Vòng 27
23:30 ngày 04/05/2024
FC Krasnodar
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Terek Grozny
Địa điểm: Krasnodar Stadium
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.87
+0.75
1.01
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
1.62
X
3.64
2
4.78
Hiệp 1
-0.25
0.87
+0.25
1.02
O 1
0.91
U 1
0.96

Diễn biến chính

FC Krasnodar FC Krasnodar
Phút
Terek Grozny Terek Grozny
19'
match yellow.png Svetoslav Kovachev
46'
match goal 0 - 1 Mohamed Konate
Kady Iuri Borges Malinowski
Ra sân: Joao Pedro Fortes Bachiessa
match change
61'
Nikita Krivtsov
Ra sân: Castano Gil
match change
61'
67'
match change Gamid Agalarov
Ra sân: Mohamed Konate
72'
match change Camilo
Ra sân: Svetoslav Kovachev
72'
match change Bernard Berisha
Ra sân: Lechii Sadulaev
Mihajlo Banjac
Ra sân: Aleksandr Chernikov
match change
74'
84'
match change Anton Shvets
Ra sân: Artem Timofeev
Moses David Cobnan
Ra sân: Joao Victor Sa Santos
match change
89'
90'
match yellow.png Milos Satara
Junior Alonso match yellow.png
90'
Nikita Krivtsov match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Krasnodar FC Krasnodar
Terek Grozny Terek Grozny
5
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
0
17
 
Sút Phạt
 
16
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
688
 
Số đường chuyền
 
257
82%
 
Chuyền chính xác
 
59%
16
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
3
28
 
Đánh đầu
 
26
18
 
Đánh đầu thành công
 
9
5
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
22
11
 
Đánh chặn
 
7
28
 
Ném biên
 
16
18
 
Cản phá thành công
 
22
7
 
Thử thách
 
19
92
 
Pha tấn công
 
68
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

88
Nikita Krivtsov
14
Mihajlo Banjac
20
Kady Iuri Borges Malinowski
90
Moses David Cobnan
33
Georgiy Harutyunyan
6
Kevin Pina
1
Stanislav Agkatsev
23
Aleksandr Ektov
73
Mikhail Shtepa
31
Kaio Fernando da Silva Pantaleao
FC Krasnodar FC Krasnodar 4-2-3-1
5-3-2 Terek Grozny Terek Grozny
39
Safonov
15
Olaza
4
Alonso
3
Tormena
40
Olusegun
5
Gil
53
Cherniko...
7
Santos
10
Spertsya...
11
Bachiess...
9
Cordoba
88
Shelia
8
Bogosava...
55
Todorovi...
75
Ghandri
5
Satara
36
Lovat
98
Kovachev
94
Timofeev
18
Kamilov
13
Konate
10
Sadulaev

Substitutes

9
Gamid Agalarov
23
Anton Shvets
16
Camilo
7
Bernard Berisha
1
Mikhail Oparin
40
Rizvan Utsiev
4
Turpal-Ali Ibishev
21
Ivan Oleynikov
33
Minkail Matsuev
Đội hình dự bị
FC Krasnodar FC Krasnodar
Nikita Krivtsov 88
Mihajlo Banjac 14
Kady Iuri Borges Malinowski 20
Moses David Cobnan 90
Georgiy Harutyunyan 33
Kevin Pina 6
Stanislav Agkatsev 1
Aleksandr Ektov 23
Mikhail Shtepa 73
Kaio Fernando da Silva Pantaleao 31
FC Krasnodar Terek Grozny
9 Gamid Agalarov
23 Anton Shvets
16 Camilo
7 Bernard Berisha
1 Mikhail Oparin
40 Rizvan Utsiev
4 Turpal-Ali Ibishev
21 Ivan Oleynikov
33 Minkail Matsuev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 6.33
60% Kiểm soát bóng 37.33%
11.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 1.7
5.5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1.7
5.4 Sút trúng cầu môn 4.4
50.8% Kiểm soát bóng 33.9%
11 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Krasnodar (34trận)
Chủ Khách
Terek Grozny (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
4
7
HT-H/FT-T
3
1
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
4
2
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
1
3
2
2
HT-B/FT-B
1
2
5
4

FC Krasnodar FC Krasnodar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jhon Cordoba Tiền đạo cắm 2 2 0 12 8 66.67% 0 0 16 6.44
4 Junior Alonso Trung vệ 1 0 0 40 37 92.5% 0 0 45 6.64
15 Lucas Olaza Hậu vệ cánh trái 1 0 1 43 40 93.02% 2 0 53 6.7
7 Joao Victor Sa Santos Cánh trái 0 0 1 20 16 80% 0 0 28 6.48
3 Vitor Tormena Trung vệ 0 0 0 42 35 83.33% 0 0 44 6.49
53 Aleksandr Chernikov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 34 87.18% 0 0 46 6.43
39 Matvei Safonov Thủ môn 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 15 6.52
11 Joao Pedro Fortes Bachiessa Cánh trái 1 0 0 22 18 81.82% 0 2 33 6.49
10 Eduard Spertsyan Tiền vệ công 0 0 1 24 16 66.67% 2 1 32 6.37
40 Olakunle Olusegun Cánh trái 1 1 1 26 23 88.46% 1 0 43 7.17
5 Castano Gil Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 43 36 83.72% 0 1 48 6.26

Terek Grozny Terek Grozny
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Mohamed Konate Tiền đạo cắm 2 2 0 8 4 50% 0 0 16 6.47
94 Artem Timofeev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 16 6.66
36 Lucas Lovat Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 6 75% 1 0 17 6.15
5 Milos Satara Trung vệ 0 0 0 15 8 53.33% 0 2 18 6.6
88 Giorgi Shelia Thủ môn 0 0 0 17 5 29.41% 0 0 21 6.64
8 Miroslav Bogosavac Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 8 72.73% 1 0 18 6.5
18 Vladislav Kamilov Tiền vệ trụ 0 0 0 14 8 57.14% 0 0 20 6.38
98 Svetoslav Kovachev Cánh phải 0 0 1 10 8 80% 1 0 17 6.42
75 Nader Ghandri Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 14 6.72
55 Darko Todorovic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 16 6.59
10 Lechii Sadulaev Tiền vệ trái 0 0 0 8 6 75% 2 0 15 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ