FC Ryukyu
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 1)
JEF United Ichihara Chiba
Địa điểm: Okinawa Athletic Stadium
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
2.12
2.12
X
3.20
3.20
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.72
0.72
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
FC Ryukyu
Phút
JEF United Ichihara Chiba
Koki Kiyotake 1 - 0
28'
40'
1 - 1 Takaki Fukumitsu
47'
1 - 2 Issei Takahashi
Ramon de Araujo Siqueira
Ra sân: Koki Kiyotake
Ra sân: Koki Kiyotake
70'
Shunsuke Motegi
Ra sân: Ren Ikeda
Ra sân: Ren Ikeda
76'
Takashi Kanai 2 - 2
76'
Shingo Akamine
Ra sân: Shinya Uehara
Ra sân: Shinya Uehara
78'
80'
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Ra sân: Solomon Sakuragawa
Ra sân: Solomon Sakuragawa
80'
Michihiro Yasuda
Ra sân: Rui Sueyoshi
Ra sân: Rui Sueyoshi
85'
Yusuke Kobayashi
Ra sân: Takayuki Funayama
Ra sân: Takayuki Funayama
85'
Itsuki Oda
Ra sân: Takaki Fukumitsu
Ra sân: Takaki Fukumitsu
Mizuki Ichimaru
Ra sân: Koki Kazama
Ra sân: Koki Kazama
89'
Yuya Torikai
Ra sân: Takashi Kanai
Ra sân: Takashi Kanai
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Ryukyu
JEF United Ichihara Chiba
8
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
8
Tổng cú sút
18
3
Sút trúng cầu môn
9
5
Sút ra ngoài
9
7
Sút Phạt
8
45%
Kiểm soát bóng
55%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
8
Phạm lỗi
6
0
Việt vị
1
6
Cứu thua
2
79
Pha tấn công
104
43
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
FC Ryukyu
JEF United Ichihara Chiba
35
Kanai
10
Tomidoko...
14
Numata
9
Jick
23
Ikeda
4
Okazaki
6
Kazama
8
Kazama
13
Kiyotake
26
Taguchi
21
Uehara
32
Takahash...
25
Sueyoshi
13
Suzuki
40
Sakuraga...
15
Jang
17
Arai
1
Arai
39
Miki
10
Funayama
16
Fukumits...
4
Taguchi
Đội hình dự bị
FC Ryukyu
Yuya Torikai
2
Ryoji Fukui
3
Ramon de Araujo Siqueira
28
Shingo Akamine
24
Danny Carvajal Rodriguez
1
Shunsuke Motegi
27
Mizuki Ichimaru
29
JEF United Ichihara Chiba
20
Asahi Yada
49
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
3
Jun Okano
5
Yusuke Kobayashi
23
Ryota Suzuki
33
Michihiro Yasuda
22
Itsuki Oda
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
6.33
1.67
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
5.33
55%
Kiểm soát bóng
51.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.6
1.4
Bàn thua
1.2
5.4
Phạt góc
4.9
1.2
Thẻ vàng
1.2
4.3
Sút trúng cầu môn
5
48%
Kiểm soát bóng
51.3%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Ryukyu (14trận)
Chủ
Khách
JEF United Ichihara Chiba (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
1
HT-H/FT-T
1
1
0
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
0
1
0
4