Vòng 14
07:25 ngày 22/07/2021
FC Cincinnati
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Atlanta United
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
1.05
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
2.11
X
3.25
2
3.35
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.29
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

FC Cincinnati FC Cincinnati
Phút
Atlanta United Atlanta United
Joseph-Claude Gyau match yellow.png
38'
Gustavo Vallecilla match yellow.png
45'
Luciano Federico Acosta 1 - 0
Kiến tạo: Brenner Souza da Silva
match goal
61'
64'
match yellow.png Santiago Sosa
65'
match change Matheus Rossetto
Ra sân: Amar Sejdic
65'
match change Josef Martinez
Ra sân: Jackson Conway
70'
match goal 1 - 1 Ronald Hernandez
Kiến tạo: Machop Chol
71'
match yellow.png Ronald Hernandez
Brandon Vazquez
Ra sân: Isaac Atanga
match change
73'
73'
match change Erik Nicolas Lopez Samaniego
Ra sân: Machop Chol
Nick Hagglund
Ra sân: Alvaro Barreal
match change
79'
Luciano Federico Acosta match yellow.png
86'
90'
match change Mikey Ambrose
Ra sân: Ronald Hernandez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Cincinnati FC Cincinnati
Atlanta United Atlanta United
6
 
Phạt góc
 
12
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
22
6
 
Sút trúng cầu môn
 
9
4
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
6
12
 
Sút Phạt
 
20
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
378
 
Số đường chuyền
 
462
80%
 
Chuyền chính xác
 
84%
10
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
27
10
 
Đánh đầu thành công
 
17
8
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
18
17
 
Đánh chặn
 
13
23
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
18
4
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
100
 
Pha tấn công
 
90
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Tom Pettersson
14
Nick Hagglund
29
Arquimides Ordonez
17
Ben Mines
27
Avionne Flanagan
19
Brandon Vazquez
22
Przemyslaw Tyton
21
Franko Kovacevic
FC Cincinnati FC Cincinnati 5-3-2
3-4-3 Atlanta United Atlanta United
25
Vermeer
2
Carrillo
12
Cameron
23
Atanga
5
Vallecil...
13
Gyau
6
Medunjan...
33
Stanko
11
Acosta
9
Silva
31
Barreal
25
Kann
2
Hernande...
6
Franco
4
Walkes
11
Lennon
13
Sejdic
5
Sosa
23
Mulraney
10
Moreno
36
Conway
30
Chol

Substitutes

28
Tyler Wolff
3
Alex De John
9
Matheus Rossetto
7
Josef Martinez
16
Erik Nicolas Lopez Samaniego
18
Ben Lundgaard
32
George Campbell
33
Mikey Ambrose
31
Erick Estefano Torres Padilla
Đội hình dự bị
FC Cincinnati FC Cincinnati
Tom Pettersson 3
Nick Hagglund 14
Arquimides Ordonez 29
Ben Mines 17
Avionne Flanagan 27
Brandon Vazquez 19
Przemyslaw Tyton 22
Franko Kovacevic 21
FC Cincinnati Atlanta United
28 Tyler Wolff
3 Alex De John
9 Matheus Rossetto
7 Josef Martinez
16 Erik Nicolas Lopez Samaniego
18 Ben Lundgaard
32 George Campbell
33 Mikey Ambrose
31 Erick Estefano Torres Padilla

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.67
0.33 Phạt góc 3.33
0.67 Sút trúng cầu môn 3
41.33% Kiểm soát bóng 55.33%
1.33 Phạm lỗi 4.33
0.33 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1
2.8 Phạt góc 1.8
3.2 Sút trúng cầu môn 2.7
47.2% Kiểm soát bóng 40.4%
6.8 Phạm lỗi 5.8
1.5 Thẻ vàng 0.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Cincinnati (17trận)
Chủ Khách
Atlanta United (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
4
2
HT-H/FT-T
3
1
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
1
1
0
1