Vòng 13
17:30 ngày 12/05/2023
FC Tokyo
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Kawasaki Frontale 1
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.74
-0.25
0.96
O 2.5
0.85
U 2.5
0.79
1
2.70
X
3.20
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.80
O 1
1.04
U 1
0.84

Diễn biến chính

FC Tokyo FC Tokyo
Phút
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Shuhei Tokumoto 1 - 0
Kiến tạo: Shuto ABE
match goal
12'
Shuto ABE 2 - 0
Kiến tạo: Shuhei Tokumoto
match goal
25'
Teruhito Nakagawa match yellow.png
32'
Ryoma Watanabe match yellow.png
34'
39'
match goal 2 - 1 Taisei Miyashiro
Kiến tạo: Tatsuki Seko
45'
match yellow.png Joao Schmidt Urbano
51'
match var Yasuto Wakisaka Card changed
52'
match red Yasuto Wakisaka
59'
match change Daiya Tono
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
59'
match change Ryota Oshima
Ra sân: Tatsuki Seko
Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
match change
60'
Koki Tsukagawa
Ra sân: Ryoma Watanabe
match change
73'
75'
match change Kento Tachibanada
Ra sân: Ienaga Akihiro
75'
match change Yu Kobayashi
Ra sân: Taisei Miyashiro
82'
match change Shin Yamada
Ra sân: Joao Schmidt Urbano
Kashif Bangnagande
Ra sân: Teruhito Nakagawa
match change
88'
90'
match change Kazuya Yamamura
Ra sân: Takuma Ominami
90'
match yellow.png Takuma Ominami
90'
match yellow.png Shintaro kurumayasi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Tokyo FC Tokyo
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
1
19
 
Sút Phạt
 
12
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
293
 
Số đường chuyền
 
584
9
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu thành công
 
17
4
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
23
16
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
91
 
Pha tấn công
 
115
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Adailton dos Santos da Silva
35
Koki Tsukagawa
49
Kashif Bangnagande
41
Taishi Brandon Nozawa
44
Henrique Trevisan
33
Kota Tawaratsumida
22
Pedro Henrique Perotti
FC Tokyo FC Tokyo 4-2-3-1
4-3-3 Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
27
Slowik
17
Tokumoto
3
Morishig...
4
Kimoto
5
Nagatomo
37
Kei
10
Higashi
11
Watanabe
8
ABE
39
Nakagawa
9
Oliveira
99
Kamifuku...
13
Yamane
3
Ominami
7
kurumaya...
2
Noboriza...
14
Wakisaka
6
Urbano
16
Seko
41
Akihiro
33
Miyashir...
23
Barbosa,...

Substitutes

10
Ryota Oshima
17
Daiya Tono
8
Kento Tachibanada
11
Yu Kobayashi
20
Shin Yamada
31
Kazuya Yamamura
1
Jung Sung Ryong
Đội hình dự bị
FC Tokyo FC Tokyo
Adailton dos Santos da Silva 15
Koki Tsukagawa 35
Kashif Bangnagande 49
Taishi Brandon Nozawa 41
Henrique Trevisan 44
Kota Tawaratsumida 33
Pedro Henrique Perotti 22
FC Tokyo Kawasaki Frontale
10 Ryota Oshima
17 Daiya Tono
8 Kento Tachibanada
11 Yu Kobayashi
20 Shin Yamada
31 Kazuya Yamamura
1 Jung Sung Ryong

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 6.67
46% Kiểm soát bóng 58.67%
8.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.1
5.3 Phạt góc 6.1
1.3 Thẻ vàng 1.5
4.6 Sút trúng cầu môn 4.9
48.7% Kiểm soát bóng 54.4%
9.7 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Tokyo (16trận)
Chủ Khách
Kawasaki Frontale (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
1
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
1
3
2
0

FC Tokyo FC Tokyo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Yuto Nagatomo Hậu vệ cánh trái 0 0 2 18 12 66.67% 0 0 38 6.4
10 Keigo Higashi Tiền vệ công 1 0 0 34 25 73.53% 0 0 46 6.3
3 Masato Morishige Trung vệ 1 0 1 30 21 70% 0 4 44 7.2
15 Adailton dos Santos da Silva Tiền đạo cắm 0 0 0 9 4 44.44% 0 3 21 6.3
27 Jakub Slowik Thủ môn 0 0 0 17 9 52.94% 0 0 31 7
11 Ryoma Watanabe Tiền vệ phải 2 1 0 34 24 70.59% 0 1 46 6.3
37 Koizumi Kei Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 22 18 81.82% 0 3 37 6.7
9 Diego Queiroz de Oliveira Tiền đạo cắm 0 0 0 12 8 66.67% 0 1 23 6.6
39 Teruhito Nakagawa Cánh phải 1 0 0 22 17 77.27% 0 0 38 6.2
4 Yasuki Kimoto Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 3 25 6.9
35 Koki Tsukagawa Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 8 6.5
49 Kashif Bangnagande Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.5
17 Shuhei Tokumoto Hậu vệ cánh trái 2 1 2 34 21 61.76% 0 1 85 8.6
8 Shuto ABE Tiền vệ phòng ngự 3 1 2 40 28 70% 0 2 59 7.9

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
41 Ienaga Akihiro Cánh phải 1 0 1 42 39 92.86% 0 0 51 6.8
11 Yu Kobayashi Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.4
2 Kyohei Noborizato Hậu vệ cánh trái 0 0 0 63 48 76.19% 0 0 81 6.7
10 Ryota Oshima Tiền vệ trụ 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 33 7
99 Naoto Kamifukumoto Thủ môn 0 0 0 56 46 82.14% 0 1 66 6.4
6 Joao Schmidt Urbano Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 74 59 79.73% 0 3 89 6.7
7 Shintaro kurumayasi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 92 81 88.04% 0 4 102 6.7
3 Takuma Ominami Trung vệ 0 0 1 73 63 86.3% 0 3 81 7.2
13 Miki Yamane Hậu vệ cánh phải 1 0 1 57 39 68.42% 0 3 85 6.9
23 Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho Cánh trái 0 0 1 10 8 80% 0 0 18 6.8
17 Daiya Tono Tiền đạo thứ 2 2 2 0 20 14 70% 0 2 32 6.8
14 Yasuto Wakisaka Tiền vệ công 0 0 0 18 14 77.78% 0 1 29 5.6
33 Taisei Miyashiro Tiền đạo cắm 2 2 0 14 10 71.43% 0 0 24 6.8
16 Tatsuki Seko Tiền vệ trụ 3 1 1 22 18 81.82% 0 0 36 7.2
8 Kento Tachibanada Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 22 6.8
20 Shin Yamada Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ