Vòng 29
13:00 ngày 01/10/2023
FC Tokyo
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Gamba Osaka
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.93
O 2.75
0.99
U 2.75
0.87
1
2.15
X
3.10
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.16
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

FC Tokyo FC Tokyo
Phút
Gamba Osaka Gamba Osaka
11'
match yellow.png Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
Riki Harakawa 1 - 0
Kiến tạo: Teruhito Nakagawa
match goal
37'
Diego Queiroz de Oliveira 2 - 0
Kiến tạo: Adailton dos Santos da Silva
match goal
43'
Teruhito Nakagawa match yellow.png
46'
55'
match change Issam Jebali
Ra sân: Shu Kurata
Kuryu Matsuki match yellow.png
56'
65'
match change Shota Fukuoka
Ra sân: Yota Sato
65'
match change Hideki Ishige
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
Kota Tawaratsumida
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
match change
67'
68'
match yellow.png Shota Fukuoka
72'
match change Yuya Fukuda
Ra sân: Ryotaro Meshino
Koizumi Kei
Ra sân: Kuryu Matsuki
match change
77'
Kousuke Shirai
Ra sân: Kashif Bangnagande
match change
77'
Jajá
Ra sân: Teruhito Nakagawa
match change
77'
Kota Tawaratsumida 3 - 0
Kiến tạo: Yuto Nagatomo
match goal
78'
88'
match var Issam Jebali Goal Disallowed
Yasuki Kimoto
Ra sân: Masato Morishige
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Tokyo FC Tokyo
Gamba Osaka Gamba Osaka
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
13
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
395
 
Số đường chuyền
 
431
9
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
12
15
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
11
12
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
100
 
Pha tấn công
 
102
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Kota Tawaratsumida
99
Kousuke Shirai
37
Koizumi Kei
20
Jajá
4
Yasuki Kimoto
41
Taishi Brandon Nozawa
26
Tsubasa Terayama
FC Tokyo FC Tokyo 4-2-3-1
4-3-3 Gamba Osaka Gamba Osaka
27
Slowik
49
Bangnaga...
44
Trevisan
3
Morishig...
5
Nagatomo
40
Harakawa
7
Matsuki
15
Silva
11
Watanabe
39
Nakagawa
9
Oliveira
1
Masaki
13
Takao
16
Sato
20
Won
24
Kurokawa
29
Yamamoto
18
Lavi
23
Oliveir
8
Meshino
7
Usami
10
Kurata

Substitutes

11
Issam Jebali
2
Shota Fukuoka
48
Hideki Ishige
14
Yuya Fukuda
25
Kei Ishikawa
5
Genta Miura
37
Hiroto Yamami
Đội hình dự bị
FC Tokyo FC Tokyo
Kota Tawaratsumida 33
Kousuke Shirai 99
Koizumi Kei 37
Jajá 20
Yasuki Kimoto 4
Taishi Brandon Nozawa 41
Tsubasa Terayama 26
FC Tokyo Gamba Osaka
11 Issam Jebali
2 Shota Fukuoka
48 Hideki Ishige
14 Yuya Fukuda
25 Kei Ishikawa
5 Genta Miura
37 Hiroto Yamami

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 0.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
40.33% Kiểm soát bóng 52.67%
8.67 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 0.7
1.4 Bàn thua 0.9
5.4 Phạt góc 5.7
1.2 Thẻ vàng 0.7
4.3 Sút trúng cầu môn 4
47.7% Kiểm soát bóng 52.1%
10.3 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Tokyo (15trận)
Chủ Khách
Gamba Osaka (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
2
HT-H/FT-T
1
0
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
1
3
0
0

FC Tokyo FC Tokyo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Yuto Nagatomo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 21 6.6
3 Masato Morishige Trung vệ 1 0 0 30 26 86.67% 0 0 32 6.7
15 Adailton dos Santos da Silva Tiền đạo cắm 2 0 1 16 12 75% 0 1 29 7.1
27 Jakub Slowik Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 20 6.7
40 Riki Harakawa Tiền vệ trụ 1 1 2 19 18 94.74% 0 0 30 7.4
11 Ryoma Watanabe Tiền vệ phải 2 1 1 18 15 83.33% 0 3 27 7.3
9 Diego Queiroz de Oliveira Tiền đạo cắm 1 1 2 11 7 63.64% 0 1 22 7.8
39 Teruhito Nakagawa Cánh phải 0 0 1 10 9 90% 0 0 19 7.3
44 Henrique Trevisan Trung vệ 0 0 0 27 23 85.19% 0 1 29 6.7
49 Kashif Bangnagande Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 23 6.6
7 Kuryu Matsuki Tiền vệ trụ 2 1 1 25 21 84% 0 1 35 6.9

Gamba Osaka Gamba Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Hiroyuki Yamamoto Tiền vệ trụ 0 0 3 16 10 62.5% 0 0 21 6.6
1 Higashiguchi Masaki Thủ môn 0 0 0 16 9 56.25% 0 0 23 6.2
10 Shu Kurata Tiền vệ trái 0 0 2 10 9 90% 0 0 13 6.9
7 Takashi Usami Tiền đạo cắm 2 0 0 10 10 100% 0 0 16 6.6
20 Kwon Kyung Won Trung vệ 0 0 0 20 15 75% 0 0 20 5.9
18 Neta Lavi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 28 6.5
8 Ryotaro Meshino Cánh trái 1 1 0 9 7 77.78% 0 0 14 6.6
23 Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 23 17 73.91% 0 1 26 6
13 Ryu Takao Hậu vệ cánh phải 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 16 6.1
24 Keisuke Kurokawa Hậu vệ cánh trái 1 0 0 15 10 66.67% 0 0 18 6.2
16 Yota Sato Trung vệ 0 0 0 20 19 95% 0 1 25 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ