Vòng 1
02:00 ngày 18/03/2024
FC Steaua Bucuresti
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Địa điểm: Arena National
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.85
+0.75
0.99
O 2.5
0.91
U 2.5
0.91
1
1.62
X
3.80
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.97
O 1
0.98
U 1
0.88

Diễn biến chính

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Phút
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Florinel Coman 1 - 0
Kiến tạo: Darius Dumitru Olaru
match goal
11'
25'
match pen 1 - 1 Gabriel Debeljuh
Alexandru Baluta 2 - 1
Kiến tạo: Risto Radunovic
match goal
41'
Alexandru Baluta match yellow.png
51'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
12
 
Phạt góc
 
1
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
7
15
 
Sút Phạt
 
12
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
478
 
Số đường chuyền
 
329
13
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu thành công
 
18
0
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
21
10
 
Đánh chặn
 
8
8
 
Thử thách
 
14
103
 
Pha tấn công
 
85
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 4.33
3.67 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 4.33
53% Kiểm soát bóng 55.67%
11.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.1
6.2 Phạt góc 3.9
2.8 Thẻ vàng 2.2
4.6 Sút trúng cầu môn 4.8
50.4% Kiểm soát bóng 51.1%
10.2 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Steaua Bucuresti (44trận)
Chủ Khách
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
3
4
5
HT-H/FT-T
2
1
3
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
3
4
6
3
HT-B/FT-H
1
2
3
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
4
HT-B/FT-B
2
9
2
4