Vòng 31
02:30 ngày 29/04/2024
FC Porto
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 0)
Sporting CP 1
Địa điểm: Dragon Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
-0
1.04
O 2.5
0.87
U 2.5
1.01
1
2.41
X
3.45
2
2.65
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.02
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

FC Porto FC Porto
Phút
Sporting CP Sporting CP
Evanilson 1 - 0
Kiến tạo: Eduardo Gabriel Aquino Cossa
match goal
7'
Eduardo Gabriel Aquino Cossa 2 - 0
Kiến tạo: Martim Fernandes
match goal
41'
45'
match yellow.png Jeremiah St. Juste
46'
match change Viktor Gyokeres
Ra sân: Daniel Braganca
50'
match change Eduardo Quaresma
Ra sân: Jeremiah St. Juste
60'
match change Nuno Santos
Ra sân: Joao Paulo Dias Fernandes
60'
match change Hidemasa Morita
Ra sân: Ousmane Diomande
Wendel da Silva Costa Wendel match yellow.png
76'
Mehdi Taromi
Ra sân: Evanilson
match change
79'
Romario Baro
Ra sân: Francisco Conceição
match change
79'
86'
match change Marcus Edwards
Ra sân: Pedro Goncalves
87'
match goal 2 - 1 Viktor Gyokeres
Kiến tạo: Nuno Santos
88'
match goal 2 - 2 Viktor Gyokeres
Kiến tạo: Marcus Edwards
90'
match yellow.png Morten Hjulmand
Wenderson Galeno match yellow.png
90'
90'
match red Marcus Edwards
Danny Loader
Ra sân: Martim Fernandes
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Porto FC Porto
Sporting CP Sporting CP
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
10
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
379
 
Số đường chuyền
 
494
85%
 
Chuyền chính xác
 
86%
9
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
15
 
Đánh đầu
 
22
7
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
26
13
 
Đánh chặn
 
11
16
 
Ném biên
 
29
17
 
Cản phá thành công
 
27
10
 
Thử thách
 
3
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
69
 
Pha tấn công
 
99
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Mehdi Taromi
19
Danny Loader
28
Romario Baro
6
Stephen Eustaquio
14
Claudio Pires Morais Ramos
2
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
70
Goncalo Borges
8
Marko Grujic
55
Joao Mendes
FC Porto FC Porto 4-2-3-1
3-4-3 Sporting CP Sporting CP
99
Costa
18
Wendell
31
Silva
97
Figueire...
52
Fernande...
16
Iglesias
22
Varela
13
Galeno
11
Cossa
10
Conceiçã...
30
Evanilso...
12
Israel
3
Juste
4
Nion
26
Diomande
21
Catamo
42
Hjulmand
23
Braganca
25
Inacio
17
Trincao
20
Fernande...
8
Goncalve...

Substitutes

5
Hidemasa Morita
11
Nuno Santos
72
Eduardo Quaresma
9
Viktor Gyokeres
10
Marcus Edwards
80
Koba Koindredi
47
Ricardo Esgaio Souza
22
Ivan Fresneda Corraliza
51
Diogo Pinto
Đội hình dự bị
FC Porto FC Porto
Mehdi Taromi 9
Danny Loader 19
Romario Baro 28
Stephen Eustaquio 6
Claudio Pires Morais Ramos 14
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso 2
Goncalo Borges 70
Marko Grujic 8
Joao Mendes 55
FC Porto Sporting CP
5 Hidemasa Morita
11 Nuno Santos
72 Eduardo Quaresma
9 Viktor Gyokeres 2
10 Marcus Edwards
80 Koba Koindredi
47 Ricardo Esgaio Souza
22 Ivan Fresneda Corraliza
51 Diogo Pinto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 4
50.33% Kiểm soát bóng 60%
13.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.6
1.1 Bàn thua 0.9
7.8 Phạt góc 5
2.2 Thẻ vàng 1.6
6 Sút trúng cầu môn 5.3
60.2% Kiểm soát bóng 56.5%
14.5 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Porto (47trận)
Chủ Khách
Sporting CP (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
16
0
HT-H/FT-T
5
4
5
2
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
5
0
4
HT-B/FT-B
2
8
1
12

FC Porto FC Porto
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Wendell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 23 88.46% 0 1 38 6.87
97 Pedro Figueiredo Trung vệ 1 0 0 36 31 86.11% 0 0 42 6.93
99 Diogo Meireles Costa Thủ môn 0 0 0 42 35 83.33% 0 0 48 7.16
13 Wenderson Galeno Cánh trái 0 0 3 18 18 100% 0 1 29 6.92
11 Eduardo Gabriel Aquino Cossa Cánh trái 2 1 1 10 8 80% 0 1 24 7.82
30 Evanilson Tiền đạo cắm 3 2 0 17 16 94.12% 0 1 40 7.96
22 Alan Varela Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 44 40 90.91% 2 0 53 6.95
31 Otavio Ataide da Silva Trung vệ 0 0 0 42 35 83.33% 0 0 50 6.85
10 Francisco Conceição Cánh phải 4 2 0 11 8 72.73% 4 0 39 6.76
16 Nicolas Gonzalez Iglesias Tiền vệ trụ 1 0 2 30 26 86.67% 0 1 45 7.36
52 Martim Fernandes Defender 0 0 1 24 18 75% 1 0 50 8.09

Sporting CP Sporting CP
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Sebastian Coates Nion Trung vệ 0 0 0 63 58 92.06% 0 1 68 6.09
20 Joao Paulo Dias Fernandes Tiền đạo cắm 2 1 1 11 7 63.64% 0 1 18 6.22
3 Jeremiah St. Juste Trung vệ 0 0 0 46 45 97.83% 0 1 49 5.9
11 Nuno Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 2 12 10 83.33% 5 0 20 6.34
17 Francisco Trincao Cánh trái 1 1 0 22 20 90.91% 0 0 31 6.81
9 Viktor Gyokeres Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 14 6.19
5 Hidemasa Morita Tiền vệ trụ 1 0 0 7 6 85.71% 0 1 8 6.29
42 Morten Hjulmand Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 49 43 87.76% 0 0 59 6.8
8 Pedro Goncalves Cánh phải 3 1 1 23 16 69.57% 7 0 47 6.46
23 Daniel Braganca Tiền vệ trụ 0 0 1 19 17 89.47% 1 0 26 5.89
72 Eduardo Quaresma Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 23 6.21
25 Goncalo Inacio Trung vệ 1 0 0 46 37 80.43% 1 2 63 6.51
12 Franco Israel Thủ môn 0 0 0 17 14 82.35% 0 1 26 5.84
21 Geny Catamo Cánh phải 1 1 0 24 22 91.67% 3 2 48 6.49
26 Ousmane Diomande Trung vệ 0 0 0 54 48 88.89% 0 1 57 5.85

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ