Vagenin
19'
match yellow.png Paul Papp
22'
match yellow.png Jovan Markovici
37'
match goal 0 - 2 Stefan Baiaram
Kiến tạo: Alexandru Cretu
45'
match goal 0 - 3 Jovan Markovici
Kiến tạo: Andrei Ivan
46'
match yellow.png Gustavo Di Mauro Vagenin
Dragos Ionut Nedelcu match yellow.png
48'
Adrian Petre match red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Farul Constanta Farul Constanta
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
9
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
5
13
 
Sút Phạt
 
10
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
9
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
2
96
 
Pha tấn công
 
74
100
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 8
2.33 Thẻ vàng 3
7.33 Sút trúng cầu môn 6.33
53% Kiểm soát bóng 50%
10.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1.2
4.3 Phạt góc 5.2
2.6 Thẻ vàng 3.3
4.3 Sút trúng cầu môn 4.6
49.1% Kiểm soát bóng 48.7%
12.3 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Farul Constanta (47trận)
Chủ Khách
CS Universitatea Craiova (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
7
4
HT-H/FT-T
7
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
4
2
HT-H/FT-H
3
4
2
3
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
3
HT-H/FT-B
2
3
2
3
HT-B/FT-B
2
6
3
3