Vòng Qualifying 2
00:00 ngày 23/07/2021
FC Copenhagen
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 0)
FC Torpedo Zhodino
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
1.04
+2.5
0.80
O 3.5
1.02
U 3.5
0.80
1
1.09
X
7.50
2
14.00
Hiệp 1
-1
0.89
+1
0.95
O 1.5
1.02
U 1.5
0.80

Diễn biến chính

FC Copenhagen FC Copenhagen
Phút
FC Torpedo Zhodino FC Torpedo Zhodino
30'
match yellow.png Ernest Astakhov
Rasmus Falk Jensen 1 - 0
Kiến tạo: Jose Carlos Goncalves Rodrigues,Zeca
match goal
43'
Kamil Wilczek 2 - 0
Kiến tạo: Lukas Lerager
match goal
47'
Mohammed Daramy match yellow.png
53'
Kamil Wilczek match yellow.png
56'
Kamil Wilczek 3 - 0
Kiến tạo: Kevin Diks
match goal
62'
Jonas Older Wind 4 - 0 match pen
64'
64'
match yellow.png Alan Aussi
90'
match goal 4 - 1 Fabricio Keise Rodrigues Oya

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Copenhagen FC Copenhagen
FC Torpedo Zhodino FC Torpedo Zhodino
7
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Sút Phạt
 
13
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
12
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
0
162
 
Pha tấn công
 
94
110
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2.33
6.67 Sút trúng cầu môn 4
47.33% Kiểm soát bóng 38.67%
10.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 0.4
5.8 Phạt góc 5.7
1.4 Thẻ vàng 2.4
5.2 Sút trúng cầu môn 4.4
48.7% Kiểm soát bóng 43.1%
8.6 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Copenhagen (46trận)
Chủ Khách
FC Torpedo Zhodino (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
2
1
HT-H/FT-T
6
1
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
3
0
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
0
HT-B/FT-B
3
9
1
1