FC Cincinnati
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
DC United 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.76
0.76
-0
1.13
1.13
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.32
2.32
X
3.40
3.40
2
2.82
2.82
Hiệp 1
+0
1.25
1.25
-0
0.68
0.68
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Trận đấu chưa có dữ liệu !
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Cincinnati
DC United
1
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
6
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
0
1
Sút ra ngoài
6
7
Sút Phạt
11
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
201
Số đường chuyền
174
78%
Chuyền chính xác
74%
10
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
0
12
Đánh đầu
12
6
Đánh đầu thành công
6
2
Cứu thua
4
9
Rê bóng thành công
14
4
Đánh chặn
2
7
Ném biên
18
9
Cản phá thành công
14
6
Thử thách
6
71
Pha tấn công
30
26
Tấn công nguy hiểm
17
Đội hình xuất phát
FC Cincinnati
3-4-1-2
3-4-2-1
DC United
1
Kann
24
Blackett
20
Cameron
4
Hagglund
28
Gaddis
93
Moreno
7
Kubo
2
Powell
10
Acosta
14
Badji
19
Vazquez
28
Hamid
14
Najar
4
Hines-Ik...
15
Birnbaum
31
Gressel
12
Skundric...
27
Nyeman
5
Smith
10
Flores
22
Yow
7
Martínez
Đội hình dự bị
FC Cincinnati
Kenneth Vermeer
25
Ian Murphy
32
Alvaro Barreal
31
Harrison Robledo
35
Haris Medunjanin
6
Allan Cruz
8
Isaac Atanga
23
Brenner Souza da Silva
9
Nicholas Markanich
33
DC United
3
Chris Odoi Atsem
13
Sofiane Djeffal
23
Donovan Pines
16
Adrien Perez
2
Gaoussou Samake
21
Jon Kempin
9
Ola Kamara
93
Tony Alfaro
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
2
0.67
Sút trúng cầu môn
0.33
53%
Kiểm soát bóng
35.67%
1.33
Phạm lỗi
5.67
0.33
Phạt góc
1
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.4
0.9
Bàn thua
1.7
0.9
Sút trúng cầu môn
0.7
49.1%
Kiểm soát bóng
43.9%
1.7
Phạm lỗi
5.6
0.3
Phạt góc
0.8
0.1
Thẻ vàng
0.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Cincinnati (22trận)
Chủ
Khách
DC United (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
2
HT-H/FT-T
3
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
2
0
HT-B/FT-B
1
2
2
1