Vòng 1
11:30 ngày 21/10/2023
FC Macarthur
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Brisbane Roar
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.08
O 3
1.04
U 3
0.82
1
2.30
X
3.60
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.03
O 1.25
1.09
U 1.25
0.79

Diễn biến chính

FC Macarthur FC Macarthur
Phút
Brisbane Roar Brisbane Roar
Raphael Borges Rodrigues 1 - 0
Kiến tạo: Clayton Lewis
match goal
52'
55'
match change Jonas Markovski
Ra sân: Taras Gomulka
55'
match change Kai Trewin
Ra sân: Louis Zabala
64'
match change Rylan Brownlie
Ra sân: Henry Hore
Ali Auglah
Ra sân: Raphael Borges Rodrigues
match change
64'
Jake Hollman
Ra sân: Kearyn Baccus
match change
69'
Lachlan Rose
Ra sân: Ulises Alejandro Davila Plascencia
match change
69'
73'
match goal 1 - 1 James O Shea
Matthew Millar
Ra sân: Clayton Lewis
match change
79'
Charles MBombwa
Ra sân: Jed Drew
match change
79'
Jonathan Aspropotamitis match yellow.png
83'
85'
match change Alex Parsons
Ra sân: Florin Berenguer
85'
match change Aaron Reardon
Ra sân: Jack Hingert

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Macarthur FC Macarthur
Brisbane Roar Brisbane Roar
4
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
20
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
6
14
 
Sút Phạt
 
11
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
369
 
Số đường chuyền
 
580
11
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
4
8
 
Đánh đầu thành công
 
12
5
 
Cứu thua
 
5
20
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
14
16
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
67
 
Pha tấn công
 
153
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
86

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Ali Auglah
8
Jake Hollman
31
Lachlan Rose
44
Matthew Millar
24
Charles MBombwa
1
Daniel Nizic
16
Oliver Jones
FC Macarthur FC Macarthur 4-2-3-1
4-2-3-1 Brisbane Roar Brisbane Roar
12
Kurto
13
Vujica
5
Aspropot...
6
Uskok
22
Nicolaou
23
Lewis
15
Baccus
37
Drew
10
Plascenc...
17
Rodrigue...
98
Germain
1
Freke
19
Hingert
2
Neville
5
Aldred
35
Zabala
6
Caletti
26
Shea
13
Hore
7
Berengue...
10
Mileusni...
12
Gomulka

Substitutes

8
Jonas Markovski
27
Kai Trewin
14
Rylan Brownlie
23
Aaron Reardon
22
Alex Parsons
29
Matt Acton
32
James Nikolovski
Đội hình dự bị
FC Macarthur FC Macarthur
Ali Auglah 36
Jake Hollman 8
Lachlan Rose 31
Matthew Millar 44
Charles MBombwa 24
Daniel Nizic 1
Oliver Jones 16
FC Macarthur Brisbane Roar
8 Jonas Markovski
27 Kai Trewin
14 Rylan Brownlie
23 Aaron Reardon
22 Alex Parsons
29 Matt Acton
32 James Nikolovski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 2
3 Phạt góc 11
1.33 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 5
40.67% Kiểm soát bóng 61%
9 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
2.1 Bàn thua 1.8
6.6 Phạt góc 8
1.8 Thẻ vàng 1.6
3.8 Sút trúng cầu môn 5.6
47.7% Kiểm soát bóng 59.7%
9.3 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Macarthur (36trận)
Chủ Khách
Brisbane Roar (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
2
5
HT-H/FT-T
5
1
2
1
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
3
3
1
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
3
6
4
2

FC Macarthur FC Macarthur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
98 Valere Germain Tiền đạo cắm 3 0 0 21 18 85.71% 0 3 34 6.5
10 Ulises Alejandro Davila Plascencia Tiền vệ công 1 0 3 22 15 68.18% 0 0 34 7.3
12 Filip Kurto Thủ môn 0 0 0 37 21 56.76% 0 0 49 7
15 Kearyn Baccus Tiền vệ trụ 2 2 1 26 22 84.62% 0 0 40 6.5
5 Jonathan Aspropotamitis Trung vệ 0 0 0 51 42 82.35% 0 0 56 6.5
6 Tomislav Uskok Trung vệ 0 0 0 41 38 92.68% 0 0 55 7.1
13 Ivan Vujica Hậu vệ cánh trái 0 0 2 34 27 79.41% 0 1 59 7.6
23 Clayton Lewis Tiền vệ trụ 1 0 2 45 40 88.89% 0 1 60 8
44 Matthew Millar Hậu vệ cánh phải 1 0 0 1 1 100% 0 0 7 6.6
24 Charles MBombwa Tiền vệ trụ 0 0 1 8 5 62.5% 0 0 8 6.6
17 Raphael Borges Rodrigues 2 2 0 14 10 71.43% 0 1 33 7
36 Ali Auglah Cánh phải 1 1 0 9 8 88.89% 0 1 16 6.6
22 Yianni Nicolaou 0 0 0 34 26 76.47% 0 0 70 7
8 Jake Hollman Tiền vệ công 1 0 1 10 6 60% 0 0 25 7.3
31 Lachlan Rose Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.5
37 Jed Drew Tiền vệ công 3 2 2 10 7 70% 0 1 37 6.7

Brisbane Roar Brisbane Roar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Scott Neville Trung vệ 0 0 0 70 63 90% 0 2 79 7.1
19 Jack Hingert Hậu vệ cánh phải 1 0 1 33 29 87.88% 0 1 73 7.4
7 Florin Berenguer Tiền vệ công 1 0 3 45 35 77.78% 0 0 62 7.1
26 James O Shea Tiền vệ trụ 3 2 5 83 70 84.34% 0 0 111 8.4
22 Alex Parsons Cánh phải 0 0 1 2 2 100% 0 1 4 6.7
5 Tom Aldred Trung vệ 1 1 0 57 52 91.23% 0 4 73 7.6
10 Nikola Mileusnic Cánh trái 5 1 2 38 32 84.21% 0 2 65 7.7
6 Joe Caletti 3 0 0 87 76 87.36% 0 0 95 7.4
23 Aaron Reardon Trung vệ 0 0 0 5 1 20% 0 0 10 6.9
1 Macklin Freke Thủ môn 0 0 0 36 33 91.67% 0 0 48 7.7
13 Henry Hore Cánh phải 2 1 1 26 24 92.31% 0 0 42 6.9
27 Kai Trewin Trung vệ 1 0 2 29 22 75.86% 0 1 53 7
12 Taras Gomulka Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 21 15 71.43% 0 1 30 6.7
35 Louis Zabala Hậu vệ cánh phải 1 0 1 32 30 93.75% 0 0 45 6.9
14 Rylan Brownlie Tiền vệ công 1 1 0 7 5 71.43% 0 0 16 6.6
8 Jonas Markovski Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 10 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ