FC Tokyo
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Nagoya Grampus
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
0.82
-0
1.11
1.11
O
2
0.89
0.89
U
2
1.01
1.01
1
2.57
2.57
X
2.80
2.80
2
2.99
2.99
Hiệp 1
+0
0.82
0.82
-0
1.06
1.06
O
0.75
0.83
0.83
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
FC Tokyo
Phút
Nagoya Grampus
Adailton dos Santos da Silva 1 - 0
15'
51'
Jakub Swierczok
Ra sân: Naoki Maeda
Ra sân: Naoki Maeda
Yojiro Takahagi 2 - 0
55'
Keigo Higashi
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
66'
70'
Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
Bruno Uvini Bortolanca
Ra sân: Tsuyoshi Watanabe
Ra sân: Tsuyoshi Watanabe
75'
80'
2 - 1 Sho Inagaki
Hirotaka Mita
Ra sân: Yojiro Takahagi
Ra sân: Yojiro Takahagi
83'
Kazuya Konno
Ra sân: Aoki Takuya
Ra sân: Aoki Takuya
83'
89'
Yuki Soma
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Tokyo
Nagoya Grampus
6
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
6
Tổng cú sút
4
2
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
3
9
Sút Phạt
13
54%
Kiểm soát bóng
46%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
3
Cứu thua
6
131
Pha tấn công
93
108
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
FC Tokyo
Nagoya Grampus
8
Takahagi
4
Watanabe
21
Takuya
15
Silva
23
Watanabe
11
Nagai
13
Hatano
22
Nakamura
31
ABE
9
Oliveira
3
Morishig...
8
Kakitani
14
Kimoto
23
Yoshida
1
Langerak
20
Tae
16
Castro
25
Maeda
15
Inagaki
4
Nakatani
17
Morishit...
5
Nagasawa
Đội hình dự bị
FC Tokyo
Manato Shinada
18
Kazuya Konno
38
Bruno Uvini Bortolanca
5
Tsuyoshi Kodama
1
Hirotaka Mita
7
Rio Omori
34
Keigo Higashi
10
Nagoya Grampus
44
Mu Kanazaki
26
Shumpei Naruse
40
Jakub Swierczok
13
Haruya Fujii
21
Yohei Takeda
10
Gabriel Augusto Xavier
11
Yuki Soma
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
5
0.67
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
4.33
47.67%
Kiểm soát bóng
47.67%
11
Phạm lỗi
14.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.2
1.3
Bàn thua
0.8
5.6
Phạt góc
4
1.2
Thẻ vàng
1.7
3.9
Sút trúng cầu môn
4.1
50%
Kiểm soát bóng
43.7%
11.3
Phạm lỗi
12.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Tokyo (13trận)
Chủ
Khách
Nagoya Grampus (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
1
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
3
3
3