FC Minsk 1
Đã kết thúc
2
-
2
(2 - 1)
FK Vitebsk
Địa điểm: FC Minsk Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.04
1.04
O
2.5
0.87
0.87
U
2.5
0.95
0.95
1
1.94
1.94
X
3.35
3.35
2
3.25
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.68
0.68
O
1
0.87
0.87
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
FC Minsk
Phút
FK Vitebsk
Oleg Evdokimov 1 - 0
6'
Oleksandr Vasyliev 2 - 0
Kiến tạo: Oleg Evdokimov
Kiến tạo: Oleg Evdokimov
18'
Aleksandr Anufriev
37'
Andrey Shemruk
42'
43'
2 - 1 Yevgeniy Klopotskiy
Yaroslav Yarotski
Ra sân: Andrey Shemruk
Ra sân: Andrey Shemruk
46'
60'
Kirill Vergeichik
66'
Artur Kats
Ra sân: Jan Skibsky
Ra sân: Jan Skibsky
Oleg Evdokimov
74'
79'
Zakhar Chervyakov
Ra sân: Ruslan Teverov
Ra sân: Ruslan Teverov
81'
Ilya Vasiljev
Ra sân: Drobysh Maksim
Ra sân: Drobysh Maksim
Gleb Zherdev
Ra sân: Oleg Evdokimov
Ra sân: Oleg Evdokimov
85'
Aleksandr Anufriev
87'
90'
2 - 2 Zakhar Chervyakov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Minsk
FK Vitebsk
4
Phạt góc
12
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
4
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
7
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
2
9
Sút Phạt
22
44%
Kiểm soát bóng
56%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
6
Cứu thua
1
58
Pha tấn công
82
35
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
FC Minsk
FK Vitebsk
9
Anufriev
7
Evdokimo...
19
Zaleski
24
Shemruk
44
Ten
21
Vasyliev
33
Chagovet...
2
Ivanov
20
Klimovic...
4
Ryzhuk
28
Leonov
5
Melo
20
Volkov
11
Matveenk...
9
Teverov
12
Klopotsk...
77
Vergeich...
1
Gushchen...
7
Kalenchu...
19
Nazarenk...
98
Skibsky
13
Maksim
Đội hình dự bị
FC Minsk
Pavel Gorbach
27
Dmitri Zinovich
3
Gleb Zherdev
6
Pavel Prishivalko
31
Sergey Sazonchik
77
Yaroslav Yarotski
18
FK Vitebsk
34
Artem Soroko
15
Yevgeniy Krasnov
3
Artur Kats
23
Ilya Vasiljev
14
Zakhar Chervyakov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
2.33
Bàn thua
5.67
Phạt góc
2.67
2
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
2.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.3
1.8
Bàn thua
0.9
5.4
Phạt góc
3.6
1.6
Thẻ vàng
1.5
3.6
Sút trúng cầu môn
3.9
47.7%
Kiểm soát bóng
45.1%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Minsk (12trận)
Chủ
Khách
FK Vitebsk (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
1
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
1
HT-B/FT-B
2
0
0
2