FC Copenhagen
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Randers FC
Địa điểm: Parken Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.94
0.94
+1.25
0.94
0.94
O
3
0.94
0.94
U
3
0.94
0.94
1
1.48
1.48
X
4.30
4.30
2
5.80
5.80
Hiệp 1
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.90
0.90
O
1.25
0.99
0.99
U
1.25
0.89
0.89
Diễn biến chính
FC Copenhagen
Phút
Randers FC
Victor Nelsson
26'
Mikkel Kaufmann Sorensen
39'
40'
0 - 1 Marvin Egho
Mikkel Kaufmann Sorensen 1 - 1
55'
Mohammed Daramy
Ra sân: Pierre Bengtsson
Ra sân: Pierre Bengtsson
58'
Marko Stamenic
66'
70'
1 - 2 Al Hadji Kamara
Kiến tạo: Bjorn Kopplin
Kiến tạo: Bjorn Kopplin
71'
Vito Hammershoj Mistrati
Ra sân: Frederik Lauenborg
Ra sân: Frederik Lauenborg
Pep Biel Mas Jaume
Ra sân: Marko Stamenic
Ra sân: Marko Stamenic
71'
75'
Vito Hammershoj Mistrati
77'
Jesper Lauridsen
Ra sân: Mathias Greve
Ra sân: Mathias Greve
77'
Bassala Sambou
Ra sân: Marvin Egho
Ra sân: Marvin Egho
77'
Tobias Klysner
Ra sân: Tosin Kehinde
Ra sân: Tosin Kehinde
86'
Mathias Nielsen
Ra sân: Al Hadji Kamara
Ra sân: Al Hadji Kamara
Robert Mudrazija
Ra sân: Mikkel Kaufmann Sorensen
Ra sân: Mikkel Kaufmann Sorensen
86'
90'
Mikkel Kallesoe
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Copenhagen
Randers FC
7
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
17
5
Sút trúng cầu môn
6
10
Sút ra ngoài
11
15
Sút Phạt
13
60%
Kiểm soát bóng
40%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
12
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
2
3
Cứu thua
3
136
Pha tấn công
93
42
Tấn công nguy hiểm
71
Đội hình xuất phát
FC Copenhagen
3-4-1-2
4-4-2
Randers FC
21
Johnsson
20
Boilesen
25
Jorgense...
4
Nelsson
3
Bengtsso...
33
Jensen
35
Stamenic
22
Ankersen
23
Wind
29
Sorensen
9
Wilczek
1
Carlgren
7
Kallesoe
8
Piesinge...
11
Marxen
15
Kopplin
10
Kehinde
6
Romer
14
Lauenbor...
22
Greve
99
Kamara
45
Egho
Đội hình dự bị
FC Copenhagen
Bryan Oviedo Jimenez
19
Robert Mudrazija
24
Ragnar Sigurdsson
27
Mohammed Daramy
11
Sten Michael Grytebust
13
Pep Biel Mas Jaume
16
Karlo Bartolec
17
Randers FC
18
Tobias Klysner
5
Mathias Nielsen
25
Jonas Dakir
20
Vito Hammershoj Mistrati
17
Jesper Lauridsen
40
Filip Bundgaard Kristensen
21
Bassala Sambou
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
3
2.33
Thẻ vàng
2
6.67
Sút trúng cầu môn
3.33
47.33%
Kiểm soát bóng
46.33%
8.33
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
1.8
1.3
Bàn thua
1.2
5.5
Phạt góc
4.5
1.6
Thẻ vàng
1.9
5.5
Sút trúng cầu môn
4.7
49.4%
Kiểm soát bóng
52%
8.5
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Copenhagen (48trận)
Chủ
Khách
Randers FC (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
3
3
3
HT-H/FT-T
6
1
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
3
2
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
3
3
1
1
HT-B/FT-B
4
9
4
2