Vòng 30
03:15 ngày 01/05/2021
FC Porto
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
FC Famalicao
Địa điểm: Dragon Stadium
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.00
+1.5
0.88
O 2.75
1.03
U 2.75
0.83
1
1.32
X
4.65
2
9.30
Hiệp 1
-0.5
0.72
+0.5
1.19
O 1
0.76
U 1
1.13

Diễn biến chính

FC Porto FC Porto
Phút
FC Famalicao FC Famalicao
Antonio Martinez Lopez 1 - 0
Kiến tạo: Mehdi Taromi
match goal
8'
Zaidu Sanusi
Ra sân: Jesus Corona
match change
19'
Marko Grujic match yellow.png
31'
44'
match goal 1 - 1 Ivo Rodrigues
Luis Fernando Diaz Marulanda
Ra sân: Francisco Conceição
match change
45'
57'
match yellow.png Diogo Lucas Queiros
Mehdi Taromi 2 - 1 match pen
61'
62'
match yellow.png Diogo Jose Rosario Gomes Figueiras
63'
match change Heriberto Tavares
Ra sân: Ivan Jaime Pajuelo
64'
match change Bozhidar Kraev
Ra sân: Manuel Ugarte
72'
match change Juan Carlos Valenzuela Hernandez
Ra sân: Diogo Jose Rosario Gomes Figueiras
73'
match yellow.png Gustavo Amaro Assuncao
Marko Grujic 3 - 1
Kiến tạo: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
match goal
75'
75'
match change Anderson Silva
Ra sân: Calvin Verdonk
Sergio Miguel Relvas Oliveira
Ra sân: Andres Mateus Uribe Villa
match change
82'
Moussa Marega
Ra sân: Mehdi Taromi
match change
83'
Fabio Vieira
Ra sân: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
match change
87'
90'
match goal 3 - 2 Anderson Silva

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Porto FC Porto
FC Famalicao FC Famalicao
5
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
3
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
462
 
Số đường chuyền
 
333
79%
 
Chuyền chính xác
 
74%
18
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
35
19
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
14
12
 
Đánh chặn
 
9
26
 
Ném biên
 
24
10
 
Cản phá thành công
 
14
19
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
134
 
Pha tấn công
 
86
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Sergio Miguel Relvas Oliveira
7
Luis Fernando Diaz Marulanda
32
Malang Sarr
12
Zaidu Sanusi
23
Joao Mario Neto Lopes
11
Moussa Marega
50
Fabio Vieira
99
Diogo Meireles Costa
15
Rui Filipe Caetano Moura,Carraca
30
Evanilson
FC Porto FC Porto 4-4-2
4-4-2 FC Famalicao FC Famalicao
1
Marchesi...
18
Janco
4
Leite
19
Mangulu
17
Corona
25
Monte
16
Grujic
8
Villa
85
Concei&#...
9
Taromi
29
Lopez
31
Ceara
90
Figueira...
23
Queiros
15
Junior
5
Verdonk
8
Ugarte
12
Assuncao
88
Pepe
17
Pajuelo
27
Rodrigue...
28
Dias

Substitutes

33
Anderson Silva
10
Bozhidar Kraev
91
Heriberto Tavares
21
Joao Roberto Rota Neto
24
Edwin Herrera
46
Vanailson Luciano de Souza Alves
97
Patrick Patrick Sá De Oliveira
13
Leonardo Campana Romero
22
Juan Carlos Valenzuela Hernandez
Đội hình dự bị
FC Porto FC Porto
Sergio Miguel Relvas Oliveira 27
Luis Fernando Diaz Marulanda 7
Malang Sarr 32
Zaidu Sanusi 12
Joao Mario Neto Lopes 23
Moussa Marega 11
Fabio Vieira 50
Diogo Meireles Costa 99
Rui Filipe Caetano Moura,Carraca 15
Evanilson 30
FC Porto FC Famalicao
33 Anderson Silva
10 Bozhidar Kraev
91 Heriberto Tavares
21 Joao Roberto Rota Neto
24 Edwin Herrera
46 Vanailson Luciano de Souza Alves
97 Patrick Patrick Sá De Oliveira
13 Leonardo Campana Romero
22 Juan Carlos Valenzuela Hernandez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 0.67
9 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 4.33
74% Kiểm soát bóng 51.33%
13.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 1.1
8 Phạt góc 3.8
2.6 Thẻ vàng 2.6
5.4 Sút trúng cầu môn 3.7
64.4% Kiểm soát bóng 46.2%
13.4 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Porto (50trận)
Chủ Khách
FC Famalicao (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
3
4
HT-H/FT-T
6
4
3
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
2
2
3
2
HT-B/FT-H
1
0
1
4
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
1
6
2
0
HT-B/FT-B
2
9
3
4