FC Cincinnati
Đã kết thúc
2
-
2
(2 - 1)
Atlanta United
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.78
0.78
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.90
0.90
1
2.39
2.39
X
3.65
3.65
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.08
1.08
O
1
0.70
0.70
U
1
1.10
1.10
Diễn biến chính
FC Cincinnati
Phút
Atlanta United
Alvaro Barreal
14'
17'
0 - 1 Thiago Almada
Kiến tạo: Luiz De Araujo Guimaraes Neto
Kiến tạo: Luiz De Araujo Guimaraes Neto
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Cincinnati
Atlanta United
1
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
3
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
1
1
Sút ra ngoài
5
2
Sút Phạt
1
32%
Kiểm soát bóng
68%
32%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
68%
41
Số đường chuyền
87
80%
Chuyền chính xác
91%
2
Phạm lỗi
2
3
Đánh đầu
2
3
Đánh đầu thành công
0
1
Cứu thua
0
2
Rê bóng thành công
4
0
Đánh chặn
3
4
Ném biên
3
0
Dội cột/xà
1
2
Cản phá thành công
4
0
Thử thách
2
11
Pha tấn công
14
4
Tấn công nguy hiểm
11
Đội hình xuất phát
FC Cincinnati
5-3-2
3-4-3
Atlanta United
18
Celentan...
31
Barreal
21
Miazga
20
Cameron
4
Hagglund
2
Powell
93
Moreno
10
Acosta
5
Nwobodo
9
Silva
19
Vazquez
34
Novo
22
Purata
6
Franco
15
Gutman
2
Hernande...
8
Almada
5
Sosa
26
Wiley
19
Neto
29
Morell
10
Moreno
Đội hình dự bị
FC Cincinnati
John Nelson
3
Allan Cruz
8
Arquimides Ordonez
29
Dominique Badji
14
Yuya Kubo
7
Ian Murphy
32
Tyler Blackett
24
Alec Kann
1
Raymon Gaddis
28
Atlanta United
21
Edwin Mosquera
23
Raul Manolo Gudino Vega
11
Brooks Lennon
14
Franco Ibarra
13
Amar Sejdic
37
Aiden McFadden
4
Dom Dwyer
3
Alex De John
7
Josef Martinez
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.67
0.33
Phạt góc
3.33
0.67
Sút trúng cầu môn
3
41.33%
Kiểm soát bóng
55.33%
1.33
Phạm lỗi
4.33
0.33
Thẻ vàng
0.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.5
1.1
Bàn thua
1
2.8
Phạt góc
1.8
3.2
Sút trúng cầu môn
2.7
47.2%
Kiểm soát bóng
40.4%
6.8
Phạm lỗi
5.8
1.5
Thẻ vàng
0.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Cincinnati (17trận)
Chủ
Khách
Atlanta United (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
4
2
HT-H/FT-T
3
1
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
1
1
0
1