Vòng 22
01:00 ngày 24/01/2022
FC Steaua Bucuresti
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 2)
CFR Cluj
Địa điểm: Arena National
Thời tiết: Nhiều mây, -3℃~-2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
0.98
O 2
0.82
U 2
1.02
1
2.52
X
2.90
2
2.65
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.95
O 0.75
0.88
U 0.75
0.98

Diễn biến chính

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Phút
CFR Cluj CFR Cluj
Octavian Popescu 1 - 0
Kiến tạo: Andrei Cordea
match goal
25'
28'
match yellow.png Alexandru Paun
Denis Gratian Harut match yellow.png
30'
Octavian Popescu match yellow.png
35'
36'
match goal 1 - 1 Gabriel Debeljuh
Kiến tạo: Ioan Ciprian Deac
40'
match goal 1 - 2 Gabriel Debeljuh
Adrian Sut match yellow.png
40'
Darius Dumitru Olaru match yellow.png
69'
Valentin Gheorghe 2 - 2
Kiến tạo: Florinel Coman
match goal
71'
77'
match goal 2 - 3 Alexandru Chipciu
Kiến tạo: Daniel Graovac
84'
match yellow.png Ioan Ciprian Deac
Iulian Cristea 3 - 3
Kiến tạo: Valentin Gheorghe
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
CFR Cluj CFR Cluj
3
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
2
15
 
Sút Phạt
 
14
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
10
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
3
128
 
Pha tấn công
 
97
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 8.33
3 Thẻ vàng 3.67
4.33 Sút trúng cầu môn 8
49.33% Kiểm soát bóng 55.33%
9.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.7
5.8 Phạt góc 6.8
2.6 Thẻ vàng 2.5
4.7 Sút trúng cầu môn 6.4
50.8% Kiểm soát bóng 53.8%
9.6 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Steaua Bucuresti (45trận)
Chủ Khách
CFR Cluj (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
4
7
3
HT-H/FT-T
2
1
5
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
3
4
4
4
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
0
3
0
1
HT-B/FT-B
2
9
3
5