FC Cincinnati
Đã kết thúc
2
-
3
(1 - 2)
New England Revolution
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.87
0.87
-0.25
1.01
1.01
O
3
1.00
1.00
U
3
0.86
0.86
1
2.94
2.94
X
3.45
3.45
2
2.22
2.22
Hiệp 1
+0
1.21
1.21
-0
0.70
0.70
O
1.25
1.07
1.07
U
1.25
0.81
0.81
Diễn biến chính
FC Cincinnati
Phút
New England Revolution
5'
Damian Rivera
17'
0 - 1 Sebastian Lletget
Kiến tạo: Brandon Bye
Kiến tạo: Brandon Bye
Obinna Nwobodo
23'
Brandon Vazquez 1 - 1
Kiến tạo: John Nelson
Kiến tạo: John Nelson
26'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Cincinnati
New England Revolution
1
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
3
1
Sút trúng cầu môn
1
2
Sút ra ngoài
2
1
Sút Phạt
1
44%
Kiểm soát bóng
56%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
111
Số đường chuyền
141
85%
Chuyền chính xác
88%
1
Phạm lỗi
1
1
Việt vị
0
2
Đánh đầu
1
2
Đánh đầu thành công
0
3
Rê bóng thành công
4
1
Đánh chặn
1
2
Ném biên
4
0
Dội cột/xà
1
3
Cản phá thành công
2
0
Thử thách
3
0
Kiến tạo thành bàn
1
23
Pha tấn công
34
9
Tấn công nguy hiểm
11
Đội hình xuất phát
FC Cincinnati
4-2-3-1
4-2-3-1
New England Revolution
18
Celentan...
3
Nelson
32
Murphy
4
Hagglund
2
Powell
93
Moreno
5
Nwobodo
31
Barreal
10
Acosta
14
Badji
19
Vazquez
30
Turner
15
Bye
2
Farrell
3
Gonzalez
24
Jones
5
Kaptoum
26
McNamara
17
Lletget
10
Vicent
72
Rivera
9
Buksa
Đội hình dự bị
FC Cincinnati
Haris Medunjanin
6
Geoff Cameron
20
Arquimides Ordonez
29
Raymon Gaddis
28
Harrison Robledo
35
Nicholas Markanich
33
Yuya Kubo
7
Tyler Blackett
24
New England Revolution
34
Ryan Spaulding
27
Dylan Felipe Borrero Caicedo
23
Jon Bell
11
Ema Boateng
99
Dorde Petrovic
28
A.J. DeLaGarza
7
Gustavo Leonardo Bou
13
Maciel
12
Justin Rennicks
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
1.67
0.33
Phạt góc
2
0.67
Sút trúng cầu môn
1.67
52%
Kiểm soát bóng
50.33%
2
Phạm lỗi
6.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.8
1
Bàn thua
2
1.3
Phạt góc
3.7
2.4
Sút trúng cầu môn
2.8
47.7%
Kiểm soát bóng
48.5%
5.1
Phạm lỗi
8.9
1
Thẻ vàng
1.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Cincinnati (19trận)
Chủ
Khách
New England Revolution (21trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
3
HT-H/FT-T
3
1
0
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
3
2
HT-B/FT-B
1
2
3
0