Vòng 8
06:30 ngày 14/08/2022
FC Cincinnati
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Atlanta United
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 2.75
0.96
U 2.75
0.90
1
2.39
X
3.65
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.08
O 1
0.70
U 1
1.10

Diễn biến chính

FC Cincinnati FC Cincinnati
Phút
Atlanta United Atlanta United
Alvaro Barreal match yellow.png
14'
17'
match goal 0 - 1 Thiago Almada
Kiến tạo: Luiz De Araujo Guimaraes Neto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Cincinnati FC Cincinnati
Atlanta United Atlanta United
1
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
3
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Sút Phạt
 
1
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
41
 
Số đường chuyền
 
87
80%
 
Chuyền chính xác
 
91%
2
 
Phạm lỗi
 
2
3
 
Đánh đầu
 
2
3
 
Đánh đầu thành công
 
0
1
 
Cứu thua
 
0
2
 
Rê bóng thành công
 
4
0
 
Đánh chặn
 
3
4
 
Ném biên
 
3
0
 
Dội cột/xà
 
1
2
 
Cản phá thành công
 
4
0
 
Thử thách
 
2
11
 
Pha tấn công
 
14
4
 
Tấn công nguy hiểm
 
11

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
John Nelson
8
Allan Cruz
29
Arquimides Ordonez
14
Dominique Badji
7
Yuya Kubo
32
Ian Murphy
24
Tyler Blackett
1
Alec Kann
28
Raymon Gaddis
FC Cincinnati FC Cincinnati 5-3-2
3-4-3 Atlanta United Atlanta United
18
Celentan...
31
Barreal
21
Miazga
20
Cameron
4
Hagglund
2
Powell
93
Moreno
10
Acosta
5
Nwobodo
9
Silva
19
Vazquez
34
Novo
22
Purata
6
Franco
15
Gutman
2
Hernande...
8
Almada
5
Sosa
26
Wiley
19
Neto
29
Morell
10
Moreno

Substitutes

21
Edwin Mosquera
23
Raul Manolo Gudino Vega
11
Brooks Lennon
14
Franco Ibarra
13
Amar Sejdic
37
Aiden McFadden
4
Dom Dwyer
3
Alex De John
7
Josef Martinez
Đội hình dự bị
FC Cincinnati FC Cincinnati
John Nelson 3
Allan Cruz 8
Arquimides Ordonez 29
Dominique Badji 14
Yuya Kubo 7
Ian Murphy 32
Tyler Blackett 24
Alec Kann 1
Raymon Gaddis 28
FC Cincinnati Atlanta United
21 Edwin Mosquera
23 Raul Manolo Gudino Vega
11 Brooks Lennon
14 Franco Ibarra
13 Amar Sejdic
37 Aiden McFadden
4 Dom Dwyer
3 Alex De John
7 Josef Martinez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.67
0.33 Phạt góc 3.33
0.67 Sút trúng cầu môn 3
41.33% Kiểm soát bóng 55.33%
1.33 Phạm lỗi 4.33
0.33 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1
2.8 Phạt góc 1.8
3.2 Sút trúng cầu môn 2.7
47.2% Kiểm soát bóng 40.4%
6.8 Phạm lỗi 5.8
1.5 Thẻ vàng 0.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Cincinnati (17trận)
Chủ Khách
Atlanta United (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
4
2
HT-H/FT-T
3
1
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
1
1
0
1