FC Tokyo
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Vissel Kobe
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.92
0.92
+1
0.98
0.98
O
3
0.98
0.98
U
3
0.90
0.90
1
1.55
1.55
X
4.10
4.10
2
5.20
5.20
Hiệp 1
-0.5
1.29
1.29
+0.5
0.65
0.65
O
1.25
1.00
1.00
U
1.25
0.88
0.88
Diễn biến chính
FC Tokyo
Phút
Vissel Kobe
Yojiro Takahagi
Ra sân: Kazuya Konno
Ra sân: Kazuya Konno
46'
61'
Daiju Sasaki
Ra sân: Yutaro Oda
Ra sân: Yutaro Oda
61'
Kyogo Furuhashi
Ra sân: Keijiro Ogawa
Ra sân: Keijiro Ogawa
62'
Gotoku Sakai
67'
Noriaki Fujimoto
Ra sân: Junya Tanaka
Ra sân: Junya Tanaka
Hirotaka Mita
Ra sân: Keigo Higashi
Ra sân: Keigo Higashi
71'
Hotaka Nakamura
Ra sân: Takumi Nakamura
Ra sân: Takumi Nakamura
71'
Taichi Hara
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
71'
75'
Yuya Nakasaka
Ra sân: Takuya Yasui
Ra sân: Takuya Yasui
81'
Ryuma Kikuchi
Joan Oumari 1 - 0
86'
Takuya Uchida
Ra sân: Kensuke Nagai
Ra sân: Kensuke Nagai
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Tokyo
Vissel Kobe
8
Phạt góc
9
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
4
10
Sút ra ngoài
5
15
Sút Phạt
8
43%
Kiểm soát bóng
57%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
8
Phạm lỗi
14
0
Việt vị
1
3
Cứu thua
2
79
Pha tấn công
73
63
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
FC Tokyo
4-1-2-3
4-2-3-1
Vissel Kobe
13
Hatano
6
Ogawa
32
Oumari
4
Watanabe
22
Nakamura
3
Morishig...
31
ABE
10
Higashi
15
Silva
11
Nagai
38
Konno
1
Maekawa
23
Yamakawa
17
Kikuchi
25
Osaki
24
Sakai
27
Goke
5
Yamaguch...
13
Ogawa
14
Yasui
41
Oda
21
Tanaka
Đội hình dự bị
FC Tokyo
Manato Shinada
44
Taichi Hara
24
Yojiro Takahagi
8
Takuya Uchida
28
Hotaka Nakamura
37
Tsuyoshi Kodama
1
Hirotaka Mita
7
Vissel Kobe
38
Daiju Sasaki
28
Kenshin Yoshimaru
31
Yuya Nakasaka
9
Noriaki Fujimoto
44
So Fujitani
19
Ryo Hatsuse
11
Kyogo Furuhashi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
0.33
5
Phạt góc
9
0.67
Thẻ vàng
0.67
4.67
Sút trúng cầu môn
5.33
47.67%
Kiểm soát bóng
54%
11
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.5
1.3
Bàn thua
0.7
5.6
Phạt góc
7.2
1.2
Thẻ vàng
1.1
3.9
Sút trúng cầu môn
5.1
50%
Kiểm soát bóng
49.8%
11.3
Phạm lỗi
8.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Tokyo (13trận)
Chủ
Khách
Vissel Kobe (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
4
2
HT-B/FT-B
1
3
0
3