Vòng 13
03:30 ngày 30/09/2022
FBC Melgar
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
EM Deportivo Binacional
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.92
+1.25
0.92
O 2.5
1.00
U 2.5
0.82
1
1.40
X
4.75
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.98
+0.5
0.83
O 1
0.95
U 1
0.85

Diễn biến chính

FBC Melgar FBC Melgar
Phút
EM Deportivo Binacional EM Deportivo Binacional
Luis Iberico 1 - 0
Kiến tạo: Paolo Reyna
match goal
36'
Alexis Arias Tuesta 2 - 0
Kiến tạo: Bernardo Cuesta
match goal
53'
Leonel Galeano match yellow.png
55'
57'
match yellow.png Edson Diego Aubert
71'
match yellow.png Ojeda A.
79'
match yellow.png Nicolas Marotta
90'
match pen 2 - 1 Edson Diego Aubert

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FBC Melgar FBC Melgar
EM Deportivo Binacional EM Deportivo Binacional
4
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
18
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
15
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
476
 
Số đường chuyền
 
394
15
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
6
6
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Đánh chặn
 
9
7
 
Thử thách
 
7
154
 
Pha tấn công
 
107
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 2.33
1 Thẻ vàng 4
6.33 Sút trúng cầu môn 6
46.67% Kiểm soát bóng 19%
8.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.2
0.8 Bàn thua 1.5
4.3 Phạt góc 3.4
2 Thẻ vàng 2.2
5.7 Sút trúng cầu môn 5.3
50.4% Kiểm soát bóng 28.5%
10 Phạm lỗi 3.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FBC Melgar (18trận)
Chủ Khách
EM Deportivo Binacional (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
1
HT-H/FT-T
4
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
3
1
0