Vòng 5
01:30 ngày 15/08/2022
FC Steaua Bucuresti
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 2)
Chindia Targoviste 1
Địa điểm: Arena National
Thời tiết: Giông bão, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.04
+1.25
0.80
O 2
0.79
U 2
1.03
1
1.38
X
4.00
2
7.80
Hiệp 1
-0.5
1.06
+0.5
0.78
O 0.75
0.72
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Phút
Chindia Targoviste Chindia Targoviste
7'
match red Cristian Daniel Negut
22'
match goal 0 - 1 Doru Popadiuc
Kiến tạo: Daniel Popa
28'
match goal 0 - 2 Daniel Popa
Andrei Cordea 1 - 2
Kiến tạo: Octavian George Popescu
match goal
49'
Andrei Cordea 2 - 2
Kiến tạo: Malcom Sylas Edjouma
match goal
55'
Joonas Tamm 3 - 2
Kiến tạo: Alexandru Pantea
match goal
59'
66'
match yellow.png Doru Popadiuc
Malcom Sylas Edjouma match yellow.png
78'
86'
match yellow.png Andreas Mihaiu
90'
match yellow.png Modestas Vorobjovas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Chindia Targoviste Chindia Targoviste
10
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
4
10
 
Sút Phạt
 
8
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
7
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
7
110
 
Pha tấn công
 
70
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3
54% Kiểm soát bóng 54.33%
8 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 0.8
6 Phạt góc 3.6
2.6 Thẻ vàng 2.5
4.4 Sút trúng cầu môn 3.9
51.7% Kiểm soát bóng 49.1%
10.7 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Steaua Bucuresti (43trận)
Chủ Khách
Chindia Targoviste (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
3
4
3
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
4
4
2
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
3
1
HT-B/FT-B
2
9
2
5