Vòng 4
13:00 ngày 12/03/2022
FC Tokyo
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
2.31
X
3.20
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.20
O 1
1.21
U 1
0.72

Diễn biến chính

FC Tokyo FC Tokyo
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Yuto Nagatomo
Ra sân: Ryoma Watanabe
match change
46'
Hirotaka Mita
Ra sân: Henrique Trevisan
match change
46'
Hirotaka Mita match yellow.png
49'
59'
match yellow.png Tomoya Fujii
Masato Morishige 1 - 0
Kiến tạo: Hirotaka Mita
match goal
60'
Adailton dos Santos da Silva 2 - 0 match goal
61'
Kensuke Nagai
Ra sân: Kazuya Konno
match change
63'
69'
match change Shun Ayukawa
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
69'
match change Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Yuya Asano
74'
match goal 2 - 1 Shun Ayukawa
Kiến tạo: Tsukasa Shiotani
Keigo Higashi
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
match change
80'
82'
match change Toshihiro Aoyama
Ra sân: Yuki Nogami
82'
match change Takumu Kawamura
Ra sân: Makoto Mitsuta
Keita Yamashita
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Tokyo FC Tokyo
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
2
21
 
Sút Phạt
 
9
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
375
 
Số đường chuyền
 
430
7
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
5
11
 
Đánh đầu thành công
 
16
5
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
7
12
 
Cản phá thành công
 
15
16
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
71
 
Pha tấn công
 
70
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
82

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Go Hatano
5
Yuto Nagatomo
37
Hotaka Nakamura
10
Keigo Higashi
7
Hirotaka Mita
11
Kensuke Nagai
19
Keita Yamashita
FC Tokyo FC Tokyo 4-1-4-1
3-4-2-1 Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
24
Slowik
6
Ogawa
50
Trevisan
3
Morishig...
23
Watanabe
30
Kimoto
15
Silva
44
Matsuki
31
ABE
17
Konno
9
Oliveira
1
Hayashi
2
Nogami
4
Araki
19
Sasaki
15
Fujii
3
Shiotani
7
Notsuda
39
Mitsuta
16
Asano
10
Morishim...
37
Junior

Substitutes

38
Keisuke Osako
21
Jelani Reshaun Sumiyoshi
27
Takumu Kawamura
6
Toshihiro Aoyama
18
Yoshifumi Kashiwa
30
Makoto Akira Shibasaki
23
Shun Ayukawa
Đội hình dự bị
FC Tokyo FC Tokyo
Go Hatano 13
Yuto Nagatomo 5
Hotaka Nakamura 37
Keigo Higashi 10
Hirotaka Mita 7
Kensuke Nagai 11
Keita Yamashita 19
FC Tokyo Hiroshima Sanfrecce
38 Keisuke Osako
21 Jelani Reshaun Sumiyoshi
27 Takumu Kawamura
6 Toshihiro Aoyama
18 Yoshifumi Kashiwa
30 Makoto Akira Shibasaki
23 Shun Ayukawa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 2.33
3.33 Phạt góc 7.67
1.67 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 5
46% Kiểm soát bóng 63.33%
8.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.9
1.4 Bàn thua 1.3
5.3 Phạt góc 8.2
1.3 Thẻ vàng 0.7
4.6 Sút trúng cầu môn 5.8
48.7% Kiểm soát bóng 59.4%
9.7 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Tokyo (16trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
1
1
1
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
1
3
2
2