Vòng 1
02:30 ngày 07/08/2022
FC Porto
Đã kết thúc 5 - 1 (3 - 0)
Maritimo
Địa điểm: Dragon Stadium
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.95
+1.75
0.97
O 3
0.93
U 3
0.93
1
1.22
X
6.00
2
8.50
Hiệp 1
-0.75
0.98
+0.75
0.90
O 1.25
1.00
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

FC Porto FC Porto
Phút
Maritimo Maritimo
Mehdi Taromi 1 - 0
Kiến tạo: Evanilson
match goal
12'
Evanilson Goal cancelled match var
22'
Andres Mateus Uribe Villa match yellow.png
28'
28'
match yellow.png Diederrick Joel Tagueu Tadjo
Ivan Marcano Sierra match yellow.png
35'
Evanilson 2 - 0
Kiến tạo: Joao Mario Neto Lopes
match goal
40'
Mehdi Taromi 3 - 0 match goal
42'
63'
match change Luciano Gaston Vega Albornoz
Ra sân: Xadas
Stephen Eustaquio
Ra sân: Andres Mateus Uribe Villa
match change
67'
Ivan Marcano Sierra 4 - 0 match goal
68'
Antonio Martinez Lopez
Ra sân: Evanilson
match change
68'
Wenderson Galeno
Ra sân: Daniel Loader
match change
68'
73'
match change Jose Edgar Andrade Costa
Ra sân: Diogo Mendes
73'
match change Andre Teles
Ra sân: Stefano Beltrame
Antonio Martinez Lopez 5 - 0
Kiến tạo: Joao Mario Neto Lopes
match goal
77'
78'
match yellow.png Andre Teles
Goncalo Borges
Ra sân: Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
match change
79'
Gabriel Veron Fonseca de Souza
Ra sân: Mehdi Taromi
match change
80'
81'
match change Jesus Ramirez
Ra sân: Diederrick Joel Tagueu Tadjo
82'
match change Pablo Moreno Taboada
Ra sân: Miguel Sousa Nuno Pinto
Wenderson Galeno match yellow.png
87'
88'
match goal 5 - 1 Claudio Winck Neto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Porto FC Porto
Maritimo Maritimo
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
11
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
486
 
Số đường chuyền
 
321
13
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
16
11
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
112
 
Pha tấn công
 
66
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Wenderson Galeno
29
Antonio Martinez Lopez
70
Goncalo Borges
7
Gabriel Veron Fonseca de Souza
22
Wendell Nascimento Borges
46
Stephen Eustaquio
28
Bruno Costa
2
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
14
Claudio Pires Morais Ramos
FC Porto FC Porto 4-1-3-2
4-2-3-1 Maritimo Maritimo
99
Costa
12
Sanusi
5
Sierra
3
Pepe
23
Lopes
8
Villa
19
Loader
16
Grujic
11
Pepe
9
2
Taromi
30
Evanilso...
1
Silva
2
Neto
4
Costa
5
Junior
66
Silva
10
Beltrame
16
Mendes
23
Xadas
20
Pinto
7
Vidigal
95
Tadjo

Substitutes

24
Clesio Bauque
11
Jesus Ramirez
9
Pablo Moreno Taboada
3
Moises Castillo Mosquera
34
Luciano Gaston Vega Albornoz
59
Matous Trmal
45
Fabio China
12
Jose Edgar Andrade Costa
44
Andre Teles
Đội hình dự bị
FC Porto FC Porto
Wenderson Galeno 13
Antonio Martinez Lopez 29
Goncalo Borges 70
Gabriel Veron Fonseca de Souza 7
Wendell Nascimento Borges 22
Stephen Eustaquio 46
Bruno Costa 28
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso 2
Claudio Pires Morais Ramos 14
FC Porto Maritimo
24 Clesio Bauque
11 Jesus Ramirez
9 Pablo Moreno Taboada
3 Moises Castillo Mosquera
34 Luciano Gaston Vega Albornoz
59 Matous Trmal
45 Fabio China
12 Jose Edgar Andrade Costa
44 Andre Teles

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
6 Sút trúng cầu môn 4.33
50.33% Kiểm soát bóng 56.33%
13.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 0.3
7.8 Phạt góc 5.7
2.2 Thẻ vàng 2.6
6 Sút trúng cầu môn 4.7
60.2% Kiểm soát bóng 56%
14.5 Phạm lỗi 14.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Porto (47trận)
Chủ Khách
Maritimo (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
6
1
HT-H/FT-T
5
4
1
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
4
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
5
2
3
HT-B/FT-B
2
8
2
8