Vòng 19
16:25 ngày 01/03/2024
FC Macarthur
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Melbourne City
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
0.98
O 3.25
0.98
U 3.25
0.90
1
3.00
X
3.75
2
2.10
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.78
O 1.25
0.89
U 1.25
0.99

Diễn biến chính

FC Macarthur FC Macarthur
Phút
Melbourne City Melbourne City
Bernardo 1 - 0 match goal
47'
Bernardo 2 - 0
Kiến tạo: Ulises Alejandro Davila Plascencia
match goal
57'
Yianni Nicolaou
Ra sân: Kealey Adamson
match change
67'
67'
match change Harry Politidis
Ra sân: Steven Peter Ugarkovic
67'
match change Alessandro Lopane
Ra sân: Vicente Fernandez
67'
match change Andrew Nabbout
Ra sân: Leonardo Natel Vieira
78'
match change Max Caputo
Ra sân: Jamie MacLaren
Jed Drew
Ra sân: Valere Germain
match change
81'
Kearyn Baccus
Ra sân: Bernardo
match change
81'
89'
match yellow.png Andrew Nabbout

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Macarthur FC Macarthur
Melbourne City Melbourne City
4
 
Phạt góc
 
15
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
0
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
22
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
9
19
 
Sút Phạt
 
10
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
356
 
Số đường chuyền
 
436
7
 
Phạm lỗi
 
22
3
 
Việt vị
 
2
6
 
Đánh đầu thành công
 
15
5
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
2
14
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
61
 
Pha tấn công
 
111
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Yianni Nicolaou
15
Kearyn Baccus
37
Jed Drew
1
Daniel Nizic
14
Kristian Popovic
31
Lachlan Rose
36
Ali Auglah
FC Macarthur FC Macarthur 4-2-3-1
4-2-3-1 Melbourne City Melbourne City
12
Kurto
13
Vujica
4
Jurman
6
Uskok
20
Adamson
23
Lewis
8
Hollman
21
2
Bernardo
10
Plascenc...
17
Rodrigue...
98
Germain
1
Young
25
Talbot
26
Soupraye...
22
Good
14
Fernande...
8
Jeggo
6
Ugarkovi...
44
Jakolis
10
Arslan
11
Vieira
9
MacLaren

Substitutes

38
Harry Politidis
21
Alessandro Lopane
15
Andrew Nabbout
37
Max Caputo
33
Patrick Beach
4
Nuno Reis
17
Terry Antonis
Đội hình dự bị
FC Macarthur FC Macarthur
Yianni Nicolaou 22
Kearyn Baccus 15
Jed Drew 37
Daniel Nizic 1
Kristian Popovic 14
Lachlan Rose 31
Ali Auglah 36
FC Macarthur Melbourne City
38 Harry Politidis
21 Alessandro Lopane
15 Andrew Nabbout
37 Max Caputo
33 Patrick Beach
4 Nuno Reis
17 Terry Antonis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.67
1.33 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 6
46.67% Kiểm soát bóng 53%
9.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.2
1.8 Bàn thua 0.8
7.4 Phạt góc 7.1
1.9 Thẻ vàng 2.1
4.3 Sút trúng cầu môn 7
47.8% Kiểm soát bóng 55%
9.9 Phạm lỗi 15.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Macarthur (35trận)
Chủ Khách
Melbourne City (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
6
2
HT-H/FT-T
5
1
1
6
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
3
3
6
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
3
6
1
4

FC Macarthur FC Macarthur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Matthew Jurman Trung vệ 1 1 0 50 44 88% 0 1 60 7.4
98 Valere Germain Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 18 6.7
10 Ulises Alejandro Davila Plascencia Tiền vệ công 5 1 2 24 22 91.67% 1 0 44 7.4
12 Filip Kurto Thủ môn 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 34 8
15 Kearyn Baccus Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.5
6 Tomislav Uskok Trung vệ 1 0 1 44 41 93.18% 0 1 52 7.1
13 Ivan Vujica Hậu vệ cánh trái 0 0 0 41 35 85.37% 2 0 64 7.4
23 Clayton Lewis Tiền vệ trụ 0 0 1 45 35 77.78% 6 1 65 7.1
17 Raphael Borges Rodrigues Cánh trái 1 1 0 23 17 73.91% 2 1 50 7.4
22 Yianni Nicolaou Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 2 25% 0 0 23 6.7
8 Jake Hollman Tiền vệ công 1 0 1 48 39 81.25% 0 0 67 7
21 Bernardo Cánh phải 2 2 3 19 14 73.68% 0 0 35 8.5
37 Jed Drew Cánh trái 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 6.5
20 Kealey Adamson Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 15 75% 2 1 48 7

Melbourne City Melbourne City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Samuel Souprayen Trung vệ 3 0 1 50 49 98% 0 2 60 6.8
1 Jamie Young Thủ môn 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 26 6.6
10 Tolgay Arslan Tiền vệ trụ 3 0 2 44 38 86.36% 8 0 71 7.6
22 Curtis Good Trung vệ 2 0 0 52 45 86.54% 0 5 67 7.6
8 James Jeggo Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 56 49 87.5% 2 0 74 7.2
9 Jamie MacLaren Tiền đạo cắm 3 1 0 9 6 66.67% 0 1 16 6.5
15 Andrew Nabbout Cánh phải 3 2 1 7 7 100% 1 0 12 6.8
44 Marin Jakolis Cánh trái 2 0 1 35 27 77.14% 7 2 52 7
6 Steven Peter Ugarkovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 34 100% 0 0 38 6.4
11 Leonardo Natel Vieira Cánh trái 3 0 0 20 16 80% 2 1 40 6.8
14 Vicente Fernandez Hậu vệ cánh trái 0 0 3 25 19 76% 4 3 46 6.9
25 Callum Talbot Hậu vệ cánh phải 0 0 1 42 36 85.71% 1 1 57 6.5
21 Alessandro Lopane Tiền vệ công 1 1 3 24 23 95.83% 1 0 31 7.8
37 Max Caputo Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.5
38 Harry Politidis 1 1 2 18 14 77.78% 4 0 28 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ