Vòng 8
03:15 ngày 01/10/2022
FC Porto
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Sporting Braga 1
Địa điểm: Dragon Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.08
+1
0.80
O 2.75
0.92
U 2.75
0.98
1
1.62
X
4.00
2
4.75
Hiệp 1
-0.5
1.33
+0.5
0.63
O 1.25
1.21
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

FC Porto FC Porto
Phút
Sporting Braga Sporting Braga
23'
match yellow.png Iuri Jose Picanco Medeiros
David Carmo match yellow.png
29'
Evanilson 1 - 0
Kiến tạo: Stephen Eustaquio
match goal
32'
Stephen Eustaquio 2 - 0
Kiến tạo: Pepe
match goal
34'
38'
match yellow.png Fabiano Josué De Souza Silva
41'
match yellow.png Nuno Sequeira
46'
match change Victor Gomez Perea
Ra sân: Fabiano Josué De Souza Silva
46'
match change Uros Racic
Ra sân: Simon Banza
46'
match change Abel Ruiz
Ra sân: Iuri Jose Picanco Medeiros
55'
match phan luoi 2 - 1 Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe(OW)
Pepe 3 - 1
Kiến tạo: Mehdi Taromi
match goal
63'
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
Ra sân: Bruno Costa
match change
66'
67'
match change Alvaro Djalo
Ra sân: Nuno Sequeira
Diogo Meireles Costa match yellow.png
74'
Marko Grujic
Ra sân: Rodrigo Conceicao
match change
75'
Wenderson Galeno
Ra sân: Evanilson
match change
75'
84'
match red Matheus
85'
match yellow.png Ricardo Jorge Luz Horta
Zaidu Sanusi
Ra sân: Wendell Nascimento Borges
match change
85'
86'
match change Tiago Magalhaes Sa
Ra sân: André Filipe Horta
Gabriel Veron Fonseca de Souza
Ra sân: Stephen Eustaquio
match change
86'
Wenderson Galeno 4 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Porto FC Porto
Sporting Braga Sporting Braga
6
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
17
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
409
 
Số đường chuyền
 
417
78%
 
Chuyền chính xác
 
81%
14
 
Phạm lỗi
 
17
4
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu
 
25
18
 
Đánh đầu thành công
 
7
0
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
12
20
 
Ném biên
 
31
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
16
3
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
99
 
Pha tấn công
 
101
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
13
Wenderson Galeno
29
Antonio Martinez Lopez
12
Zaidu Sanusi
7
Gabriel Veron Fonseca de Souza
19
Danny Loader
25
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
14
Claudio Pires Morais Ramos
16
Marko Grujic
FC Porto FC Porto 4-1-3-2
4-4-2 Sporting Braga Sporting Braga
99
Costa
22
Borges
4
Carmo
3
Pepe
17
Conceica...
8
Villa
11
Pepe
46
Eustaqui...
28
Costa
9
Taromi
30
Evanilso...
1
Matheus
70
Silva
3
Tormena
4
Niakate
6
Sequeira
45
Medeiros
8
Masrati
10
Horta
21
Horta
23
Banza
99
Oliveira

Substitutes

88
Andre Castro Pereira
2
Victor Gomez Perea
14
Alvaro Djalo
7
Rodrigo Martins Gomes
18
Diego Lainez Leyva
12
Tiago Magalhaes Sa
9
Abel Ruiz
15
Paulo Andre Rodrigues Oliveira
19
Uros Racic
Đội hình dự bị
FC Porto FC Porto
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso 2
Wenderson Galeno 13
Antonio Martinez Lopez 29
Zaidu Sanusi 12
Gabriel Veron Fonseca de Souza 7
Danny Loader 19
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte 25
Claudio Pires Morais Ramos 14
Marko Grujic 16
FC Porto Sporting Braga
88 Andre Castro Pereira
2 Victor Gomez Perea
14 Alvaro Djalo
7 Rodrigo Martins Gomes
18 Diego Lainez Leyva
12 Tiago Magalhaes Sa
9 Abel Ruiz
15 Paulo Andre Rodrigues Oliveira
19 Uros Racic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 5.67
50.33% Kiểm soát bóng 50%
13.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2
1.1 Bàn thua 1.1
7.8 Phạt góc 4.9
2.2 Thẻ vàng 2.1
6 Sút trúng cầu môn 6.2
60.2% Kiểm soát bóng 55.1%
14.5 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Porto (47trận)
Chủ Khách
Sporting Braga (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
4
6
HT-H/FT-T
5
4
6
0
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
4
1
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
2
1
2
HT-H/FT-B
1
5
1
6
HT-B/FT-B
2
8
4
9