Vòng 17
22:59 ngày 05/12/2020
FC Krasnodar
Đã kết thúc 5 - 0 (3 - 0)
Rotor Volgograd 1
Địa điểm: Krasnodar Stadium
Thời tiết: Ít mây, -5℃~-4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.94
+1.25
0.98
O 2.75
1.05
U 2.75
0.85
1
1.38
X
4.50
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.90
+0.5
0.98
O 1
0.78
U 1
1.11

Diễn biến chính

FC Krasnodar FC Krasnodar
Phút
Rotor Volgograd Rotor Volgograd
Ariclenes da Silva Ferreira,Ari 1 - 0
Kiến tạo: Evgeni Markov
match goal
14'
Tonny Trindade de Vilhena match yellow.png
16'
16'
match yellow.png Andres Fabian Ponce Nunez
Ruslan Kambolov match yellow.png
27'
30'
match yellow.pngmatch red Andres Fabian Ponce Nunez
37'
match change Kamil Mullin
Ra sân: Evgeniy Pesegov
40'
match yellow.png Solomon Kvirkvelia
Ariclenes da Silva Ferreira,Ari 2 - 0 match pen
41'
Magomed Shapi Suleymanov 3 - 0
Kiến tạo: Ruslan Kambolov
match goal
43'
45'
match yellow.png Aleynik Oleg
Viktor Claesson
Ra sân: Ruslan Kambolov
match change
46'
Remy Cabella
Ra sân: Ariclenes da Silva Ferreira,Ari
match change
46'
Cristian Leonel Ramirez Zambrano
Ra sân: Igor Smolnikov
match change
46'
Aleksandr Chernikov
Ra sân: Wanderson Maciel Sousa Campos
match change
46'
46'
match change Nikolay Kipiani
Ra sân: Zurab Davitashvili
Aleksandr Chernikov match yellow.png
60'
65'
match change Beka Mikeltadze
Ra sân: Flamarion Jovinho Filho
Alexey Ionov
Ra sân: Tonny Trindade de Vilhena
match change
73'
79'
match change Armen Manucharyan
Ra sân: Aleynik Oleg
Viktor Claesson 4 - 0
Kiến tạo: Alexey Ionov
match goal
85'
Viktor Claesson 5 - 0 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Krasnodar FC Krasnodar
Rotor Volgograd Rotor Volgograd
5
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
13
11
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
15
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
563
 
Số đường chuyền
 
311
86%
 
Chuyền chính xác
 
67%
11
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
0
24
 
Đánh đầu
 
24
15
 
Đánh đầu thành công
 
9
5
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
13
9
 
Đánh chặn
 
5
14
 
Ném biên
 
15
12
 
Cản phá thành công
 
13
11
 
Thử thách
 
7
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
135
 
Pha tấn công
 
71
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

53
Aleksandr Chernikov
11
Alexey Ionov
33
Marcus Berg
7
Remy Cabella
88
Andrei Alekseyevich Sinitsyn
2
Egor Sorokin
47
Daniil Utkin
16
Viktor Claesson
1
Evgeni Gorodov
6
Cristian Leonel Ramirez Zambrano
FC Krasnodar FC Krasnodar 4-4-2
4-3-3 Rotor Volgograd Rotor Volgograd
39
Safonov
18
Chernov
31
Pantalea...
4
Martynov...
28
Smolniko...
10
Campos
52
Vilhena
77
Kambolov
93
Suleyman...
20
Markov
9
Ferreira...
93
Condric
13
Makarov
33
Kvirkvel...
4
Kozhemya...
25
Stepano
20
Zhigulev
8
Oleg
17
Pesegov
96
Filho
23
Nunez
77
Davitash...

Substitutes

9
Beka Mikeltadze
11
Sergey Serchenkov
3
Armen Manucharyan
72
Kamil Mullin
1
Aleksandr Dovbnya
7
Nikolay Kipiani
18
Oleg Nikolaev
Đội hình dự bị
FC Krasnodar FC Krasnodar
Aleksandr Chernikov 53
Alexey Ionov 11
Marcus Berg 33
Remy Cabella 7
Andrei Alekseyevich Sinitsyn 88
Egor Sorokin 2
Daniil Utkin 47
Viktor Claesson 16
Evgeni Gorodov 1
Cristian Leonel Ramirez Zambrano 6
FC Krasnodar Rotor Volgograd
9 Beka Mikeltadze
11 Sergey Serchenkov
3 Armen Manucharyan
72 Kamil Mullin
1 Aleksandr Dovbnya
7 Nikolay Kipiani
18 Oleg Nikolaev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 4.67
60% Kiểm soát bóng
11.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 1.1
5.5 Phạt góc 4.1
3 Thẻ vàng 1.1
5.4 Sút trúng cầu môn 3.5
50.8% Kiểm soát bóng
11 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Krasnodar (34trận)
Chủ Khách
Rotor Volgograd (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
3
4
HT-H/FT-T
3
1
6
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
4
6
4
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
3
HT-B/FT-B
1
2
2
3