Vòng 9
06:30 ngày 04/09/2022
FC Cincinnati
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Charlotte FC
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
+0.5
1.05
O 2.75
0.93
U 2.75
0.93
1
1.80
X
3.80
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.89
O 1
0.73
U 1
1.17

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Cincinnati FC Cincinnati
Charlotte FC Charlotte FC
1
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Tổng cú sút
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Sút Phạt
 
2
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
33
 
Số đường chuyền
 
74
70%
 
Chuyền chính xác
 
82%
2
 
Phạm lỗi
 
2
5
 
Đánh đầu
 
5
4
 
Đánh đầu thành công
 
1
1
 
Rê bóng thành công
 
2
7
 
Ném biên
 
2
2
 
Cản phá thành công
 
2
1
 
Thử thách
 
1
11
 
Pha tấn công
 
18
7
 
Tấn công nguy hiểm
 
4

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Raymon Gaddis
7
Yuya Kubo
11
Sergi Santos
8
Allan Cruz
14
Dominique Badji
32
Ian Murphy
16
Zico Bailey
1
Alec Kann
3
John Nelson
FC Cincinnati FC Cincinnati 5-3-2
4-3-3 Charlotte FC Charlotte FC
18
Celentan...
31
Barreal
21
Miazga
20
Cameron
4
Hagglund
2
Powell
93
Moreno
5
Nwobodo
10
Acosta
9
Silva
19
Vazquez
1
Kahlina
25
Afful
21
Malanda
5
Walkes
28
Mora
13
Bronico
20
Jones
15
Bender
18
Vargas
12
Calderon
7
Jozwiak

Substitutes

6
Nuno Santos.
26
Jose Yordy Reyna Serna
14
Nathan Byrne
22
Christian Fuchs
31
George Marks
24
Jaylin Lindsey
16
Andre Shinyashiki
35
Quinn McNeill
11
Karol Swiderski
Đội hình dự bị
FC Cincinnati FC Cincinnati
Raymon Gaddis 28
Yuya Kubo 7
Sergi Santos 11
Allan Cruz 8
Dominique Badji 14
Ian Murphy 32
Zico Bailey 16
Alec Kann 1
John Nelson 3
FC Cincinnati Charlotte FC
6 Nuno Santos.
26 Jose Yordy Reyna Serna
14 Nathan Byrne
22 Christian Fuchs
31 George Marks
24 Jaylin Lindsey
16 Andre Shinyashiki
35 Quinn McNeill
11 Karol Swiderski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.67
0.33 Phạt góc 3.33
0.67 Sút trúng cầu môn 1.33
52% Kiểm soát bóng 46.67%
2 Phạm lỗi 3.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 1.3
1.3 Phạt góc 2.9
2.4 Sút trúng cầu môn 1.9
47.7% Kiểm soát bóng 47.1%
5.1 Phạm lỗi 5.2
1 Thẻ vàng 1.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Cincinnati (19trận)
Chủ Khách
Charlotte FC (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
2
HT-H/FT-T
3
1
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
1
HT-B/FT-B
1
2
1
0