Vòng 17
21:30 ngày 13/01/2024
FC Koln
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Heidenheimer
Địa điểm: RheinEnergieStadion
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.89
+0.5
1.01
O 2.75
0.89
U 2.75
0.99
1
1.83
X
3.75
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.87
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

FC Koln FC Koln
Phút
Heidenheimer Heidenheimer
Julian Chabot match yellow.png
12'
16'
match yellow.png Marvin Pieringer
Davie Selke 1 - 0
Kiến tạo: Florian Kainz
match goal
29'
Timo Hubers match yellow.png
41'
46'
match change Adrian Beck
Ra sân: Marvin Pieringer
46'
match change Kevin Sessa
Ra sân: Norman Theuerkauf
55'
match goal 1 - 1 Adrian Beck
Justin Diehl
Ra sân: Florian Kainz
match change
60'
Steffen Tigges
Ra sân: Linton Maina
match change
71'
Faride Alidou
Ra sân: Davie Selke
match change
71'
84'
match change Nikola Dovedan
Ra sân: Eren Dinkci
Philipp Pentke match yellow.png
89'
90'
match change Stefan Schimmer
Ra sân: Tim Kleindienst
90'
match change Florian Pickel
Ra sân: Jan-Niklas Beste

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Koln FC Koln
Heidenheimer Heidenheimer
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
13
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
433
 
Số đường chuyền
 
419
84%
 
Chuyền chính xác
 
76%
12
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
43
 
Đánh đầu
 
39
23
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
22
3
 
Substitution
 
5
15
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Ném biên
 
21
18
 
Cản phá thành công
 
22
9
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
98
 
Pha tấn công
 
93
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Faride Alidou
45
Justin Diehl
21
Steffen Tigges
23
Sargis Adamyan
20
Philipp Pentke
3
Dominique Heintz
2
Benno Schmitz
33
Florian Dietz
22
Jacob Christensen
FC Koln FC Koln 4-2-3-1
4-4-2 Heidenheimer Heidenheimer
1
Schwabe
35
Finkgraf...
24
Chabot
4
Hubers
18
Carstens...
8
Huseinba...
6
Martel
37
Maina
11
Kainz
29
Thielman...
27
Selke
1
Muller
2
Busch
6
Mainka
5
Gimber
19
Fohrenba...
8
Dinkci
33
Maloney
30
Theuerka...
37
Beste
18
Pieringe...
10
Kleindie...

Substitutes

20
Nikola Dovedan
21
Adrian Beck
16
Kevin Sessa
9
Stefan Schimmer
17
Florian Pickel
22
Vitus Eicher
23
Omar Traore
4
Tim Siersleben
3
Jan Schoppner
Đội hình dự bị
FC Koln FC Koln
Faride Alidou 40
Justin Diehl 45
Steffen Tigges 21
Sargis Adamyan 23
Philipp Pentke 20
Dominique Heintz 3
Benno Schmitz 2
Florian Dietz 33
Jacob Christensen 22
FC Koln Heidenheimer
20 Nikola Dovedan
21 Adrian Beck
16 Kevin Sessa
9 Stefan Schimmer
17 Florian Pickel
22 Vitus Eicher
23 Omar Traore
4 Tim Siersleben
3 Jan Schoppner

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1
8.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1.33
7 Sút trúng cầu môn 5.33
56.33% Kiểm soát bóng 46%
15 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
2 Bàn thua 1.3
6.4 Phạt góc 5.3
2.2 Thẻ vàng 1.2
5.1 Sút trúng cầu môn 4.1
50.2% Kiểm soát bóng 43.4%
12.3 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Koln (36trận)
Chủ Khách
Heidenheimer (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
3
7
HT-H/FT-T
2
5
2
1
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
1
2
0
4
HT-H/FT-H
3
5
3
3
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
5
1
0
1
HT-B/FT-B
4
0
4
3

FC Koln FC Koln
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Florian Kainz Cánh trái 0 0 6 26 22 84.62% 13 1 53 8.06
27 Davie Selke Tiền đạo cắm 4 1 0 11 6 54.55% 0 6 22 7.5
1 Marvin Schwabe Thủ môn 0 0 0 29 21 72.41% 0 1 35 6.46
4 Timo Hubers Trung vệ 0 0 0 65 58 89.23% 0 2 74 6.71
21 Steffen Tigges Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 1 1 10 6.01
24 Julian Chabot Trung vệ 0 0 1 68 57 83.82% 1 4 84 7.29
37 Linton Maina Cánh phải 1 1 0 25 20 80% 3 0 39 6.58
18 Rasmus Carstensen Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 27 87.1% 3 0 59 6.49
29 Jan Thielmann Cánh phải 3 1 0 27 25 92.59% 0 1 42 6.65
6 Eric Martel Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 33 30 90.91% 1 2 55 6.62
40 Faride Alidou Cánh trái 1 1 0 4 2 50% 1 2 14 6.48
8 Denis Huseinbasic Tiền vệ trụ 1 1 0 50 44 88% 0 1 66 6.73
45 Justin Diehl Tiền đạo thứ 2 2 0 2 6 4 66.67% 6 0 21 6.29
35 Max Finkgrafe Defender 0 0 2 33 26 78.79% 3 0 61 6.89

Heidenheimer Heidenheimer
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Norman Theuerkauf Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 15 11 73.33% 1 0 19 5.92
1 Kevin Muller Thủ môn 0 0 0 43 34 79.07% 0 0 53 6.74
2 Marnon Busch Hậu vệ cánh phải 1 0 0 48 40 83.33% 2 1 72 6.74
10 Tim Kleindienst Tiền đạo cắm 2 0 1 19 9 47.37% 1 5 38 6.63
6 Patrick Mainka Trung vệ 0 0 0 71 61 85.92% 0 3 86 7.11
19 Jonas Fohrenbach Hậu vệ cánh trái 0 0 1 36 26 72.22% 2 3 55 6.65
20 Nikola Dovedan Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.09
5 Benedikt Gimber Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 58 52 89.66% 0 3 69 7.01
33 Lennard Maloney Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 30 76.92% 0 1 55 6.41
37 Jan-Niklas Beste Cánh trái 1 0 1 23 12 52.17% 8 0 46 7.26
16 Kevin Sessa Tiền vệ trụ 0 0 0 18 14 77.78% 0 1 24 6.35
21 Adrian Beck Tiền vệ công 1 1 0 10 5 50% 1 0 23 7.33
8 Eren Dinkci Tiền đạo cắm 2 0 0 21 14 66.67% 1 1 31 6.3
18 Marvin Pieringer Tiền đạo cắm 1 0 0 10 10 100% 0 0 22 5.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ