Vòng 30
21:30 ngày 21/04/2024
FC Famalicao 1
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Portimonense
Địa điểm: Estadio Municipal 22 de Junho
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.09
+1
0.81
O 2.5
0.76
U 2.5
0.95
1
1.57
X
3.80
2
6.00
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

FC Famalicao FC Famalicao
Phút
Portimonense Portimonense
5'
match yellow.png Carlinhos
7'
match goal 0 - 1 Alemao
Kiến tạo: Carlinhos
28'
match change Goncalo Costa
Ra sân: Midana Cassama
Justin de Haas match red
34'
45'
match yellow.png Pedrao Medeiros
Jhonder Leonel Cadiz match hong pen
45'
Filipe Miguel Barros Soares match yellow.png
45'
Francisco Chiquinho Penalty awarded match var
45'
Jose Luis Rodriguez
Ra sân: Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
match change
55'
Gustavo Amaro Assuncao
Ra sân: Mirko Topic
match change
55'
56'
match yellow.png Tamble Monteiro
Jhonder Leonel Cadiz 1 - 1
Kiến tạo: Francisco Sampaio Moura
match goal
60'
Jhonder Leonel Cadiz 2 - 1
Kiến tạo: Jose Luis Rodriguez
match goal
63'
65'
match change Igor Marques
Ra sân: Guga
65'
match change Ronie Edmundo Carrillo Morales
Ra sân: Taichi Fukui
Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa match yellow.png
67'
Filipe Miguel Barros Soares
Ra sân: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
match change
68'
75'
match var Goncalo Costa Penalty awarded
77'
match pen 2 - 2 Carlinhos
83'
match change Luan Campos
Ra sân: Goncalo Costa
83'
match change Paulo Estrela Moreira Alves
Ra sân: Carlinhos
Oscar Aranda Subiela
Ra sân: Francisco Chiquinho
match change
89'
90'
match yellow.png Igor Marques

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Famalicao FC Famalicao
Portimonense Portimonense
9
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
12
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
10
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
319
 
Số đường chuyền
 
357
78%
 
Chuyền chính xác
 
80%
11
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
1
49
 
Đánh đầu
 
29
28
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
12
10
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
23
22
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
101
 
Pha tấn công
 
85
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Gustavo Amaro Assuncao
7
Jose Luis Rodriguez
19
Filipe Miguel Barros Soares
11
Oscar Aranda Subiela
9
Henrique Pereira Araujo
23
Mihai Alexandru Dobre
1
Ivan Zlobin
32
Martin Aguirregabiria
21
Florian Danho
FC Famalicao FC Famalicao 4-2-3-1
4-3-3 Portimonense Portimonense
31
Júnior
74
Moura
16
Haas
15
Junior
22
Nathan
8
Topic
28
Youssouf
77
Moura,So...
20
Sa
10
Chiquinh...
29
2
Cadiz
32
Kosuke
27
Guga
44
Medeiros
43
Alemao
22
Oliveira
8
Fukui
11
Carlinho...
25
Ventura,...
85
Cassama
9
Monteiro
77
Varela

Substitutes

33
Igor Marques
19
Ronie Edmundo Carrillo Morales
20
Paulo Estrela Moreira Alves
18
Goncalo Costa
28
Luan Campos
13
Dener Gomes Clemente
12
Vinicius Silvestre Costa
5
Steve Regis Mvoue
14
Moustapha Seck
Đội hình dự bị
FC Famalicao FC Famalicao
Gustavo Amaro Assuncao 12
Jose Luis Rodriguez 7
Filipe Miguel Barros Soares 19
Oscar Aranda Subiela 11
Henrique Pereira Araujo 9
Mihai Alexandru Dobre 23
Ivan Zlobin 1
Martin Aguirregabiria 32
Florian Danho 21
FC Famalicao Portimonense
33 Igor Marques
19 Ronie Edmundo Carrillo Morales
20 Paulo Estrela Moreira Alves
18 Goncalo Costa
28 Luan Campos
13 Dener Gomes Clemente
12 Vinicius Silvestre Costa
5 Steve Regis Mvoue
14 Moustapha Seck

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 3
2 Sút trúng cầu môn 4.33
47% Kiểm soát bóng 51.67%
11 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 2.2
4.6 Phạt góc 4.3
2.9 Thẻ vàng 2.2
3.1 Sút trúng cầu môn 3.6
45.6% Kiểm soát bóng 46.2%
14.5 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Famalicao (34trận)
Chủ Khách
Portimonense (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
3
4
HT-H/FT-T
2
5
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
3
2
2
1
HT-B/FT-H
1
4
2
2
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
1
0
3
0
HT-B/FT-B
3
3
6
3

FC Famalicao FC Famalicao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Jhonder Leonel Cadiz Tiền đạo cắm 5 2 2 24 17 70.83% 1 6 39 7.64
28 Zaydou Youssouf Tiền vệ trụ 1 0 5 35 30 85.71% 4 1 56 7.6
7 Jose Luis Rodriguez Cánh trái 1 0 1 8 7 87.5% 6 0 23 7.23
19 Filipe Miguel Barros Soares Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 12 5.78
74 Francisco Sampaio Moura Hậu vệ cánh trái 0 0 4 42 33 78.57% 4 4 70 7.92
16 Justin de Haas Trung vệ 2 0 0 18 14 77.78% 0 2 21 4.97
15 Riccieli Eduardo da Silva Junior Trung vệ 1 0 0 39 27 69.23% 0 3 48 6.37
12 Gustavo Amaro Assuncao Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 12 10 83.33% 0 2 24 6.82
8 Mirko Topic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 23 88.46% 0 1 28 6.21
31 Luiz Júnior Thủ môn 0 0 0 25 21 84% 0 0 38 7.1
22 Nathan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 19 76% 2 1 43 6.54
11 Oscar Aranda Subiela Cánh trái 1 1 0 0 0 0% 0 1 6 6.27
10 Francisco Chiquinho Cánh trái 3 0 3 15 11 73.33% 9 2 49 7.64
77 Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso Cánh trái 3 0 0 18 13 72.22% 1 1 29 5.87
20 Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa Tiền vệ công 0 0 1 26 18 69.23% 1 2 39 7.08

Portimonense Portimonense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Carlinhos Tiền vệ công 4 3 5 36 32 88.89% 2 1 58 8.16
32 Nakamura Kosuke Thủ môn 0 0 0 24 18 75% 0 0 32 6.03
44 Pedrao Medeiros Trung vệ 0 0 0 33 24 72.73% 0 0 42 5.87
25 Lucas de Souza Ventura,Nonoca Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 34 29 85.29% 0 1 51 6.89
19 Ronie Edmundo Carrillo Morales Tiền đạo cắm 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 19 6.14
20 Paulo Estrela Moreira Alves Tiền vệ trụ 0 0 1 12 11 91.67% 2 0 17 6.17
33 Igor Marques Hậu vệ cánh phải 0 0 1 14 8 57.14% 2 1 27 6.63
22 Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira Trung vệ 0 0 0 46 36 78.26% 1 1 64 6.23
8 Taichi Fukui Tiền vệ trụ 2 0 0 12 9 75% 0 1 19 6.08
18 Goncalo Costa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 27 84.38% 6 1 53 6.03
43 Alemao Trung vệ 2 1 1 41 36 87.8% 0 2 59 7.6
28 Luan Campos Cánh phải 1 0 0 3 2 66.67% 1 0 9 6.06
27 Guga Hậu vệ cánh phải 1 0 0 12 6 50% 0 1 28 5.39
77 Helio Varela Cánh trái 3 1 3 24 19 79.17% 5 2 53 7.5
85 Midana Cassama Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 2 8 6.58
9 Tamble Monteiro Midfielder 1 0 1 12 12 100% 0 0 19 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ