Vòng Vòng bảng
02:00 ngày 16/09/2022
FC Steaua Bucuresti
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Anderlecht
Địa điểm: Arena National
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.92
-0
0.92
O 2.5
1.02
U 2.5
0.80
1
2.63
X
3.30
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.94
O 1
1.02
U 1
0.80

Diễn biến chính

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Phút
Anderlecht Anderlecht
9'
match yellow.png Marco Kana
David Raul Miculescu match yellow.png
19'
Darius Dumitru Olaru match yellow.png
30'
32'
match yellow.png Michael Murillo
Andrea Compagno
Ra sân: Gheorghe Bogdan Rusu
match change
46'
Andrei Cordea
Ra sân: David Raul Miculescu
match change
59'
Risto Radunovic
Ra sân: Alexandru Pantea
match change
70'
73'
match change Yari Verschaeren
Ra sân: Marco Kana
77'
match change Julien Duranville
Ra sân: Francis Amuzu
84'
match change Sebastiano Esposito
Ra sân: Lior Refaelov
Andrea Compagno match yellow.png
90'
Denis Gratian Harut
Ra sân: Darius Dumitru Olaru
match change
90'
Ianis Stoica
Ra sân: Octavian George Popescu
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Anderlecht Anderlecht
8
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
4
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
0
18
 
Sút Phạt
 
19
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
335
 
Số đường chuyền
 
530
18
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
3
13
 
Thử thách
 
4
104
 
Pha tấn công
 
107
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Radu Boboc
7
Florinel Coman
96
Andrea Compagno
98
Andrei Cordea
20
Marco Dulca
6
Denis Gratian Harut
80
Eduard Radaslavescu
33
Risto Radunovic
77
Sorin Serban
9
Ianis Stoica
99
Andrei Vlad
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti 4-3-3
3-5-2 Anderlecht Anderlecht
32
Tarnovan...
28
Pantea
16
Tamm
5
Tchakont...
2
Cretu
27
Olaru
18
Edjouma
26
Oaida
10
Popescu
90
Rusu
11
Miculesc...
30
Crombrug...
56
Debast
4
Hoedt
14
Vertongh...
62
Murillo
61
Arnstad
55
Kana
18
Ashimeru
7
Amuzu
99
Silva
11
Refaelov

Substitutes

24
Ishaq Abdulrazak
46
Anouar Ait El Hadj
26
Colin Coosemans
3
Hannes Delcroix
59
Julien Duranville
70
Sebastiano Esposito
5
Moussa Ndiaye
27
Noah Sadiki
54
Killian Sardella
29
Mario Stroeykens
63
Timon Maurice Vanhoutte
10
Yari Verschaeren
Đội hình dự bị
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Radu Boboc 22
Florinel Coman 7
Andrea Compagno 96
Andrei Cordea 98
Marco Dulca 20
Denis Gratian Harut 6
Eduard Radaslavescu 80
Risto Radunovic 33
Sorin Serban 77
Ianis Stoica 9
Andrei Vlad 99
FC Steaua Bucuresti Anderlecht
24 Ishaq Abdulrazak
46 Anouar Ait El Hadj
26 Colin Coosemans
3 Hannes Delcroix
59 Julien Duranville
70 Sebastiano Esposito
5 Moussa Ndiaye
27 Noah Sadiki
54 Killian Sardella
29 Mario Stroeykens
63 Timon Maurice Vanhoutte
10 Yari Verschaeren

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
6 Phạt góc 3.33
3.67 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 4.33
53% Kiểm soát bóng 50.33%
11.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 0.9
6.2 Phạt góc 4.1
2.8 Thẻ vàng 2.2
4.6 Sút trúng cầu môn 5.3
50.4% Kiểm soát bóng 54.5%
10.2 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Steaua Bucuresti (44trận)
Chủ Khách
Anderlecht (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
3
11
4
HT-H/FT-T
2
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
4
1
3
HT-B/FT-H
1
2
1
3
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
3
1
2
HT-B/FT-B
2
9
0
5