Vòng 23
03:15 ngày 16/03/2021
FC Famalicao
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
Sporting Braga
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.14
-0.75
0.75
O 2.75
0.93
U 2.75
0.93
1
4.35
X
3.60
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.90
-0.25
0.98
O 1
0.69
U 1
1.23

Diễn biến chính

FC Famalicao FC Famalicao
Phút
Sporting Braga Sporting Braga
17'
match yellow.png Ricardo Esgaio Souza
Anderson Silva 1 - 0
Kiến tạo: Srdjan Babic
match goal
18'
36'
match pen 1 - 1 Ricardo Jorge Luz Horta
39'
match goal 1 - 2 Elmutasem El Masrati
Kiến tạo: Vitor Tormena
66'
match change Joao Pedro Barradas Novais
Ra sân: Wenderson Galeno
Heriberto Tavares
Ra sân: Joaquin Pereyra
match change
68'
Bozhidar Kraev
Ra sân: Anderson Silva
match change
68'
Diogo Jose Rosario Gomes Figueiras match yellow.png
68'
Gustavo Amaro Assuncao match yellow.png
70'
73'
match change Andraz Sporar
Ra sân: Abel Ruiz
73'
match change Nicolas Fabian Gaitan
Ra sân: Ricardo Jorge Luz Horta
Alexandre Xavier Pereira Guedes
Ra sân: Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Pepe
match change
81'
Juan Carlos Valenzuela Hernandez
Ra sân: Diogo Jose Rosario Gomes Figueiras
match change
81'
85'
match yellow.png Bruno Miguel Rodrigues
Heriberto Tavares 2 - 2
Kiến tạo: Juan Carlos Valenzuela Hernandez
match goal
87'
Gil Dias match yellow.png
90'
Diogo Lucas Queiros
Ra sân: Riccieli Eduardo da Silva Junior
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Famalicao FC Famalicao
Sporting Braga Sporting Braga
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
431
 
Số đường chuyền
 
476
84%
 
Chuyền chính xác
 
81%
19
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
32
16
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
14
9
 
Đánh chặn
 
11
17
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
14
19
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
115
 
Pha tấn công
 
117
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Diogo Lucas Queiros
46
Vanailson Luciano de Souza Alves
20
Andrija Lukovic
22
Juan Carlos Valenzuela Hernandez
2
Dani Morer
11
Jhonata Jhonata Alves Da Silva
7
Alexandre Xavier Pereira Guedes
91
Heriberto Tavares
10
Bozhidar Kraev
FC Famalicao FC Famalicao 4-4-2
4-4-2 Sporting Braga Sporting Braga
31
Ceara
19
Vinagre
15
Junior
3
Babic
90
Figueira...
28
Dias
88
Pepe
12
Assuncao
18
Pereyra
27
Rodrigue...
33
Silva
1
Matheus
47
Souza
86
Rodrigue...
3
Tormena
26
Borja
21
Horta
8
Masrati
27
Barbosa
11
Piazon
90
Galeno
9
Ruiz

Substitutes

15
André Filipe Horta
7
Joao Pedro Barradas Novais
22
CAJU
99
Vitor Oliveira
73
Jose Pedro Barros Goncalves
10
Nicolas Fabian Gaitan
12
Tiago Magalhaes Sa
2
Jose Carlos Teixeira Lopes Reis Goncalves
19
Andraz Sporar
Đội hình dự bị
FC Famalicao FC Famalicao
Diogo Lucas Queiros 23
Vanailson Luciano de Souza Alves 46
Andrija Lukovic 20
Juan Carlos Valenzuela Hernandez 22
Dani Morer 2
Jhonata Jhonata Alves Da Silva 11
Alexandre Xavier Pereira Guedes 7
Heriberto Tavares 91
Bozhidar Kraev 10
FC Famalicao Sporting Braga
15 André Filipe Horta
7 Joao Pedro Barradas Novais
22 CAJU
99 Vitor Oliveira
73 Jose Pedro Barros Goncalves
10 Nicolas Fabian Gaitan
12 Tiago Magalhaes Sa
2 Jose Carlos Teixeira Lopes Reis Goncalves
19 Andraz Sporar

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 1
2 Sút trúng cầu môn 6.33
39.67% Kiểm soát bóng 56%
12.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.1
1.4 Bàn thua 0.9
4.4 Phạt góc 5.2
3.1 Thẻ vàng 2.3
3.2 Sút trúng cầu môn 6.3
45.2% Kiểm soát bóng 57.5%
15.1 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Famalicao (33trận)
Chủ Khách
Sporting Braga (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
4
6
HT-H/FT-T
2
5
6
0
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
3
2
4
1
HT-B/FT-H
1
4
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
2
HT-H/FT-B
1
0
1
6
HT-B/FT-B
3
3
4
9