Vòng 33
21:30 ngày 20/05/2023
FC Arouca
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
GD Chaves
Địa điểm: Aluca Municipal Stadium
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.97
O 2.5
1.06
U 2.5
0.84
1
2.54
X
3.40
2
2.54
Hiệp 1
+0
0.63
-0
1.01
O 1
0.78
U 1
0.79

Diễn biến chính

FC Arouca FC Arouca
Phút
GD Chaves GD Chaves
13'
match yellow.png Ricardo Martins Guimaraes
Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz match yellow.png
43'
45'
match hong pen Steven de Sousa Vitoria
Antony Alves Santos match yellow.png
45'
45'
match var Joao Correia Penalty awarded
46'
match change Issah Abass
Ra sân: Bernardo Sousa
46'
match change Nwankwo Obiorah
Ra sân: Ricardo Martins Guimaraes
Morlaye Sylla 1 - 0 match pen
63'
Ismaila Soro
Ra sân: Oriol Busquets
match change
71'
72'
match yellow.png Nwankwo Obiorah
77'
match change Sandro Cruz
Ra sân: Bruno Alberto Langa
77'
match change Olavio Vieira dos Santos Junior
Ra sân: Joao Correia
78'
match yellow.png Sandro Cruz
Arsenio Lafuente Nunes
Ra sân: Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz
match change
80'
Bruno Henrique Marques Torres
Ra sân: Rafael Sebastian Mujica Garcia
match change
81'
85'
match change Joao Pedro Almeida Machado
Ra sân: Steven de Sousa Vitoria
Jose Manuel Velazquez
Ra sân: David Simao
match change
90'
Pedro Manuel da Silva Moreira
Ra sân: Quaresma
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Arouca FC Arouca
GD Chaves GD Chaves
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
16
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
378
 
Số đường chuyền
 
405
78%
 
Chuyền chính xác
 
84%
16
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu
 
23
6
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Đánh chặn
 
15
23
 
Ném biên
 
24
18
 
Cản phá thành công
 
8
12
 
Thử thách
 
11
85
 
Pha tấn công
 
111
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Bruno Henrique Marques Torres
20
Pedro Manuel da Silva Moreira
8
Arsenio Lafuente Nunes
4
Jose Manuel Velazquez
23
Ismaila Soro
44
Nino Galovic
17
Moses Yaw
7
Yusuf Lawal
16
Thiago Rodrigues Da Silva
FC Arouca FC Arouca 4-2-3-1
4-2-3-1 GD Chaves GD Chaves
12
Arruabar...
6
Quaresma
3
Opoku
13
Basso
28
Esgaio
5
Simao
14
Busquets
11
Santos
10
Ruiz
2
Sylla
19
Garcia
1
Vitor
3
Monteale...
26
Ponck
19
Vitoria
5
Langa
21
Guimarae...
10
Teixeira
77
Correia
8
Saraiva
73
Sousa
23
Marrero

Substitutes

20
Olavio Vieira dos Santos Junior
17
Issah Abass
40
Nwankwo Obiorah
83
Joao Pedro Almeida Machado
12
Sandro Cruz
31
Rodrigo Moura
44
Joao Queiros
14
Sidy Sarr
7
Luther Singh
Đội hình dự bị
FC Arouca FC Arouca
Bruno Henrique Marques Torres 9
Pedro Manuel da Silva Moreira 20
Arsenio Lafuente Nunes 8
Jose Manuel Velazquez 4
Ismaila Soro 23
Nino Galovic 44
Moses Yaw 17
Yusuf Lawal 7
Thiago Rodrigues Da Silva 16
FC Arouca GD Chaves
20 Olavio Vieira dos Santos Junior
17 Issah Abass
40 Nwankwo Obiorah
83 Joao Pedro Almeida Machado
12 Sandro Cruz
31 Rodrigo Moura
44 Joao Queiros
14 Sidy Sarr
7 Luther Singh

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 3.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2.67
62.33% Kiểm soát bóng 43.67%
11.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.8
1.5 Bàn thua 2
5 Phạt góc 3.6
2.1 Thẻ vàng 3.1
5 Sút trúng cầu môn 2.5
60.9% Kiểm soát bóng 42.8%
13.2 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Arouca (41trận)
Chủ Khách
GD Chaves (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
0
6
HT-H/FT-T
1
3
2
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
1
3
1
4
HT-B/FT-H
2
0
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
2
3
1
HT-B/FT-B
5
5
6
1

FC Arouca FC Arouca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Pedro Manuel da Silva Moreira Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.03
5 David Simao Tiền vệ trụ 0 0 2 48 43 89.58% 1 0 67 7.56
10 Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz Tiền vệ công 4 1 0 45 35 77.78% 1 0 61 6.57
4 Jose Manuel Velazquez Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.08
8 Arsenio Lafuente Nunes Cánh trái 0 0 1 3 1 33.33% 0 0 5 6.26
2 Morlaye Sylla Tiền vệ trụ 3 3 4 33 22 66.67% 2 1 51 8.06
13 Joao Basso Trung vệ 1 0 1 30 27 90% 0 2 39 7.38
12 Ignacio De Arruabarrena Thủ môn 0 0 0 23 15 65.22% 0 0 39 7.68
19 Rafael Sebastian Mujica Garcia Tiền đạo cắm 4 3 0 7 6 85.71% 0 1 19 7.06
14 Oriol Busquets Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 32 84.21% 0 0 47 6.82
28 Tiago Esgaio Hậu vệ cánh phải 0 0 3 27 21 77.78% 5 0 43 7.08
3 Jerome Opoku Trung vệ 0 0 0 45 32 71.11% 2 0 57 7.02
23 Ismaila Soro Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.09
9 Bruno Henrique Marques Torres Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 2 6 6.2
6 Quaresma Hậu vệ cánh trái 0 0 0 40 33 82.5% 0 0 62 6.64
11 Antony Alves Santos Cánh trái 1 0 0 28 20 71.43% 0 0 46 5.77

GD Chaves GD Chaves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Steven de Sousa Vitoria Trung vệ 1 0 0 39 34 87.18% 0 2 50 5.8
40 Nwankwo Obiorah Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 22 19 86.36% 0 0 32 6.04
8 Joao Sabino Mendes Neto Saraiva Tiền vệ trụ 0 0 1 47 42 89.36% 5 1 74 7.37
83 Joao Pedro Almeida Machado Midfielder 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.3
10 Joao Rafael Brito Teixeira Tiền vệ công 2 0 2 48 41 85.42% 9 1 69 6.47
3 Nelson Montealegre Trung vệ 0 0 0 38 28 73.68% 2 2 62 6.03
77 Joao Correia Hậu vệ cánh phải 2 1 0 11 9 81.82% 6 0 33 6.91
21 Ricardo Martins Guimaraes Tiền vệ trụ 1 0 0 22 19 86.36% 0 2 36 6.56
23 Hector Hernandez Marrero Tiền đạo cắm 4 2 1 14 14 100% 1 0 26 6.36
26 Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck Trung vệ 1 0 0 53 44 83.02% 0 2 65 6.88
1 Paulo Vitor Thủ môn 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 40 7.9
20 Olavio Vieira dos Santos Junior Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.06
17 Issah Abass Cánh trái 0 0 0 15 13 86.67% 2 0 19 6.14
5 Bruno Alberto Langa Hậu vệ cánh trái 0 0 2 36 26 72.22% 4 1 57 6.92
12 Sandro Cruz Hậu vệ cánh trái 0 0 1 11 7 63.64% 2 1 18 6.07
73 Bernardo Sousa Cánh phải 0 0 0 16 14 87.5% 2 0 23 6.31

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ