Vòng Quarterfinals
12:00 ngày 10/10/2021
FC Tokyo
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Nagoya Grampus
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
-0
1.11
O 2
0.89
U 2
1.01
1
2.57
X
2.80
2
2.99
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.06
O 0.75
0.83
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

FC Tokyo FC Tokyo
Phút
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Adailton dos Santos da Silva 1 - 0 match goal
15'
51'
match change Jakub Swierczok
Ra sân: Naoki Maeda
Yojiro Takahagi 2 - 0 match goal
55'
Keigo Higashi
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
match change
66'
70'
match change Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
Bruno Uvini Bortolanca
Ra sân: Tsuyoshi Watanabe
match change
75'
80'
match goal 2 - 1 Sho Inagaki
Hirotaka Mita
Ra sân: Yojiro Takahagi
match change
83'
Kazuya Konno
Ra sân: Aoki Takuya
match change
83'
89'
match change Yuki Soma
Ra sân: Yoichiro Kakitani

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Tokyo FC Tokyo
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
4
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Sút Phạt
 
13
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
3
 
Cứu thua
 
6
131
 
Pha tấn công
 
93
108
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Manato Shinada
38
Kazuya Konno
5
Bruno Uvini Bortolanca
1
Tsuyoshi Kodama
7
Hirotaka Mita
34
Rio Omori
10
Keigo Higashi
FC Tokyo FC Tokyo
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
8
Takahagi
4
Watanabe
21
Takuya
15
Silva
23
Watanabe
11
Nagai
13
Hatano
22
Nakamura
31
ABE
9
Oliveira
3
Morishig...
8
Kakitani
14
Kimoto
23
Yoshida
1
Langerak
20
Tae
16
Castro
25
Maeda
15
Inagaki
4
Nakatani
17
Morishit...
5
Nagasawa

Substitutes

44
Mu Kanazaki
26
Shumpei Naruse
40
Jakub Swierczok
13
Haruya Fujii
21
Yohei Takeda
10
Gabriel Augusto Xavier
11
Yuki Soma
Đội hình dự bị
FC Tokyo FC Tokyo
Manato Shinada 18
Kazuya Konno 38
Bruno Uvini Bortolanca 5
Tsuyoshi Kodama 1
Hirotaka Mita 7
Rio Omori 34
Keigo Higashi 10
FC Tokyo Nagoya Grampus
44 Mu Kanazaki
26 Shumpei Naruse
40 Jakub Swierczok
13 Haruya Fujii
21 Yohei Takeda
10 Gabriel Augusto Xavier
11 Yuki Soma

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
47.67% Kiểm soát bóng 47.67%
11 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 0.8
5.6 Phạt góc 4
1.2 Thẻ vàng 1.7
3.9 Sút trúng cầu môn 4.1
50% Kiểm soát bóng 43.7%
11.3 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Tokyo (13trận)
Chủ Khách
Nagoya Grampus (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
1
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
3
3
3