Vòng 4
01:00 ngày 12/04/2022
FC Steaua Bucuresti
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
FC Voluntari
Địa điểm: Arena National
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.84
+0.75
1.00
O 2.25
1.02
U 2.25
0.80
1
1.63
X
3.40
2
4.70
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 0.75
0.77
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Phút
FC Voluntari FC Voluntari
Darius Dumitru Olaru 1 - 0
Kiến tạo: Octavian Popescu
match goal
5'
Ianis Stoica 2 - 0
Kiến tạo: Octavian Popescu
match goal
26'
Ivan Mamut match yellow.png
34'
40'
match yellow.png Adam Nemec
Risto Radunovic match yellow.png
42'
Adrian Sut match yellow.png
65'
Florin Lucian Tanase 3 - 0
Kiến tạo: Darius Dumitru Olaru
match goal
70'
Florin Lucian Tanase 4 - 0
Kiến tạo: Darius Dumitru Olaru
match goal
78'
Florinel Coman match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
FC Voluntari FC Voluntari
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
12
 
Sút ra ngoài
 
2
13
 
Sút Phạt
 
18
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
17
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
6
 
Cứu thua
 
4
113
 
Pha tấn công
 
99
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
54% Kiểm soát bóng 42%
8 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1.5
6 Phạt góc 4.1
2.6 Thẻ vàng 1.8
4.4 Sút trúng cầu môn 3.5
51.7% Kiểm soát bóng 45.3%
10.7 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Steaua Bucuresti (43trận)
Chủ Khách
FC Voluntari (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
3
3
4
HT-H/FT-T
2
1
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
3
4
4
6
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
3
2
4
HT-B/FT-B
2
9
4
1