Vòng 9
01:00 ngày 24/11/2020
FC Copenhagen
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Randers FC
Địa điểm: Parken Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.94
+1.25
0.94
O 3
0.94
U 3
0.94
1
1.48
X
4.30
2
5.80
Hiệp 1
-0.5
0.98
+0.5
0.90
O 1.25
0.99
U 1.25
0.89

Diễn biến chính

FC Copenhagen FC Copenhagen
Phút
Randers FC Randers FC
Victor Nelsson match yellow.png
26'
Mikkel Kaufmann Sorensen match yellow.png
39'
40'
match goal 0 - 1 Marvin Egho
Mikkel Kaufmann Sorensen 1 - 1 match goal
55'
Mohammed Daramy
Ra sân: Pierre Bengtsson
match change
58'
Marko Stamenic match yellow.png
66'
70'
match goal 1 - 2 Al Hadji Kamara
Kiến tạo: Bjorn Kopplin
71'
match change Vito Hammershoj Mistrati
Ra sân: Frederik Lauenborg
Pep Biel Mas Jaume
Ra sân: Marko Stamenic
match change
71'
75'
match yellow.png Vito Hammershoj Mistrati
77'
match change Jesper Lauridsen
Ra sân: Mathias Greve
77'
match change Bassala Sambou
Ra sân: Marvin Egho
77'
match change Tobias Klysner
Ra sân: Tosin Kehinde
86'
match change Mathias Nielsen
Ra sân: Al Hadji Kamara
Robert Mudrazija
Ra sân: Mikkel Kaufmann Sorensen
match change
86'
90'
match yellow.png Mikkel Kallesoe

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Copenhagen FC Copenhagen
Randers FC Randers FC
7
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
11
15
 
Sút Phạt
 
13
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
12
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
3
136
 
Pha tấn công
 
93
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Bryan Oviedo Jimenez
24
Robert Mudrazija
27
Ragnar Sigurdsson
11
Mohammed Daramy
13
Sten Michael Grytebust
16
Pep Biel Mas Jaume
17
Karlo Bartolec
FC Copenhagen FC Copenhagen 3-4-1-2
4-4-2 Randers FC Randers FC
21
Johnsson
20
Boilesen
25
Jorgense...
4
Nelsson
3
Bengtsso...
33
Jensen
35
Stamenic
22
Ankersen
23
Wind
29
Sorensen
9
Wilczek
1
Carlgren
7
Kallesoe
8
Piesinge...
11
Marxen
15
Kopplin
10
Kehinde
6
Romer
14
Lauenbor...
22
Greve
99
Kamara
45
Egho

Substitutes

18
Tobias Klysner
5
Mathias Nielsen
25
Jonas Dakir
20
Vito Hammershoj Mistrati
17
Jesper Lauridsen
40
Filip Bundgaard Kristensen
21
Bassala Sambou
Đội hình dự bị
FC Copenhagen FC Copenhagen
Bryan Oviedo Jimenez 19
Robert Mudrazija 24
Ragnar Sigurdsson 27
Mohammed Daramy 11
Sten Michael Grytebust 13
Pep Biel Mas Jaume 16
Karlo Bartolec 17
FC Copenhagen Randers FC
18 Tobias Klysner
5 Mathias Nielsen
25 Jonas Dakir
20 Vito Hammershoj Mistrati
17 Jesper Lauridsen
40 Filip Bundgaard Kristensen
21 Bassala Sambou

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 3.33
47.33% Kiểm soát bóng 46.33%
8.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.8
1.3 Bàn thua 1.2
5.5 Phạt góc 4.5
1.6 Thẻ vàng 1.9
5.5 Sút trúng cầu môn 4.7
49.4% Kiểm soát bóng 52%
8.5 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Copenhagen (48trận)
Chủ Khách
Randers FC (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
3
3
HT-H/FT-T
6
1
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
3
2
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
3
3
1
1
HT-B/FT-B
4
9
4
2