FC Cincinnati
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Atlanta United
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.11
2.11
X
3.25
3.25
2
3.35
3.35
Hiệp 1
+0
0.65
0.65
-0
1.29
1.29
O
1
1.02
1.02
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
FC Cincinnati
Phút
Atlanta United
Joseph-Claude Gyau
38'
Gustavo Vallecilla
45'
Luciano Federico Acosta 1 - 0
Kiến tạo: Brenner Souza da Silva
Kiến tạo: Brenner Souza da Silva
61'
64'
Santiago Sosa
65'
Matheus Rossetto
Ra sân: Amar Sejdic
Ra sân: Amar Sejdic
65'
Josef Martinez
Ra sân: Jackson Conway
Ra sân: Jackson Conway
70'
1 - 1 Ronald Hernandez
Kiến tạo: Machop Chol
Kiến tạo: Machop Chol
71'
Ronald Hernandez
Brandon Vazquez
Ra sân: Isaac Atanga
Ra sân: Isaac Atanga
73'
73'
Erik Nicolas Lopez Samaniego
Ra sân: Machop Chol
Ra sân: Machop Chol
Nick Hagglund
Ra sân: Alvaro Barreal
Ra sân: Alvaro Barreal
79'
Luciano Federico Acosta
86'
90'
Mikey Ambrose
Ra sân: Ronald Hernandez
Ra sân: Ronald Hernandez
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Cincinnati
Atlanta United
6
Phạt góc
12
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
22
6
Sút trúng cầu môn
9
4
Sút ra ngoài
7
4
Cản sút
6
12
Sút Phạt
20
45%
Kiểm soát bóng
55%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
378
Số đường chuyền
462
80%
Chuyền chính xác
84%
10
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
1
27
Đánh đầu
27
10
Đánh đầu thành công
17
8
Cứu thua
5
11
Rê bóng thành công
18
17
Đánh chặn
13
23
Ném biên
12
1
Dội cột/xà
1
11
Cản phá thành công
18
4
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
1
100
Pha tấn công
90
44
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
FC Cincinnati
5-3-2
3-4-3
Atlanta United
25
Vermeer
2
Carrillo
12
Cameron
23
Atanga
5
Vallecil...
13
Gyau
6
Medunjan...
33
Stanko
11
Acosta
9
Silva
31
Barreal
25
Kann
2
Hernande...
6
Franco
4
Walkes
11
Lennon
13
Sejdic
5
Sosa
23
Mulraney
10
Moreno
36
Conway
30
Chol
Đội hình dự bị
FC Cincinnati
Tom Pettersson
3
Nick Hagglund
14
Arquimides Ordonez
29
Ben Mines
17
Avionne Flanagan
27
Brandon Vazquez
19
Przemyslaw Tyton
22
Franko Kovacevic
21
Atlanta United
28
Tyler Wolff
3
Alex De John
9
Matheus Rossetto
7
Josef Martinez
16
Erik Nicolas Lopez Samaniego
18
Ben Lundgaard
32
George Campbell
33
Mikey Ambrose
31
Erick Estefano Torres Padilla
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.67
0.33
Phạt góc
3.33
0.67
Sút trúng cầu môn
3
41.33%
Kiểm soát bóng
55.33%
1.33
Phạm lỗi
4.33
0.33
Thẻ vàng
0.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.5
1.1
Bàn thua
1
2.8
Phạt góc
1.8
3.2
Sút trúng cầu môn
2.7
47.2%
Kiểm soát bóng
40.4%
6.8
Phạm lỗi
5.8
1.5
Thẻ vàng
0.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Cincinnati (17trận)
Chủ
Khách
Atlanta United (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
4
2
HT-H/FT-T
3
1
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
1
1
0
1