Vòng 21
00:30 ngày 25/04/2024
FC Krasnodar
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 0)
Baltika Kaliningrad
Địa điểm: Krasnodar Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.03
+0.75
0.85
O 2.25
0.86
U 2.25
1.02
1
1.67
X
3.60
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.91
O 1
1.06
U 1
0.82

Diễn biến chính

FC Krasnodar FC Krasnodar
Phút
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Jhon Cordoba 1 - 0 match goal
31'
42'
match yellow.png Vitali Lisakovich
Eduard Spertsyan 2 - 0
Kiến tạo: Matvei Safonov
match goal
50'
54'
match change Maksim Aleksandrovich Kuzmin
Ra sân: Vitali Lisakovich
55'
match change Kirill Kaplenko
Ra sân: Kristijan Bistrovic
55'
match yellow.png Maksim Aleksandrovich Kuzmin
57'
match goal 2 - 1 Yuri Kozlov
Kiến tạo: Yuri Kovalev
Jhon Cordoba 3 - 1
Kiến tạo: Eduard Spertsyan
match goal
61'
Vitor Tormena
Ra sân: Kaio Fernando da Silva Pantaleao
match change
62'
69'
match change Tigran Avanesian
Ra sân: Alex Fernandez
69'
match change Dmitri Rybchinskiy
Ra sân: Yuri Kovalev
Joao Pedro Fortes Bachiessa
Ra sân: Kady Iuri Borges Malinowski
match change
72'
Nikita Krivtsov
Ra sân: Castano Gil
match change
72'
Olakunle Olusegun match yellow.png
81'
Aleksandr Ektov
Ra sân: Eduard Spertsyan
match change
86'
Mihajlo Banjac
Ra sân: Olakunle Olusegun
match change
86'
87'
match change Sergey Pryakhin
Ra sân: Angelo Jose Henriquez Iturra
89'
match goal 3 - 2 Yuri Kozlov
90'
match var Yuri Kozlov Goal awarded

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Krasnodar FC Krasnodar
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
12
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
8
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
471
 
Số đường chuyền
 
370
81%
 
Chuyền chính xác
 
79%
6
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu
 
19
12
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
13
12
 
Đánh chặn
 
3
25
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
81
 
Pha tấn công
 
79
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

88
Nikita Krivtsov
23
Aleksandr Ektov
14
Mihajlo Banjac
3
Vitor Tormena
11
Joao Pedro Fortes Bachiessa
6
Kevin Pina
1
Stanislav Agkatsev
82
Sergey Volkov
73
Mikhail Shtepa
90
Moses David Cobnan
FC Krasnodar FC Krasnodar 4-2-3-1
3-4-2-1 Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
39
Safonov
15
Olaza
4
Alonso
31
Pantalea...
40
Olusegun
53
Cherniko...
5
Gil
7
Santos
10
Spertsya...
20
Malinows...
9
2
Cordoba
1
Latyshon...
16
Andrade
2
Zhirov
13
Luna
11
Kovalev
77
2
Kozlov
17
Bistrovi...
7
Fernande...
25
Fernande...
88
Lisakovi...
18
Iturra

Substitutes

24
Dmitri Rybchinskiy
6
Maksim Aleksandrovich Kuzmin
8
Kirill Kaplenko
59
Tigran Avanesian
19
Sergey Pryakhin
3
Kirill Malyarov
23
Ivan Konovalov
67
Maksim Borisko
5
Aleksandr Osipov
89
Vladislav Lazarev
26
Nikola Radmanovac
80
Yaroslav Arbuzov
Đội hình dự bị
FC Krasnodar FC Krasnodar
Nikita Krivtsov 88
Aleksandr Ektov 23
Mihajlo Banjac 14
Vitor Tormena 3
Joao Pedro Fortes Bachiessa 11
Kevin Pina 6
Stanislav Agkatsev 1
Sergey Volkov 82
Mikhail Shtepa 73
Moses David Cobnan 90
FC Krasnodar Baltika Kaliningrad
24 Dmitri Rybchinskiy
6 Maksim Aleksandrovich Kuzmin
8 Kirill Kaplenko
59 Tigran Avanesian
19 Sergey Pryakhin
3 Kirill Malyarov
23 Ivan Konovalov
67 Maksim Borisko
5 Aleksandr Osipov
89 Vladislav Lazarev
26 Nikola Radmanovac
80 Yaroslav Arbuzov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 2.67
6.33 Sút trúng cầu môn 4
59% Kiểm soát bóng 41.33%
9 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.8
1.3 Bàn thua 1.1
5 Phạt góc 4.5
2.9 Thẻ vàng 1.7
4.9 Sút trúng cầu môn 4.7
43.6% Kiểm soát bóng 45.3%
9.4 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Krasnodar (33trận)
Chủ Khách
Baltika Kaliningrad (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
4
7
HT-H/FT-T
3
1
4
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
1
4
1
2
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
3
2
0
HT-B/FT-B
1
2
4
3

FC Krasnodar FC Krasnodar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jhon Cordoba Tiền đạo cắm 3 2 4 25 19 76% 0 1 36 8.56
4 Junior Alonso Trung vệ 1 0 0 60 47 78.33% 0 7 73 6.89
15 Lucas Olaza Hậu vệ cánh trái 0 0 1 39 35 89.74% 1 0 54 6.49
7 Joao Victor Sa Santos Cánh trái 4 1 1 31 20 64.52% 2 1 43 6.62
20 Kady Iuri Borges Malinowski Tiền vệ công 4 2 0 19 16 84.21% 3 0 41 7.27
3 Vitor Tormena Trung vệ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 16 5.91
31 Kaio Fernando da Silva Pantaleao Trung vệ 0 0 0 34 28 82.35% 0 0 40 6.15
53 Aleksandr Chernikov Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 42 37 88.1% 0 1 56 7.06
14 Mihajlo Banjac Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9
39 Matvei Safonov Thủ môn 0 0 1 40 24 60% 0 0 54 7.13
23 Aleksandr Ektov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.02
11 Joao Pedro Fortes Bachiessa Cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 10 5.29
10 Eduard Spertsyan Tiền vệ công 4 2 5 46 38 82.61% 3 1 65 9.23
40 Olakunle Olusegun Cánh trái 0 0 0 35 31 88.57% 4 0 61 6.24
5 Castano Gil Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 49 45 91.84% 0 1 56 6.99
88 Nikita Krivtsov Tiền vệ công 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 19 6.26

Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Angelo Jose Henriquez Iturra Tiền đạo cắm 2 1 0 13 10 76.92% 0 1 21 6.44
11 Yuri Kovalev Tiền vệ phải 0 0 2 18 14 77.78% 6 2 31 6.71
2 Aleksandr Zhirov Trung vệ 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 37 6.07
6 Maksim Aleksandrovich Kuzmin Tiền vệ công 1 0 0 16 13 81.25% 3 0 26 6.26
88 Vitali Lisakovich Tiền đạo cắm 1 0 1 16 10 62.5% 0 0 21 5.76
8 Kirill Kaplenko Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 31 27 87.1% 2 0 39 6.45
17 Kristijan Bistrovic Tiền vệ trụ 0 0 2 21 21 100% 3 0 29 6.27
16 Kevin Andrade Trung vệ 1 1 1 56 47 83.93% 0 1 64 6.22
7 Roberto Fernandez Hậu vệ cánh trái 1 0 0 26 18 69.23% 2 0 49 6.33
1 Evgeni Latyshonok Thủ môn 0 0 0 23 13 56.52% 0 1 34 6.28
24 Dmitri Rybchinskiy Tiền vệ phải 0 0 0 12 9 75% 1 1 17 6.5
59 Tigran Avanesian Forward 0 0 0 10 10 100% 1 0 13 6.28
13 Diego Luna Trung vệ 0 0 0 33 24 72.73% 0 1 46 5.99
25 Alex Fernandez Cánh phải 3 1 1 21 18 85.71% 4 0 37 5.97
77 Yuri Kozlov Forward 3 2 1 37 29 78.38% 1 1 58 7.76
19 Sergey Pryakhin Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ