FC Steaua Bucuresti
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Anderlecht
Địa điểm: Arena National
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.92
0.92
-0
0.92
0.92
O
2.5
1.02
1.02
U
2.5
0.80
0.80
1
2.63
2.63
X
3.30
3.30
2
2.63
2.63
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
0.94
0.94
O
1
1.02
1.02
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
FC Steaua Bucuresti
Phút
Anderlecht
9'
Marco Kana
David Raul Miculescu
19'
Darius Dumitru Olaru
30'
32'
Michael Murillo
Andrea Compagno
Ra sân: Gheorghe Bogdan Rusu
Ra sân: Gheorghe Bogdan Rusu
46'
Andrei Cordea
Ra sân: David Raul Miculescu
Ra sân: David Raul Miculescu
59'
Risto Radunovic
Ra sân: Alexandru Pantea
Ra sân: Alexandru Pantea
70'
73'
Yari Verschaeren
Ra sân: Marco Kana
Ra sân: Marco Kana
77'
Julien Duranville
Ra sân: Francis Amuzu
Ra sân: Francis Amuzu
84'
Sebastiano Esposito
Ra sân: Lior Refaelov
Ra sân: Lior Refaelov
Andrea Compagno
90'
Denis Gratian Harut
Ra sân: Darius Dumitru Olaru
Ra sân: Darius Dumitru Olaru
90'
Ianis Stoica
Ra sân: Octavian George Popescu
Ra sân: Octavian George Popescu
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Steaua Bucuresti
Anderlecht
8
Phạt góc
1
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
4
4
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
1
2
Cản sút
0
18
Sút Phạt
19
40%
Kiểm soát bóng
60%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
335
Số đường chuyền
530
18
Phạm lỗi
17
2
Việt vị
2
11
Đánh đầu thành công
12
3
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
13
4
Đánh chặn
3
13
Thử thách
4
104
Pha tấn công
107
62
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
FC Steaua Bucuresti
4-3-3
3-5-2
Anderlecht
32
Tarnovan...
28
Pantea
16
Tamm
5
Tchakont...
2
Cretu
27
Olaru
18
Edjouma
26
Oaida
10
Popescu
90
Rusu
11
Miculesc...
30
Crombrug...
56
Debast
4
Hoedt
14
Vertongh...
62
Murillo
61
Arnstad
55
Kana
18
Ashimeru
7
Amuzu
99
Silva
11
Refaelov
Đội hình dự bị
FC Steaua Bucuresti
Radu Boboc
22
Florinel Coman
7
Andrea Compagno
96
Andrei Cordea
98
Marco Dulca
20
Denis Gratian Harut
6
Eduard Radaslavescu
80
Risto Radunovic
33
Sorin Serban
77
Ianis Stoica
9
Andrei Vlad
99
Anderlecht
24
Ishaq Abdulrazak
46
Anouar Ait El Hadj
26
Colin Coosemans
3
Hannes Delcroix
59
Julien Duranville
70
Sebastiano Esposito
5
Moussa Ndiaye
27
Noah Sadiki
54
Killian Sardella
29
Mario Stroeykens
63
Timon Maurice Vanhoutte
10
Yari Verschaeren
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1
6
Phạt góc
3.33
3.67
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
4.33
53%
Kiểm soát bóng
50.33%
11.33
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.5
1.2
Bàn thua
0.9
6.2
Phạt góc
4.1
2.8
Thẻ vàng
2.2
4.6
Sút trúng cầu môn
5.3
50.4%
Kiểm soát bóng
54.5%
10.2
Phạm lỗi
9.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Steaua Bucuresti (44trận)
Chủ
Khách
Anderlecht (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
12
3
11
4
HT-H/FT-T
2
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
4
1
3
HT-B/FT-H
1
2
1
3
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
3
1
2
HT-B/FT-B
2
9
0
5