FC Ryukyu
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Mito Hollyhock
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.90
0.90
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.85
0.85
1
2.20
2.20
X
3.50
3.50
2
2.93
2.93
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.25
1.25
O
1
0.81
0.81
U
1
1.09
1.09
Diễn biến chính
FC Ryukyu
Phút
Mito Hollyhock
45'
Jefferson David Tabinas
54'
Kai Matsuzaki
Ra sân: Yuto Mori
Ra sân: Yuto Mori
54'
Koya Okuda
Ra sân: Masato Nakayama
Ra sân: Masato Nakayama
65'
0 - 1 Kai Matsuzaki
Shintaro Shimizu
Ra sân: Koki Kiyotake
Ra sân: Koki Kiyotake
67'
Kazumasa UESATO
Ra sân: Koya Kazama
Ra sân: Koya Kazama
72'
74'
Junya Hosokawa
Ra sân: Yoshitake Suzuki
Ra sân: Yoshitake Suzuki
Kazaki Nakagawa
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Ra sân: Hidetoshi Takeda
82'
82'
Takaya Kuroishi
Ra sân: Shota Fujio
Ra sân: Shota Fujio
82'
Yuji Kimura
Ra sân: Takahiro Nakazato
Ra sân: Takahiro Nakazato
Yu Tomidokoro
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Ryukyu
Mito Hollyhock
5
Phạt góc
11
0
Phạt góc (Hiệp 1)
7
1
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
9
1
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
6
9
Sút Phạt
16
49%
Kiểm soát bóng
51%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
12
Phạm lỗi
9
4
Việt vị
0
6
Cứu thua
3
88
Pha tấn công
77
51
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
FC Ryukyu
Mito Hollyhock
35
Kanai
10
Tomidoko...
9
Jick
31
Inose
6
Kazama
37
Takeda
21
Uehara
8
Kazama
15
Chinen
16
Abe
13
Kiyotake
3
Osaki
46
Ito
19
Murata
31
Fujio
50
Nakazato
16
Niekawa
43
Suzuki
8
Mori
9
Nakayama
17
Niizato
4
Tabinas
Đội hình dự bị
FC Ryukyu
Ryoji Fukui
3
Kazumasa UESATO
20
Shintaro Shimizu
18
Makito Uehara
22
Kazaki Nakagawa
11
Danny Carvajal Rodriguez
1
Shingo Akamine
24
Mito Hollyhock
24
Junya Hosokawa
5
Yuji Kimura
40
Takaya Kuroishi
41
Kaiho Nakayama
7
Towa Yamane
15
Koya Okuda
14
Kai Matsuzaki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
0.33
5.33
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
4
37%
Kiểm soát bóng
42.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.1
1.2
Bàn thua
1
5.8
Phạt góc
3.7
1.2
Thẻ vàng
1.3
4.5
Sút trúng cầu môn
3.4
42.8%
Kiểm soát bóng
48%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Ryukyu (17trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
2
HT-H/FT-T
1
1
1
3
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
2
1
2