FC Cincinnati
Đã kết thúc
3
-
1
(0 - 0)
Philadelphia Union
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.06
1.06
-0
0.86
0.86
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.86
0.86
1
2.80
2.80
X
3.40
3.40
2
2.38
2.38
Hiệp 1
+0
1.04
1.04
-0
0.84
0.84
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Trận đấu chưa có dữ liệu !
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Cincinnati
Philadelphia Union
1
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Tổng cú sút
0
1
Sút trúng cầu môn
0
2
Sút ra ngoài
0
1
Sút Phạt
1
48%
Kiểm soát bóng
52%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
51
Số đường chuyền
54
76%
Chuyền chính xác
72%
1
Phạm lỗi
0
0
Việt vị
1
4
Đánh đầu
3
4
Đánh đầu thành công
0
0
Cứu thua
1
1
Rê bóng thành công
4
0
Đánh chặn
1
4
Ném biên
3
1
Cản phá thành công
0
2
Thử thách
2
26
Pha tấn công
18
6
Tấn công nguy hiểm
3
Đội hình xuất phát
FC Cincinnati
5-3-2
4-3-1-2
Philadelphia Union
18
Celentan...
31
Barreal
32
Murphy
20
Cameron
4
Hagglund
2
Powell
93
Moreno
10
Acosta
5
Nwobodo
9
Silva
19
Vazquez
18
Blake
15
Mbaizo
5
Glesnes
3
Elliott
27
Wagner
11
Bedoya
8
Torres
31
Flach
6
Gazdag
9
Carranza
7
Uhre
Đội hình dự bị
FC Cincinnati
Allan Cruz
8
John Nelson
3
Yuya Kubo
7
Haris Medunjanin
6
Raymon Gaddis
28
Arquimides Ordonez
29
Alec Kann
1
Dominique Badji
14
Tyler Blackett
24
Philadelphia Union
1
Matthew Freese
2
Matthew Real
19
Cory Burke
30
Paxten Aaronson
25
Chris Donovan
26
Nathan Harriel
16
Jack McGlynn
34
Brandan Craig
33
Quinn Sullivan
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1
0.33
Phạt góc
3.33
0.67
Sút trúng cầu môn
3.33
41.33%
Kiểm soát bóng
38.67%
1.33
Phạm lỗi
5.67
0.33
Thẻ vàng
2
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.4
1.1
Bàn thua
1.6
2.8
Phạt góc
3.8
3.2
Sút trúng cầu môn
4.1
47.2%
Kiểm soát bóng
41.2%
6.8
Phạm lỗi
12.3
1.5
Thẻ vàng
2.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Cincinnati (17trận)
Chủ
Khách
Philadelphia Union (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
1
HT-H/FT-T
3
1
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
1
3
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
1