Vòng 12
01:30 ngày 03/10/2022
FC Steaua Bucuresti
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Arges
Địa điểm: Arena National
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.88
+0.75
1.00
O 2.25
1.04
U 2.25
0.82
1
1.62
X
3.30
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.11
O 0.75
0.62
U 0.75
1.31

Diễn biến chính

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Phút
Arges Arges
5'
match goal 0 - 1 Andreas Calcan
Kiến tạo: Paul Arnold Garita
Andrea Compagno 1 - 1
Kiến tạo: Malcom Sylas Edjouma
match goal
11'
33'
match yellow.png Bryan Alceus
Valentin Cretu match yellow.png
39'
61'
match yellow.png Alin Dobrosavlevici
63'
match yellow.png Andreas Calcan
Andrea Compagno 2 - 1 match pen
64'
65'
match yellow.png Mike Cestor
Florinel Coman match yellow.png
74'
79'
match goal 2 - 2 Paul Arnold Garita
Kiến tạo: Dorian Bertrand
Andrei Cordea 3 - 2
Kiến tạo: Alexandru Pantea
match goal
87'
90'
match yellow.png Ionut Andrei Serban
Razvan Oaida match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Arges Arges
6
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
5
24
 
Tổng cú sút
 
5
14
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
2
12
 
Sút Phạt
 
19
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
14
 
Phạm lỗi
 
16
4
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
9
123
 
Pha tấn công
 
94
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 6.67
54% Kiểm soát bóng 47%
8 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 0.6
6 Phạt góc 4.1
2.6 Thẻ vàng 1.8
4.4 Sút trúng cầu môn 4.2
51.7% Kiểm soát bóng 43.6%
10.7 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Steaua Bucuresti (43trận)
Chủ Khách
Arges (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
3
5
5
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
4
3
3
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
0
HT-B/FT-B
2
9
1
4