FC Macarthur
Đã kết thúc
2
-
0
(2 - 0)
Perth Glory
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
2.04
2.04
X
3.50
3.50
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.20
1.20
+0.25
0.71
0.71
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
FC Macarthur
Phút
Perth Glory
Matt Derbyshire 1 - 0
Kiến tạo: Ivan Franjic
Kiến tạo: Ivan Franjic
10'
Matt Derbyshire
36'
Matt Derbyshire 2 - 0
45'
58'
Callum Timmins
Ra sân: Osama Malik
Ra sân: Osama Malik
58'
Carlo Armiento
Ra sân: Ciaran Bramwell
Ra sân: Ciaran Bramwell
Antonis Martis
Ra sân: Loic Puyo
Ra sân: Loic Puyo
70'
75'
Luke Bodnar
Ra sân: Sebastian Langkamp
Ra sân: Sebastian Langkamp
75'
Daniel Stynes
Ra sân: Dane Ingham
Ra sân: Dane Ingham
75'
Brandon Wilson
Ra sân: Neil Kilkenny
Ra sân: Neil Kilkenny
Liam Rosenior
Ra sân: Ivan Franjic
Ra sân: Ivan Franjic
79'
81'
Bruno Fornaroli
Jake Hollman
Ra sân: Benat Etxebarria Urkiaga
Ra sân: Benat Etxebarria Urkiaga
90'
Milislav Popovic
Ra sân: Matt Derbyshire
Ra sân: Matt Derbyshire
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Macarthur
Perth Glory
6
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
5
15
Sút Phạt
11
52%
Kiểm soát bóng
48%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
10
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
5
2
Cứu thua
3
128
Pha tấn công
123
67
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
FC Macarthur
5-4-1
5-3-2
Perth Glory
1
Federici
11
Oar
15
Susnjar
5
Milligan
6
Jovanovi...
7
Franjic
10
Puyo
4
Urkiaga
8
Genreau
33
Laskurai...
27
Derbyshi...
33
Reddy
2
Geria
4
Langkamp
29
Lachman
8
Ota
23
Ingham
6
Malik
88
Kilkenny
38
Bramwell
17
Gimenez
9
Fornarol...
Đội hình dự bị
FC Macarthur
James Meredith
12
Liam Rosenior
31
Nick Suman
16
Antonis Martis
29
Milislav Popovic
9
Jake Hollman
21
Antony Golec
3
Perth Glory
24
Daniel Stynes
22
Joshua Rawlins
19
Callum Timmins
13
Luke Bodnar
15
Brandon Wilson
20
Carlo Armiento
1
Tando Velaphi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
2.33
Bàn thua
6.33
3
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
2.33
3
Sút trúng cầu môn
6
40.67%
Kiểm soát bóng
41%
9
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.1
2.1
Bàn thua
3.1
6.6
Phạt góc
6.2
1.8
Thẻ vàng
2
3.8
Sút trúng cầu môn
4.3
47.7%
Kiểm soát bóng
43.9%
9.3
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Macarthur (36trận)
Chủ
Khách
Perth Glory (27trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
0
6
HT-H/FT-T
5
1
2
3
HT-B/FT-T
0
2
2
0
HT-T/FT-H
2
0
0
3
HT-H/FT-H
3
3
2
0
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
4
0
HT-B/FT-B
3
6
2
1