FC Porto
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Sporting Lisbon
Địa điểm: Dragon Stadium
Thời tiết: Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.08
1.08
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
2.20
2.20
X
3.15
3.15
2
3.25
3.25
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.21
1.21
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
FC Porto
Phút
Sporting Lisbon
27'
Nuno Mendes
55'
Zouhair FEDDAL
Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
55'
64'
Matheus Luiz Nunes
Ra sân: Nuno Santos
Ra sân: Nuno Santos
70'
Bruno Tabata
Ra sân: Tiago Barreiros de Melo Tomas
Ra sân: Tiago Barreiros de Melo Tomas
Evanilson
Ra sân: Moussa Marega
Ra sân: Moussa Marega
72'
Francisco Conceição
Ra sân: Sergio Miguel Relvas Oliveira
Ra sân: Sergio Miguel Relvas Oliveira
78'
Luis Fernando Diaz Marulanda
Ra sân: Zaidu Sanusi
Ra sân: Zaidu Sanusi
78'
86'
Matheus Reis de Lima
Ra sân: Nuno Mendes
Ra sân: Nuno Mendes
86'
Jovane Cabral
Ra sân: Joao Mario
Ra sân: Joao Mario
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Porto
Sporting Lisbon
3
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng cầu môn
0
9
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
1
55%
Kiểm soát bóng
45%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
437
Số đường chuyền
359
76%
Chuyền chính xác
69%
20
Phạm lỗi
16
4
Việt vị
2
39
Đánh đầu
39
20
Đánh đầu thành công
19
0
Cứu thua
3
20
Rê bóng thành công
21
11
Đánh chặn
15
20
Ném biên
29
20
Cản phá thành công
21
5
Thử thách
13
129
Pha tấn công
102
52
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
FC Porto
4-4-2
3-5-2
Sporting Lisbon
1
Marchesi...
12
Sanusi
19
Mangulu
3
Pepe
18
Janco
25
Monte
8
Villa
27
Oliveira
17
Corona
11
Marega
9
Taromi
1
Garrido
52
Inacio
4
Nion
3
FEDDAL
24
Porro
17
Mario
6
Palhinha
28
Goncalve...
5
Mendes
11
Santos
19
Tomas
Đội hình dự bị
FC Porto
Evanilson
30
Fabio Vieira
50
Diogo Meireles Costa
99
Francisco Conceição
85
Marko Grujic
16
Malang Sarr
32
Antonio Martinez Lopez
29
Luis Fernando Diaz Marulanda
7
Nanu
31
Sporting Lisbon
55
Vitorino Antunes
27
Joao Pedro da Silva Pereira
8
Matheus Luiz Nunes
7
Bruno Tabata
2
Matheus Reis de Lima
81
Luis Maximiano
77
Jovane Cabral
13
Luis Carlos Novo Neto
68
Daniel Braganca
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
2.67
1.33
Bàn thua
8.33
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
1.67
7.33
Sút trúng cầu môn
4.33
59%
Kiểm soát bóng
60%
16.67
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
2.5
0.9
Bàn thua
0.8
8.2
Phạt góc
4.8
2.1
Thẻ vàng
1.5
6.4
Sút trúng cầu môn
4.9
62.2%
Kiểm soát bóng
55.6%
14.8
Phạm lỗi
11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Porto (46trận)
Chủ
Khách
Sporting Lisbon (49trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
10
3
16
0
HT-H/FT-T
5
4
5
2
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
5
0
4
HT-B/FT-B
2
8
1
12